OraichainChuyển đổi Oraichain (ORAI) sang Indian Rupee (INR)

ORAI/INR: 1 ORAI ≈ ₹214.7 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Oraichain Thị trường hôm nay

Oraichain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORAI chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹214.7. Với nguồn cung lưu hành là 18,759,689 ORAI, tổng vốn hóa thị trường của ORAI tính bằng INR là ₹336,490,380,031.15. Trong 24h qua, giá của ORAI tính bằng INR đã giảm ₹-21.36, biểu thị mức giảm -9.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORAI tính bằng INR là ₹8,835.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹75.54.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORAI sang INR

214.7-9.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORAI sang INR là ₹214.7 INR, với tỷ lệ thay đổi là -9.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORAI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORAI/INR trong ngày qua.

Giao dịch Oraichain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OraichainORAI/USDT
Giao ngay
$2.61
-8.25%

The real-time trading price of ORAI/USDT Spot is $2.61, with a 24-hour trading change of -8.25%, ORAI/USDT Spot is $2.61 and -8.25%, and ORAI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Oraichain sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi ORAI sang INR

logo OraichainSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ORAI
214.7INR
2ORAI
429.4INR
3ORAI
644.11INR
4ORAI
858.81INR
5ORAI
1,073.51INR
6ORAI
1,288.22INR
7ORAI
1,502.92INR
8ORAI
1,717.63INR
9ORAI
1,932.33INR
10ORAI
2,147.03INR
100ORAI
21,470.39INR
500ORAI
107,351.98INR
1000ORAI
214,703.96INR
5000ORAI
1,073,519.84INR
10000ORAI
2,147,039.68INR

Bảng chuyển đổi INR sang ORAI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Oraichain
1INR
0.004657ORAI
2INR
0.009315ORAI
3INR
0.01397ORAI
4INR
0.01863ORAI
5INR
0.02328ORAI
6INR
0.02794ORAI
7INR
0.0326ORAI
8INR
0.03726ORAI
9INR
0.04191ORAI
10INR
0.04657ORAI
100000INR
465.75ORAI
500000INR
2,328.78ORAI
1000000INR
4,657.57ORAI
5000000INR
23,287.87ORAI
10000000INR
46,575.75ORAI

Bảng chuyển đổi số tiền ORAI sang INR và INR sang ORAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORAI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang ORAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oraichain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORAI = $2.57 USD, 1 ORAI = €2.3 EUR, 1 ORAI = ₹214.7 INR, 1 ORAI = Rp38,986.22 IDR, 1 ORAI = $3.49 CAD, 1 ORAI = £1.93 GBP, 1 ORAI = ฿84.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3253
logo BTCBTC
0.00005872
logo ETHETH
0.00247
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.85
logo BNBBNB
0.009453
logo SOLSOL
0.04119
logo USDCUSDC
5.98
logo TRXTRX
21.51
logo DOGEDOGE
34.87
logo ADAADA
9.49
logo STETHSTETH
0.002469
logo WBTCWBTC
0.00005877
logo HYPEHYPE
0.1764
logo SUISUI
2.03
logo LINKLINK
0.4623

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Oraichain của bạn

01

Nhập số lượng ORAI của bạn

Nhập số lượng ORAI của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oraichain hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oraichain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oraichain sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oraichain sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oraichain sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oraichain sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oraichain sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Oraichain (ORAI)

Tìm hiểu thêm về Oraichain (ORAI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.