0xFriend0XF sang INR:Chuyển đổi 0xFriend (0XF) sang Rupee Ấn Độ (INR)

0XF/INR: 1 0XF ≈ ₹0.1578 INR

Lần cập nhật mới nhất:

0xFriend Thị trường hôm nay

0xFriend đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của 0XF chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1578. Với nguồn cung lưu hành là 0 0XF, tổng vốn hóa thị trường của 0XF tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của 0XF tính bằng INR đã giảm ₹-0.000237, biểu thị mức giảm -0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 0XF tính bằng INR là ₹2.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.157.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 10XF sang INR

0.1578-0.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 0XF sang INR là ₹0.1578 INR, với sự thay đổi -0.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá 0XF/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 0XF/INR trong ngày qua.

Giao dịch 0xFriend

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of 0XF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, 0XF/-- Spot is $ and --, and 0XF/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi 0xFriend sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi 0XF sang INR

logo 0xFriendSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
10XF
0.15INR
20XF
0.31INR
30XF
0.47INR
40XF
0.63INR
50XF
0.78INR
60XF
0.94INR
70XF
1.1INR
80XF
1.26INR
90XF
1.42INR
100XF
1.57INR
1,0000XF
157.82INR
5,0000XF
789.11INR
10,0000XF
1,578.23INR
50,0000XF
7,891.16INR
100,0000XF
15,782.33INR

Bảng chuyển đổi INR sang 0XF

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo 0xFriend
1INR
6.330XF
2INR
12.670XF
3INR
190XF
4INR
25.340XF
5INR
31.680XF
6INR
38.010XF
7INR
44.350XF
8INR
50.680XF
9INR
57.020XF
10INR
63.360XF
100INR
633.610XF
500INR
3,168.090XF
1,000INR
6,336.190XF
5,000INR
31,680.990XF
10,000INR
63,361.990XF

Bảng chuyển đổi số tiền 0XF sang INR và INR sang 0XF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 0XF sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang 0XF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 10xFriend phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 0XF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 0XF = $0 USD, 1 0XF = €0 EUR, 1 0XF = ₹0.16 INR, 1 0XF = Rp29.42 IDR, 1 0XF = $0 CAD, 1 0XF = £0 GBP, 1 0XF = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3356
logo BTCBTC
0.00005199
logo ETHETH
0.001306
logo XRPXRP
2
logo USDTUSDT
5.72
logo BNBBNB
0.006809
logo SOLSOL
0.03047
logo USDCUSDC
5.72
logo SMARTSMART
852.62
logo STETHSTETH
0.001313
logo TRXTRX
16.62
logo DOGEDOGE
27.45
logo ADAADA
6.8
logo LINKLINK
0.2456
logo HYPEHYPE
0.133
logo WBTCWBTC
0.00005197

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi 0xFriend (0XF) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng 0XF của bạn

Nhập số lượng 0XF của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0xFriend hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0xFriend.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 0xFriend sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ 0xFriend sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 0xFriend sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 0xFriend sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi 0xFriend sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide