LUMILUMI sang VND:Chuyển đổi LUMI (LUMI) sang Việt Nam đồng (VND)

LUMI/VND: 1 LUMI ≈ ₫73.96 VND

Lần cập nhật mới nhất:

LUMI Thị trường hôm nay

LUMI đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LUMI chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫73.96. Với nguồn cung lưu hành là 0 LUMI, tổng vốn hóa thị trường của LUMI tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của LUMI tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LUMI tính bằng VND là ₫15,733.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫48.96.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LUMI sang VND

73.96--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LUMI sang VND là ₫73.96 VND, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LUMI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LUMI/VND trong ngày qua.

Giao dịch LUMI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of LUMI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, LUMI/-- Spot is $ and --, and LUMI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi LUMI sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi LUMI sang VND

logo LUMISố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1LUMI
73.96VND
2LUMI
147.92VND
3LUMI
221.89VND
4LUMI
295.85VND
5LUMI
369.82VND
6LUMI
443.78VND
7LUMI
517.75VND
8LUMI
591.71VND
9LUMI
665.67VND
10LUMI
739.64VND
100LUMI
7,396.44VND
500LUMI
36,982.21VND
1,000LUMI
73,964.42VND
5,000LUMI
369,822.11VND
10,000LUMI
739,644.22VND

Bảng chuyển đổi VND sang LUMI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo LUMI
1VND
0.01352LUMI
2VND
0.02704LUMI
3VND
0.04056LUMI
4VND
0.05408LUMI
5VND
0.0676LUMI
6VND
0.08112LUMI
7VND
0.09464LUMI
8VND
0.1081LUMI
9VND
0.1216LUMI
10VND
0.1352LUMI
10,000VND
135.2LUMI
50,000VND
676LUMI
100,000VND
1,352LUMI
500,000VND
6,760LUMI
1,000,000VND
13,520.01LUMI

Bảng chuyển đổi số tiền LUMI sang VND và VND sang LUMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 LUMI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang LUMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LUMI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LUMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LUMI = $0 USD, 1 LUMI = €0 EUR, 1 LUMI = ₹0.25 INR, 1 LUMI = Rp46.04 IDR, 1 LUMI = $0 CAD, 1 LUMI = £0 GBP, 1 LUMI = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001041
logo BTCBTC
0.0000001662
logo ETHETH
0.000004016
logo XRPXRP
0.006328
logo USDTUSDT
0.0191
logo BNBBNB
0.0000216
logo SOLSOL
0.00009411
logo USDCUSDC
0.01909
logo SMARTSMART
3.03
logo STETHSTETH
0.000004024
logo DOGEDOGE
0.08091
logo TRXTRX
0.05239
logo ADAADA
0.02098
logo LINKLINK
0.0007385
logo HYPEHYPE
0.0004336
logo WBTCWBTC
0.0000001661

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi LUMI (LUMI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng LUMI của bạn

Nhập số lượng LUMI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LUMI hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LUMI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LUMI sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LUMI sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LUMI sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LUMI sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi LUMI sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.