Nose BudNOSEBUD sang EUR:Chuyển đổi Nose Bud (NOSEBUD) sang Euro (EUR)

NOSEBUD/EUR: 1 NOSEBUD ≈ €0.00009173 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Nose Bud Thị trường hôm nay

Nose Bud đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nose Bud chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00009173. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NOSEBUD, tổng vốn hóa thị trường của Nose Bud tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Nose Bud tính bằng EUR đã tăng €0.000006566, biểu thị mức tăng +7.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nose Bud tính bằng EUR là €0.002049, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00004893.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOSEBUD sang EUR

0.00009173+7.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOSEBUD sang EUR là €0.00009173 EUR, với sự thay đổi +7.71% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOSEBUD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOSEBUD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Nose Bud

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NOSEBUD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NOSEBUD/-- Spot is $ and --, and NOSEBUD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nose Bud sang Euro

Bảng chuyển đổi NOSEBUD sang EUR

logo Nose BudSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NOSEBUD
0EUR
2NOSEBUD
0EUR
3NOSEBUD
0EUR
4NOSEBUD
0EUR
5NOSEBUD
0EUR
6NOSEBUD
0EUR
7NOSEBUD
0EUR
8NOSEBUD
0EUR
9NOSEBUD
0EUR
10NOSEBUD
0EUR
10,000,000NOSEBUD
921.33EUR
50,000,000NOSEBUD
4,606.67EUR
100,000,000NOSEBUD
9,213.34EUR
500,000,000NOSEBUD
46,066.74EUR
1,000,000,000NOSEBUD
92,133.48EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NOSEBUD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Nose Bud
1EUR
10,853.81NOSEBUD
2EUR
21,707.63NOSEBUD
3EUR
32,561.45NOSEBUD
4EUR
43,415.27NOSEBUD
5EUR
54,269.08NOSEBUD
6EUR
65,122.9NOSEBUD
7EUR
75,976.72NOSEBUD
8EUR
86,830.54NOSEBUD
9EUR
97,684.35NOSEBUD
10EUR
108,538.17NOSEBUD
100EUR
1,085,381.75NOSEBUD
500EUR
5,426,908.75NOSEBUD
1,000EUR
10,853,817.5NOSEBUD
5,000EUR
54,269,087.53NOSEBUD
10,000EUR
108,538,175.07NOSEBUD

Bảng chuyển đổi số tiền NOSEBUD sang EUR và EUR sang NOSEBUD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 NOSEBUD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NOSEBUD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nose Bud phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOSEBUD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOSEBUD = $0 USD, 1 NOSEBUD = €0 EUR, 1 NOSEBUD = ₹0.01 INR, 1 NOSEBUD = Rp1.75 IDR, 1 NOSEBUD = $0 CAD, 1 NOSEBUD = £0 GBP, 1 NOSEBUD = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
31.77
logo BTCBTC
0.00505
logo ETHETH
0.1243
logo XRPXRP
195.39
logo USDTUSDT
584.24
logo BNBBNB
0.6619
logo SOLSOL
2.95
logo USDCUSDC
583.92
logo SMARTSMART
104,282.38
logo STETHSTETH
0.1246
logo DOGEDOGE
2,528.21
logo TRXTRX
1,606.98
logo ADAADA
648.93
logo LINKLINK
22.42
logo HYPEHYPE
13.32
logo WBTCWBTC
0.005061

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nose Bud (NOSEBUD) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NOSEBUD của bạn

Nhập số lượng NOSEBUD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nose Bud hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nose Bud.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nose Bud sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nose Bud sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nose Bud sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nose Bud sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nose Bud sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.