SynFutures Thị trường hôm nay
SynFutures đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của F chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.008472. Với nguồn cung lưu hành là 1,200,000,000 F, tổng vốn hóa thị trường của F tính bằng EUR là €9,108,643.57. Trong 24h qua, giá của F tính bằng EUR đã giảm €-0.0001, biểu thị mức giảm -1.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của F tính bằng EUR là €0.2602, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.008072.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1F sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 F sang EUR là €0.008472 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá F/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 F/EUR trong ngày qua.
Giao dịch SynFutures
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.009444 | -1.37% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00942 | -1.26% |
The real-time trading price of F/USDT Spot is $0.009444, with a 24-hour trading change of -1.37%, F/USDT Spot is $0.009444 and -1.37%, and F/USDT Perpetual is $0.00942 and -1.26%.
Bảng chuyển đổi SynFutures sang Euro
Bảng chuyển đổi F sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1F | 0EUR |
2F | 0.01EUR |
3F | 0.02EUR |
4F | 0.03EUR |
5F | 0.04EUR |
6F | 0.05EUR |
7F | 0.05EUR |
8F | 0.06EUR |
9F | 0.07EUR |
10F | 0.08EUR |
100000F | 847.25EUR |
500000F | 4,236.26EUR |
1000000F | 8,472.52EUR |
5000000F | 42,362.63EUR |
10000000F | 84,725.26EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang F
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 118.02F |
2EUR | 236.05F |
3EUR | 354.08F |
4EUR | 472.11F |
5EUR | 590.14F |
6EUR | 708.17F |
7EUR | 826.19F |
8EUR | 944.22F |
9EUR | 1,062.25F |
10EUR | 1,180.28F |
100EUR | 11,802.85F |
500EUR | 59,014.27F |
1000EUR | 118,028.55F |
5000EUR | 590,142.75F |
10000EUR | 1,180,285.5F |
Bảng chuyển đổi số tiền F sang EUR và EUR sang F ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 F sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang F, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SynFutures phổ biến
SynFutures | 1 F |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.79INR |
![]() | Rp143.46IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.31THB |
SynFutures | 1 F |
---|---|
![]() | ₽0.87RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.32TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.36JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 F và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 F = $0.01 USD, 1 F = €0.01 EUR, 1 F = ₹0.79 INR, 1 F = Rp143.46 IDR, 1 F = $0.01 CAD, 1 F = £0.01 GBP, 1 F = ฿0.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 36 |
![]() | 0.005315 |
![]() | 0.2207 |
![]() | 557.83 |
![]() | 259.21 |
![]() | 0.857 |
![]() | 3.79 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,034.32 |
![]() | 3,277.91 |
![]() | 0.2203 |
![]() | 908.65 |
![]() | 286,866.1 |
![]() | 0.005303 |
![]() | 13.77 |
![]() | 192.69 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng SynFutures của bạn
Nhập số lượng F của bạn
Nhập số lượng F của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SynFutures hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SynFutures.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SynFutures sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SynFutures sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi SynFutures sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SynFutures (F)

VON Token: Ngôi sao đầu tư mới của GameFi và Play-to-Earn trong năm 2025
VON Token là token tiện ích sinh thái của dEmpire of Vampire.

AIDOGE: Cuộc bùng nổ đầu tư DeFi Token AI và Meme năm 2025
AIDOGE là một TOKEN Meme được mong đợi nhiều trong thị trường tiền điện tử năm 2025.

WIF Coin là gì? Hiểu về đồng meme nóng nhất Hat Dog trên Solana
WIF (Dogwifhat) là một đồng xu meme trên blockchain Solana, và logo của nó có hình một chú Shiba Inu đội mũ len.

Tin tức SOL ETF: Niêm yết vào tháng 7 đang đến gần, Tính năng Staking nổi lên như một biến số quan trọng
Ngành công nghiệp thường mong đợi rằng ngày ra mắt của ETF SOL có thể được đẩy lên đáng kể vào tháng 7 năm 2025, thay vì tháng 10 như đã dự kiến ban đầu.

Pendle coin, tiềm năng đầu tư của token DeFi ngôi sao trong năm 2025
PENDLE coin là Token gốc của giao thức Pendle, được sử dụng để thanh toán phí giao dịch, tham gia quản trị DAO và nhận phần thưởng staking.

Floki: Tiềm Năng Đầu Tư của Các Token Meme và Hệ Sinh Thái vào Năm 2025
Floki sẽ trở thành một nhà lãnh đạo trong số các Meme Token vào năm 2025 với hệ sinh thái đa chức năng và chiến lược tiếp thị của mình.
Tìm hiểu thêm về SynFutures (F)

SynFutures (F) là gì?

Giao thức f(x) là gì

Fast Finality (F3) là gì?

Mở khóa tương lai của DeFi: Hướng dẫn toàn diện về SynFutures ($F)

Red Bull Speed Tour khởi động: Giành vé F1 và chia sẻ 5,000 GT!
