Binance CoinChuyển đổi Binance Coin (BNB) sang Indian Rupee (INR)

BNB/INR: 1 BNB ≈ ₹53,592.44 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Binance Coin Thị trường hôm nay

Binance Coin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BNB chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹53,592.44. Với nguồn cung lưu hành là 145,887,575.79 BNB, tổng vốn hóa thị trường của BNB tính bằng INR là ₹653,173,961,394,349.92. Trong 24h qua, giá của BNB tính bằng INR đã giảm ₹-1,058.77, biểu thị mức giảm -1.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BNB tính bằng INR là ₹65,901.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹3.32.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BNB sang INR

53,592.44-1.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BNB sang INR là ₹ INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BNB/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BNB/INR trong ngày qua.

Giao dịch Binance Coin

The real-time trading price of BNB/USDT Spot is $641.6, with a 24-hour trading change of -1.21%, BNB/USDT Spot is $641.6 and -1.21%, and BNB/USDT Perpetual is $641.35 and -1.09%.

Bảng chuyển đổi Binance Coin sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi BNB sang INR

logo Binance CoinSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1BNB
53,475.49INR
2BNB
106,950.98INR
3BNB
160,426.47INR
4BNB
213,901.96INR
5BNB
267,377.45INR
6BNB
320,852.94INR
7BNB
374,328.43INR
8BNB
427,803.92INR
9BNB
481,279.41INR
10BNB
534,754.9INR
100BNB
5,347,549.02INR
500BNB
26,737,745.12INR
1000BNB
53,475,490.24INR
5000BNB
267,377,451.2INR
10000BNB
534,754,902.4INR

Bảng chuyển đổi INR sang BNB

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Binance Coin
1INR
0.0000187BNB
2INR
0.0000374BNB
3INR
0.0000561BNB
4INR
0.0000748BNB
5INR
0.0000935BNB
6INR
0.0001122BNB
7INR
0.0001309BNB
8INR
0.0001496BNB
9INR
0.0001683BNB
10INR
0.000187BNB
10000000INR
187BNB
50000000INR
935BNB
100000000INR
1,870.01BNB
500000000INR
9,350.07BNB
1000000000INR
18,700.15BNB

Bảng chuyển đổi số tiền BNB sang INR và INR sang BNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BNB sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 INR sang BNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Binance Coin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BNB = $641.5 USD, 1 BNB = €574.72 EUR, 1 BNB = ₹53,592.45 INR, 1 BNB = Rp9,731,385.45 IDR, 1 BNB = $870.13 CAD, 1 BNB = £481.77 GBP, 1 BNB = ฿21,158.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2786
logo BTCBTC
0.00005799
logo ETHETH
0.002424
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.56
logo BNBBNB
0.009329
logo SOLSOL
0.03596
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
27.85
logo ADAADA
8.06
logo TRXTRX
21.99
logo STETHSTETH
0.002421
logo WBTCWBTC
0.00005826
logo SUISUI
1.61
logo LINKLINK
0.3967
logo AVAXAVAX
0.2694

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Binance Coin của bạn

01

Nhập số lượng BNB của bạn

Nhập số lượng BNB của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Binance Coin hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Binance Coin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Binance Coin sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Binance Coin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Binance Coin sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Binance Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Binance Coin (BNB)

TUTトークン: BNBチェーンエコシステムのスマート教育ツール

TUTトークン: BNBチェーンエコシステムのスマート教育ツール

TUTトークン: BNBチェーンエコシステムのスマート教育ツール

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-19
BADAIトークン:BNBチェーンを革新するAIエージェントプラットフォーム

BADAIトークン:BNBチェーンを革新するAIエージェントプラットフォーム

この記事では、BADAIがWeb3スペースでAI駆動ソリューションの新たな基準を設定している方法、多次元の収益モデルや活気あるマルチエージェントエコシステムについて説明しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-19
CAPTAINBNB Coin: BNBチェーンのマスコットとMEMEコイン

CAPTAINBNB Coin: BNBチェーンのマスコットとMEMEコイン

CZのロボットアバターとBNBチェーンの公式マスコットに触発されたMEMEコインであるCAPTAINBNBを発見してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-18
PRINTRトークン:USDTリワードを搭載したBNBスマートチェーン上のHold2Earnプロジェクト

PRINTRトークン:USDTリワードを搭載したBNBスマートチェーン上のHold2Earnプロジェクト

この記事では、仮想通貨投資領域におけるPRINTRトークンの独自の価値提案について紹介します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-15
PERRY Token: BNBスマートチェーンエコシステムでの新興スター

PERRY Token: BNBスマートチェーンエコシステムでの新興スター

この記事では、PERRYトークンとCZのペット犬のタイミングの一致について詳しく分析しており、コミュニティの推測や議論についても取り上げています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-15
TSTBSC: BNB の教育テストトークンが Four.meme に導入されました

TSTBSC: BNB の教育テストトークンが Four.meme に導入されました

TSTBSC: BNB の教育テストトークンが Four.meme に導入されました

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-10

Tìm hiểu thêm về Binance Coin (BNB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.