Paxos Thị trường hôm nay
Paxos đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDP chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹83.53. Với nguồn cung lưu hành là 67,053,449.28 USDP, tổng vốn hóa thị trường của USDP tính bằng INR là ₹467,941,525,553.01. Trong 24h qua, giá của USDP tính bằng INR đã giảm ₹-0.008354, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDP tính bằng INR là ₹125.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹82.07.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDP sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDP sang INR là ₹83.53 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDP/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDP/INR trong ngày qua.
Giao dịch Paxos
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9999 | -0.02% |
The real-time trading price of USDP/USDT Spot is $0.9999, with a 24-hour trading change of -0.02%, USDP/USDT Spot is $0.9999 and -0.02%, and USDP/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Paxos sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi USDP sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDP | 83.53INR |
2USDP | 167.06INR |
3USDP | 250.6INR |
4USDP | 334.13INR |
5USDP | 417.67INR |
6USDP | 501.2INR |
7USDP | 584.73INR |
8USDP | 668.27INR |
9USDP | 751.8INR |
10USDP | 835.34INR |
100USDP | 8,353.4INR |
500USDP | 41,767.02INR |
1000USDP | 83,534.04INR |
5000USDP | 417,670.22INR |
10000USDP | 835,340.45INR |
Bảng chuyển đổi INR sang USDP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.01197USDP |
2INR | 0.02394USDP |
3INR | 0.03591USDP |
4INR | 0.04788USDP |
5INR | 0.05985USDP |
6INR | 0.07182USDP |
7INR | 0.08379USDP |
8INR | 0.09576USDP |
9INR | 0.1077USDP |
10INR | 0.1197USDP |
10000INR | 119.71USDP |
50000INR | 598.55USDP |
100000INR | 1,197.11USDP |
500000INR | 5,985.58USDP |
1000000INR | 11,971.16USDP |
Bảng chuyển đổi số tiền USDP sang INR và INR sang USDP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDP sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang USDP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Paxos phổ biến
Paxos | 1 USDP |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.53INR |
![]() | Rp15,168.22IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.98THB |
Paxos | 1 USDP |
---|---|
![]() | ₽92.4RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.13TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.99JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDP = $1 USD, 1 USDP = €0.9 EUR, 1 USDP = ₹83.53 INR, 1 USDP = Rp15,168.22 IDR, 1 USDP = $1.36 CAD, 1 USDP = £0.75 GBP, 1 USDP = ฿32.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
BCH chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3831 |
![]() | 0.00006014 |
![]() | 0.002715 |
![]() | 5.98 |
![]() | 3.03 |
![]() | 0.0098 |
![]() | 0.04587 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,299.89 |
![]() | 22.65 |
![]() | 40.05 |
![]() | 0.00273 |
![]() | 11.23 |
![]() | 0.00006001 |
![]() | 0.179 |
![]() | 0.01322 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Paxos của bạn
Nhập số lượng USDP của bạn
Nhập số lượng USDP của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Paxos hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Paxos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Paxos sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Paxos sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Paxos sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Paxos sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Paxos sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Paxos (USDP)

Quelle est la différence entre USDC et USDT ? Édition mise à jour 2025
USDC est ancré dans le système réglementaire américain, tandis que USDT excelle en flexibilité et en avantage de premier arrivé.

Qu'est-ce que l'ISO 20022 ? Un guide sur les pièces ISO 20022
LISO 20022 a été développé par lOrganisation internationale de normalisation (ISO) et vise à remplacer les systèmes de messagerie financière traditionnels tels que SWIFT MT.

SGC Coin : Analyse des dynamiques du marché et perspectives d'investissement
Le coin SGC est le token principal du jeu KAI Battle of Three Kingdoms.

Mise à jour du prix de DOGE : Peut-il franchir le cap des 1 $ dans le futur ?
Le dernier prix mondial du DOGE tourne autour de 0,1756 dollars, ayant fluctué intensément entre la plage de 0,17 à 0,185 dollar au cours de la semaine dernière.

Dernières nouvelles de GameStop : le prix de l'action GME chute de 22 % en une seule journée
Le 28 mai, GameStop a utilisé 513 millions de dollars en espèces pour acheter 4 710 bitcoins, devenant ainsi le 13e plus grand détenteur dentreprises de bitcoin au monde.

Jeton CRT : Explorez de nouvelles opportunités pour la création de contenu Web3 dans le projet CRT
Le jeton CRT est le jeton principal du projet CRT, qui est une plateforme de contenu Web3 alimentée par lIA.