0xFriend0XF sang GBP:Chuyển đổi 0xFriend (0XF) sang Bảng Anh (GBP)

0XF/GBP: 1 0XF ≈ £0.001337 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

0xFriend Thị trường hôm nay

0xFriend đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của 0XF chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.001337. Với nguồn cung lưu hành là 0 0XF, tổng vốn hóa thị trường của 0XF tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của 0XF tính bằng GBP đã giảm £-0.000002009, biểu thị mức giảm -0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 0XF tính bằng GBP là £0.02312, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.001331.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 10XF sang GBP

£0.001337-0.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 0XF sang GBP là £0.001337 GBP, với sự thay đổi -0.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá 0XF/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 0XF/GBP trong ngày qua.

Giao dịch 0xFriend

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of 0XF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, 0XF/-- Spot is $ and --, and 0XF/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi 0xFriend sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi 0XF sang GBP

logo 0xFriendSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
10XF
0GBP
20XF
0GBP
30XF
0GBP
40XF
0GBP
50XF
0GBP
60XF
0GBP
70XF
0GBP
80XF
0.01GBP
90XF
0.01GBP
100XF
0.01GBP
100,0000XF
133.74GBP
500,0000XF
668.7GBP
1,000,0000XF
1,337.41GBP
5,000,0000XF
6,687.05GBP
10,000,0000XF
13,374.1GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang 0XF

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo 0xFriend
1GBP
747.710XF
2GBP
1,495.420XF
3GBP
2,243.140XF
4GBP
2,990.850XF
5GBP
3,738.560XF
6GBP
4,486.280XF
7GBP
5,233.990XF
8GBP
5,981.70XF
9GBP
6,729.420XF
10GBP
7,477.130XF
100GBP
74,771.340XF
500GBP
373,856.740XF
1,000GBP
747,713.480XF
5,000GBP
3,738,567.40XF
10,000GBP
7,477,134.80XF

Bảng chuyển đổi số tiền 0XF sang GBP và GBP sang 0XF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 0XF sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang 0XF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 10xFriend phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 0XF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 0XF = $0 USD, 1 0XF = €0 EUR, 1 0XF = ₹0.16 INR, 1 0XF = Rp29.42 IDR, 1 0XF = $0 CAD, 1 0XF = £0 GBP, 1 0XF = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.17
logo BTCBTC
0.006056
logo ETHETH
0.1463
logo XRPXRP
228.4
logo USDTUSDT
675.06
logo BNBBNB
0.7864
logo SOLSOL
3.42
logo USDCUSDC
674.87
logo SMARTSMART
98,019.98
logo STETHSTETH
0.1469
logo TRXTRX
1,912.73
logo DOGEDOGE
3,075.06
logo ADAADA
779.47
logo LINKLINK
27.68
logo HYPEHYPE
14.8
logo WBTCWBTC
0.006057

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi 0xFriend (0XF) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng 0XF của bạn

Nhập số lượng 0XF của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0xFriend hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0xFriend.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 0xFriend sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ 0xFriend sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 0xFriend sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 0xFriend sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi 0xFriend sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide