Nose BudNOSEBUD sang EUR:Chuyển đổi Nose Bud (NOSEBUD) sang Euro (EUR)

NOSEBUD/EUR: 1 NOSEBUD ≈ €0.00009057 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Nose Bud Thị trường hôm nay

Nose Bud đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOSEBUD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00009057. Với nguồn cung lưu hành là 0 NOSEBUD, tổng vốn hóa thị trường của NOSEBUD tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của NOSEBUD tính bằng EUR đã giảm €-0.000005786, biểu thị mức giảm -5.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOSEBUD tính bằng EUR là €0.002045, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00004884.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOSEBUD sang EUR

0.00009057-5.99%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOSEBUD sang EUR là €0.00009057 EUR, với sự thay đổi -5.99% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOSEBUD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOSEBUD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Nose Bud

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NOSEBUD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NOSEBUD/-- Spot is $ and --, and NOSEBUD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nose Bud sang Euro

Bảng chuyển đổi NOSEBUD sang EUR

logo Nose BudSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NOSEBUD
0EUR
2NOSEBUD
0EUR
3NOSEBUD
0EUR
4NOSEBUD
0EUR
5NOSEBUD
0EUR
6NOSEBUD
0EUR
7NOSEBUD
0EUR
8NOSEBUD
0EUR
9NOSEBUD
0EUR
10NOSEBUD
0EUR
10,000,000NOSEBUD
905.7EUR
50,000,000NOSEBUD
4,528.52EUR
100,000,000NOSEBUD
9,057.05EUR
500,000,000NOSEBUD
45,285.25EUR
1,000,000,000NOSEBUD
90,570.5EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NOSEBUD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Nose Bud
1EUR
11,041.12NOSEBUD
2EUR
22,082.24NOSEBUD
3EUR
33,123.36NOSEBUD
4EUR
44,164.48NOSEBUD
5EUR
55,205.6NOSEBUD
6EUR
66,246.73NOSEBUD
7EUR
77,287.85NOSEBUD
8EUR
88,328.97NOSEBUD
9EUR
99,370.09NOSEBUD
10EUR
110,411.21NOSEBUD
100EUR
1,104,112.16NOSEBUD
500EUR
5,520,560.84NOSEBUD
1,000EUR
11,041,121.68NOSEBUD
5,000EUR
55,205,608.43NOSEBUD
10,000EUR
110,411,216.86NOSEBUD

Bảng chuyển đổi số tiền NOSEBUD sang EUR và EUR sang NOSEBUD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 NOSEBUD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NOSEBUD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nose Bud phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOSEBUD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOSEBUD = $0 USD, 1 NOSEBUD = €0 EUR, 1 NOSEBUD = ₹0.01 INR, 1 NOSEBUD = Rp1.73 IDR, 1 NOSEBUD = $0 CAD, 1 NOSEBUD = £0 GBP, 1 NOSEBUD = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.29
logo BTCBTC
0.005199
logo ETHETH
0.1274
logo XRPXRP
198.26
logo USDTUSDT
585.1
logo BNBBNB
0.6766
logo SOLSOL
2.97
logo USDCUSDC
585.06
logo SMARTSMART
84,457.23
logo STETHSTETH
0.1279
logo TRXTRX
1,666.1
logo DOGEDOGE
2,680.72
logo ADAADA
673.88
logo LINKLINK
24
logo HYPEHYPE
12.89
logo WBTCWBTC
0.005199

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nose Bud (NOSEBUD) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NOSEBUD của bạn

Nhập số lượng NOSEBUD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nose Bud hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nose Bud.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nose Bud sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nose Bud sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nose Bud sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nose Bud sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nose Bud sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide