SynFutures Thị trường hôm nay
SynFutures đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của F chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.009332. Với nguồn cung lưu hành là 1,200,000,000 F, tổng vốn hóa thị trường của F tính bằng USD là $11,198,400. Trong 24h qua, giá của F tính bằng USD đã giảm $-0.00006863, biểu thị mức giảm -0.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của F tính bằng USD là $0.2905, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.008899.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1F sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 F sang USD là $0.009332 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá F/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 F/USD trong ngày qua.
Giao dịch SynFutures
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.009262 | -1.4% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00924 | -0.96% |
The real-time trading price of F/USDT Spot is $0.009262, with a 24-hour trading change of -1.4%, F/USDT Spot is $0.009262 and -1.4%, and F/USDT Perpetual is $0.00924 and -0.96%.
Bảng chuyển đổi SynFutures sang US Dollar
Bảng chuyển đổi F sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1F | 0USD |
2F | 0.01USD |
3F | 0.02USD |
4F | 0.03USD |
5F | 0.04USD |
6F | 0.05USD |
7F | 0.06USD |
8F | 0.07USD |
9F | 0.08USD |
10F | 0.09USD |
100000F | 937USD |
500000F | 4,685USD |
1000000F | 9,370USD |
5000000F | 46,850USD |
10000000F | 93,700USD |
Bảng chuyển đổi USD sang F
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 106.72F |
2USD | 213.44F |
3USD | 320.17F |
4USD | 426.89F |
5USD | 533.61F |
6USD | 640.34F |
7USD | 747.06F |
8USD | 853.78F |
9USD | 960.51F |
10USD | 1,067.23F |
100USD | 10,672.35F |
500USD | 53,361.79F |
1000USD | 106,723.58F |
5000USD | 533,617.92F |
10000USD | 1,067,235.85F |
Bảng chuyển đổi số tiền F sang USD và USD sang F ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 F sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang F, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SynFutures phổ biến
SynFutures | 1 F |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.78INR |
![]() | Rp141.56IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.31THB |
SynFutures | 1 F |
---|---|
![]() | ₽0.86RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.32TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.34JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 F và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 F = $0.01 USD, 1 F = €0.01 EUR, 1 F = ₹0.78 INR, 1 F = Rp141.56 IDR, 1 F = $0.01 CAD, 1 F = £0.01 GBP, 1 F = ฿0.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
BCH chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.62 |
![]() | 0.004716 |
![]() | 0.1957 |
![]() | 499.83 |
![]() | 229.99 |
![]() | 0.7723 |
![]() | 3.37 |
![]() | 500.1 |
![]() | 144,634.07 |
![]() | 1,819.63 |
![]() | 2,926.88 |
![]() | 0.1964 |
![]() | 830.01 |
![]() | 0.004724 |
![]() | 13.61 |
![]() | 1.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng SynFutures của bạn
Nhập số lượng F của bạn
Nhập số lượng F của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SynFutures hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SynFutures.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SynFutures sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SynFutures sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi SynFutures sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SynFutures (F)

VON Token: Ngôi sao đầu tư mới của GameFi và Play-to-Earn trong năm 2025
VON Token là token tiện ích sinh thái của dEmpire of Vampire.

AIDOGE: Cuộc bùng nổ đầu tư DeFi Token AI và Meme năm 2025
AIDOGE là một TOKEN Meme được mong đợi nhiều trong thị trường tiền điện tử năm 2025.

WIF Coin là gì? Hiểu về đồng meme nóng nhất Hat Dog trên Solana
WIF (Dogwifhat) là một đồng xu meme trên blockchain Solana, và logo của nó có hình một chú Shiba Inu đội mũ len.

Tin tức SOL ETF: Niêm yết vào tháng 7 đang đến gần, Tính năng Staking nổi lên như một biến số quan trọng
Ngành công nghiệp thường mong đợi rằng ngày ra mắt của ETF SOL có thể được đẩy lên đáng kể vào tháng 7 năm 2025, thay vì tháng 10 như đã dự kiến ban đầu.

Pendle coin, tiềm năng đầu tư của token DeFi ngôi sao trong năm 2025
PENDLE coin là Token gốc của giao thức Pendle, được sử dụng để thanh toán phí giao dịch, tham gia quản trị DAO và nhận phần thưởng staking.

Floki: Tiềm Năng Đầu Tư của Các Token Meme và Hệ Sinh Thái vào Năm 2025
Floki sẽ trở thành một nhà lãnh đạo trong số các Meme Token vào năm 2025 với hệ sinh thái đa chức năng và chiến lược tiếp thị của mình.
Tìm hiểu thêm về SynFutures (F)

SynFutures (F) là gì?

Giao thức f(x) là gì

Fast Finality (F3) là gì?

Mở khóa tương lai của DeFi: Hướng dẫn toàn diện về SynFutures ($F)

Red Bull Speed Tour khởi động: Giành vé F1 và chia sẻ 5,000 GT!
