ScallopChuyển đổi Scallop (SCA) sang Euro (EUR)

SCA/EUR: 1 SCA ≈ €0.129 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Scallop Thị trường hôm nay

Scallop đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Scallop chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.129. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 106,402,570 SCA, tổng vốn hóa thị trường của Scallop tính bằng EUR là €12,300,539.26. Trong 24h qua, giá của Scallop tính bằng EUR đã tăng €0.006921, biểu thị mức tăng +5.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Scallop tính bằng EUR là €1.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05482.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SCA sang EUR

0.129+5.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SCA sang EUR là €0.129 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +5.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SCA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SCA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Scallop

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ScallopSCA/USDT
Giao ngay
$0.1434
4.47%
logo ScallopSCA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1424
3.82%

The real-time trading price of SCA/USDT Spot is $0.1434, with a 24-hour trading change of 4.47%, SCA/USDT Spot is $0.1434 and 4.47%, and SCA/USDT Perpetual is $0.1424 and 3.82%.

Bảng chuyển đổi Scallop sang Euro

Bảng chuyển đổi SCA sang EUR

logo ScallopSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1SCA
0.12EUR
2SCA
0.25EUR
3SCA
0.38EUR
4SCA
0.51EUR
5SCA
0.64EUR
6SCA
0.77EUR
7SCA
0.9EUR
8SCA
1.03EUR
9SCA
1.16EUR
10SCA
1.29EUR
1000SCA
129.03EUR
5000SCA
645.18EUR
10000SCA
1,290.36EUR
50000SCA
6,451.82EUR
100000SCA
12,903.64EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang SCA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Scallop
1EUR
7.74SCA
2EUR
15.49SCA
3EUR
23.24SCA
4EUR
30.99SCA
5EUR
38.74SCA
6EUR
46.49SCA
7EUR
54.24SCA
8EUR
61.99SCA
9EUR
69.74SCA
10EUR
77.49SCA
100EUR
774.97SCA
500EUR
3,874.87SCA
1000EUR
7,749.74SCA
5000EUR
38,748.73SCA
10000EUR
77,497.46SCA

Bảng chuyển đổi số tiền SCA sang EUR và EUR sang SCA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SCA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang SCA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Scallop phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SCA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SCA = $0.14 USD, 1 SCA = €0.13 EUR, 1 SCA = ₹12.03 INR, 1 SCA = Rp2,184.9 IDR, 1 SCA = $0.2 CAD, 1 SCA = £0.11 GBP, 1 SCA = ฿4.75 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
27.29
logo BTCBTC
0.005194
logo ETHETH
0.2106
logo USDTUSDT
557.96
logo XRPXRP
249.26
logo BNBBNB
0.815
logo SOLSOL
3.27
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,549.78
logo ADAADA
750.23
logo TRXTRX
2,031.29
logo STETHSTETH
0.2108
logo WBTCWBTC
0.005204
logo SUISUI
156.06
logo HYPEHYPE
16.23
logo LINKLINK
35.92

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Scallop của bạn

01

Nhập số lượng SCA của bạn

Nhập số lượng SCA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Scallop hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Scallop.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Scallop sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Scallop

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Scallop sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Scallop sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Scallop sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Scallop sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Scallop (SCA)

Grayscale XRP ETFの申請: Rippleと暗号資産市場への影響

Grayscale XRP ETFの申請: Rippleと暗号資産市場への影響

GrayscaleのXRP ETF申請は機関投資の採用を促進し、Rippleの法的状況を再構築し、XRPの市場成長に影響を与える可能性があります。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-17
Solscan: Solana ブロックチェーン エクスプローラーおよび分析ツール

Solscan: Solana ブロックチェーン エクスプローラーおよび分析ツール

Solscan: Solana ブロックチェーン エクスプローラーおよび分析ツール

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-14
SCARCITY トークン:分散型ソーシャルメディアプラットフォームのイノベーション

SCARCITY トークン:分散型ソーシャルメディアプラットフォームのイノベーション

SCARCITYトークンがソーシャルメディアを革命化する方法を探索してください。DESOCプラットフォームのより深い理解、分散化の利点、および中央集権の課題に対処する方法を学んでください。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-14
Grayscale Bitcoin Trust (GBTC) とは何ですか?

Grayscale Bitcoin Trust (GBTC) とは何ですか?

Grayscale Bitcoin Trust _GBTC_ とは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-19
最新まとめ | Grayscale が”ミニ BTC”申請書を提出、Ethereum Dencun アップグレード開始、Blast Ecology Meme コインのエアドロップ

最新まとめ | Grayscale が”ミニ BTC”申請書を提出、Ethereum Dencun アップグレード開始、Blast Ecology Meme コインのエアドロップ

GBTC の市場シェアは 50% を下回り、Grayscale は「ミニ BTC」申請書を提出し、イーサリアム Dencun アップグレードが有効になり、Blast Eco_ Meme プロジェクトが $PAC エアドロップを発表しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-03-13
デイリーニュース | オンチェーンDeFi TVLは1000億を超える; Grayscale GBTCの流出が鈍化; フェドの利下げの期待は続く

デイリーニュース | オンチェーンDeFi TVLは1000億を超える; Grayscale GBTCの流出が鈍化; フェドの利下げの期待は続く

暗号通貨の総時価総額が急増し、DeFiのTVLは1年ぶりの新記録を更新した。インフレは、連邦準備制度が利下げする期待を下げた。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-26

Tìm hiểu thêm về Scallop (SCA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.