Scallop Thị trường hôm nay
Scallop đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Scallop chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1284. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 106,402,570 SCA, tổng vốn hóa thị trường của Scallop tính bằng EUR là €12,241,611.45. Trong 24h qua, giá của Scallop tính bằng EUR đã tăng €0.005921, biểu thị mức tăng +4.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Scallop tính bằng EUR là €1.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05482.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SCA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SCA sang EUR là €0.1284 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +4.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SCA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SCA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Scallop
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1431 | 3.98% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.142 | 4.01% |
The real-time trading price of SCA/USDT Spot is $0.1431, with a 24-hour trading change of 3.98%, SCA/USDT Spot is $0.1431 and 3.98%, and SCA/USDT Perpetual is $0.142 and 4.01%.
Bảng chuyển đổi Scallop sang Euro
Bảng chuyển đổi SCA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SCA | 0.13EUR |
2SCA | 0.26EUR |
3SCA | 0.39EUR |
4SCA | 0.52EUR |
5SCA | 0.65EUR |
6SCA | 0.78EUR |
7SCA | 0.92EUR |
8SCA | 1.05EUR |
9SCA | 1.18EUR |
10SCA | 1.31EUR |
1000SCA | 131.51EUR |
5000SCA | 657.59EUR |
10000SCA | 1,315.18EUR |
50000SCA | 6,575.9EUR |
100000SCA | 13,151.81EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang SCA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 7.6SCA |
2EUR | 15.2SCA |
3EUR | 22.81SCA |
4EUR | 30.41SCA |
5EUR | 38.01SCA |
6EUR | 45.62SCA |
7EUR | 53.22SCA |
8EUR | 60.82SCA |
9EUR | 68.43SCA |
10EUR | 76.03SCA |
100EUR | 760.35SCA |
500EUR | 3,801.75SCA |
1000EUR | 7,603.51SCA |
5000EUR | 38,017.57SCA |
10000EUR | 76,035.15SCA |
Bảng chuyển đổi số tiền SCA sang EUR và EUR sang SCA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SCA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang SCA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Scallop phổ biến
Scallop | 1 SCA |
---|---|
![]() | $0.14USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹11.97INR |
![]() | Rp2,174.43IDR |
![]() | $0.19CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.73THB |
Scallop | 1 SCA |
---|---|
![]() | ₽13.25RUB |
![]() | R$0.78BRL |
![]() | د.إ0.53AED |
![]() | ₺4.89TRY |
![]() | ¥1.01CNY |
![]() | ¥20.64JPY |
![]() | $1.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SCA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SCA = $0.14 USD, 1 SCA = €0.13 EUR, 1 SCA = ₹11.97 INR, 1 SCA = Rp2,174.43 IDR, 1 SCA = $0.19 CAD, 1 SCA = £0.11 GBP, 1 SCA = ฿4.73 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.21 |
![]() | 0.005197 |
![]() | 0.212 |
![]() | 558 |
![]() | 246.61 |
![]() | 0.8168 |
![]() | 3.27 |
![]() | 558.37 |
![]() | 2,546.18 |
![]() | 748.72 |
![]() | 2,030.48 |
![]() | 0.2121 |
![]() | 0.00521 |
![]() | 157.21 |
![]() | 16.62 |
![]() | 36.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Scallop của bạn
Nhập số lượng SCA của bạn
Nhập số lượng SCA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Scallop hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Scallop.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Scallop sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Scallop
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Scallop sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Scallop sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Scallop sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Scallop sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Scallop (SCA)

BaseScan: Авторитетний блокчейн експлорер для блокчейну Base
BaseScan, як офіційний блокчейн експлорер блокчейну Base, став перевагованим інструментом для користувачів для дослідження мережі Base

Що таке Solscan і як його використовувати?
Solscan - це блокчейн-дослідник, спеціально розроблений для мережі Solana.

Дослідіть, як досліджувати блокчейн TRON за допомогою Tronscan
У епоці швидкого розвитку криптовалюти і технології блокчейну, Tronscan, як офіційний браузер блокчейну мережі TRON

Loom Network 2025 Development: web3 blockchain scaling and крос-ланцюг interoperability solutions
Ця стаття докладно розглядає досягнення Loom Networks у 2025 році, зосереджуючись на його ключовій ролі в екосистемі Web3

Чому токен Scallop (SCA), зірка DeFi на блокчейні, постійно падає?
Scallop - це децентралізований фінансовий протокол (DeFi) на основі блокчейну Sui, з послугами пірингового кредитування в його основі

Монета SCARF: Брат WIF Meme Coin в екосистемі Solana
$SCARF зображується як старший брат $WIF, і сюжет обертається навколо їх реального братнього відносини.