LUMILUMI sang HKD:Chuyển đổi LUMI (LUMI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

LUMI/HKD: 1 LUMI ≈ $0.02206 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

LUMI Thị trường hôm nay

LUMI đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LUMI chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.02206. Với nguồn cung lưu hành là 0 LUMI, tổng vốn hóa thị trường của LUMI tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của LUMI tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LUMI tính bằng HKD là $4.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01461.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LUMI sang HKD

$0.02206--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LUMI sang HKD là $0.02206 HKD, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LUMI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LUMI/HKD trong ngày qua.

Giao dịch LUMI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of LUMI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, LUMI/-- Spot is $ and --, and LUMI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi LUMI sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi LUMI sang HKD

logo LUMISố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1LUMI
0.02HKD
2LUMI
0.04HKD
3LUMI
0.06HKD
4LUMI
0.08HKD
5LUMI
0.11HKD
6LUMI
0.13HKD
7LUMI
0.15HKD
8LUMI
0.17HKD
9LUMI
0.19HKD
10LUMI
0.22HKD
10,000LUMI
220.69HKD
50,000LUMI
1,103.47HKD
100,000LUMI
2,206.94HKD
500,000LUMI
11,034.72HKD
1,000,000LUMI
22,069.44HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang LUMI

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo LUMI
1HKD
45.31LUMI
2HKD
90.62LUMI
3HKD
135.93LUMI
4HKD
181.24LUMI
5HKD
226.55LUMI
6HKD
271.86LUMI
7HKD
317.18LUMI
8HKD
362.49LUMI
9HKD
407.8LUMI
10HKD
453.11LUMI
100HKD
4,531.15LUMI
500HKD
22,655.75LUMI
1,000HKD
45,311.51LUMI
5,000HKD
226,557.55LUMI
10,000HKD
453,115.11LUMI

Bảng chuyển đổi số tiền LUMI sang HKD và HKD sang LUMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 LUMI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang LUMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LUMI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LUMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LUMI = $0 USD, 1 LUMI = €0 EUR, 1 LUMI = ₹0.25 INR, 1 LUMI = Rp46.12 IDR, 1 LUMI = $0 CAD, 1 LUMI = £0 GBP, 1 LUMI = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.51
logo BTCBTC
0.0005669
logo ETHETH
0.01481
logo XRPXRP
22.41
logo USDTUSDT
64
logo BNBBNB
0.07521
logo SOLSOL
0.3501
logo USDCUSDC
63.98
logo SMARTSMART
11,326.27
logo STETHSTETH
0.01487
logo TRXTRX
179.18
logo DOGEDOGE
294.88
logo ADAADA
75.26
logo LINKLINK
2.57
logo WBTCWBTC
0.0005666
logo HYPEHYPE
1.53

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi LUMI (LUMI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng LUMI của bạn

Nhập số lượng LUMI của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LUMI hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LUMI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LUMI sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LUMI sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LUMI sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LUMI sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi LUMI sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.