0xFriend0XF sang EUR:Chuyển đổi 0xFriend (0XF) sang Euro (EUR)

0XF/EUR: 1 0XF ≈ €0.001553 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

0xFriend Thị trường hôm nay

0xFriend đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của 0XF chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001553. Với nguồn cung lưu hành là 0 0XF, tổng vốn hóa thị trường của 0XF tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của 0XF tính bằng EUR đã giảm €-0.000002333, biểu thị mức giảm -0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 0XF tính bằng EUR là €0.02686, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001546.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 10XF sang EUR

0.001553-0.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 0XF sang EUR là €0.001553 EUR, với sự thay đổi -0.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá 0XF/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 0XF/EUR trong ngày qua.

Giao dịch 0xFriend

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of 0XF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, 0XF/-- Spot is $ and --, and 0XF/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi 0xFriend sang Euro

Bảng chuyển đổi 0XF sang EUR

logo 0xFriendSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
10XF
0EUR
20XF
0EUR
30XF
0EUR
40XF
0EUR
50XF
0EUR
60XF
0EUR
70XF
0.01EUR
80XF
0.01EUR
90XF
0.01EUR
100XF
0.01EUR
100,0000XF
155.35EUR
500,0000XF
776.75EUR
1,000,0000XF
1,553.51EUR
5,000,0000XF
7,767.56EUR
10,000,0000XF
15,535.12EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang 0XF

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo 0xFriend
1EUR
643.70XF
2EUR
1,287.40XF
3EUR
1,931.10XF
4EUR
2,574.810XF
5EUR
3,218.510XF
6EUR
3,862.210XF
7EUR
4,505.910XF
8EUR
5,149.620XF
9EUR
5,793.320XF
10EUR
6,437.020XF
100EUR
64,370.260XF
500EUR
321,851.330XF
1,000EUR
643,702.660XF
5,000EUR
3,218,513.340XF
10,000EUR
6,437,026.680XF

Bảng chuyển đổi số tiền 0XF sang EUR và EUR sang 0XF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 0XF sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang 0XF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 10xFriend phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 0XF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 0XF = $0 USD, 1 0XF = €0 EUR, 1 0XF = ₹0.16 INR, 1 0XF = Rp29.48 IDR, 1 0XF = $0 CAD, 1 0XF = £0 GBP, 1 0XF = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.16
logo BTCBTC
0.004975
logo ETHETH
0.1204
logo XRPXRP
188.34
logo USDTUSDT
581.11
logo BNBBNB
0.6488
logo SOLSOL
2.93
logo USDCUSDC
581.05
logo SMARTSMART
105,791.08
logo STETHSTETH
0.1207
logo DOGEDOGE
2,434.05
logo TRXTRX
1,594.47
logo ADAADA
622.65
logo LINKLINK
21.15
logo HYPEHYPE
12.97
logo WBTCWBTC
0.004982

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi 0xFriend (0XF) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng 0XF của bạn

Nhập số lượng 0XF của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0xFriend hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0xFriend.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 0xFriend sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ 0xFriend sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 0xFriend sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 0xFriend sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi 0xFriend sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.