OPYxOPY sang VND:Chuyển đổi OPYx (OPY) sang Việt Nam đồng (VND)

OPY/VND: 1 OPY ≈ ₫127.09 VND

Lần cập nhật mới nhất:

OPYx Thị trường hôm nay

OPYx đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OPY chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫127.09. Với nguồn cung lưu hành là 0 OPY, tổng vốn hóa thị trường của OPY tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của OPY tính bằng VND đã giảm ₫-3.29, biểu thị mức giảm -2.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OPY tính bằng VND là ₫615.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫114.83.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPY sang VND

127.09-2.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPY sang VND là ₫127.09 VND, với sự thay đổi -2.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OPY/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPY/VND trong ngày qua.

Giao dịch OPYx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OPY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OPY/-- Spot is $ and --, and OPY/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi OPYx sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi OPY sang VND

logo OPYxSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1OPY
127.09VND
2OPY
254.18VND
3OPY
381.27VND
4OPY
508.36VND
5OPY
635.45VND
6OPY
762.54VND
7OPY
889.63VND
8OPY
1,016.72VND
9OPY
1,143.81VND
10OPY
1,270.9VND
100OPY
12,709.04VND
500OPY
63,545.21VND
1,000OPY
127,090.42VND
5,000OPY
635,452.14VND
10,000OPY
1,270,904.29VND

Bảng chuyển đổi VND sang OPY

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo OPYx
1VND
0.007868OPY
2VND
0.01573OPY
3VND
0.0236OPY
4VND
0.03147OPY
5VND
0.03934OPY
6VND
0.04721OPY
7VND
0.05507OPY
8VND
0.06294OPY
9VND
0.07081OPY
10VND
0.07868OPY
100,000VND
786.84OPY
500,000VND
3,934.2OPY
1,000,000VND
7,868.41OPY
5,000,000VND
39,342.06OPY
10,000,000VND
78,684.13OPY

Bảng chuyển đổi số tiền OPY sang VND và VND sang OPY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OPY sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang OPY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OPYx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPY = $0 USD, 1 OPY = €0 EUR, 1 OPY = ₹0.42 INR, 1 OPY = Rp79.04 IDR, 1 OPY = $0.01 CAD, 1 OPY = £0 GBP, 1 OPY = ฿0.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001114
logo BTCBTC
0.0000001697
logo ETHETH
0.000004167
logo XRPXRP
0.006444
logo USDTUSDT
0.01908
logo BNBBNB
0.00002203
logo SOLSOL
0.00009688
logo USDCUSDC
0.01908
logo SMARTSMART
2.79
logo STETHSTETH
0.000004172
logo TRXTRX
0.05434
logo DOGEDOGE
0.08745
logo ADAADA
0.02191
logo LINKLINK
0.0007858
logo HYPEHYPE
0.0004208
logo WBTCWBTC
0.0000001695

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OPYx (OPY) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng OPY của bạn

Nhập số lượng OPY của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OPYx hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OPYx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OPYx sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OPYx sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OPYx sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OPYx sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi OPYx sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide