NimiqChuyển đổi Nimiq (NIM) sang Indian Rupee (INR)

NIM/INR: 1 NIM ≈ ₹0.0668 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Nimiq Thị trường hôm nay

Nimiq đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nimiq chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.0668. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,142,390,196.65 NIM, tổng vốn hóa thị trường của Nimiq tính bằng INR là ₹73,343,399,804.64. Trong 24h qua, giá của Nimiq tính bằng INR đã tăng ₹0.0002528, biểu thị mức tăng +0.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nimiq tính bằng INR là ₹0.5282, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.04177.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang INR

0.0668+0.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang INR là ₹0.0668 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/INR trong ngày qua.

Giao dịch Nimiq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NimiqNIM/USDT
Giao ngay
$0.0007998
0.38%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0007998, with a 24-hour trading change of 0.38%, NIM/USDT Spot is $0.0007998 and 0.38%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nimiq sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi NIM sang INR

logo NimiqSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NIM
0.06INR
2NIM
0.13INR
3NIM
0.2INR
4NIM
0.26INR
5NIM
0.33INR
6NIM
0.4INR
7NIM
0.46INR
8NIM
0.53INR
9NIM
0.6INR
10NIM
0.66INR
10000NIM
668INR
50000NIM
3,340.02INR
100000NIM
6,680.05INR
500000NIM
33,400.25INR
1000000NIM
66,800.5INR

Bảng chuyển đổi INR sang NIM

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimiq
1INR
14.96NIM
2INR
29.93NIM
3INR
44.9NIM
4INR
59.87NIM
5INR
74.84NIM
6INR
89.81NIM
7INR
104.78NIM
8INR
119.75NIM
9INR
134.72NIM
10INR
149.69NIM
100INR
1,496.99NIM
500INR
7,484.97NIM
1000INR
14,969.94NIM
5000INR
74,849.73NIM
10000INR
149,699.47NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang INR và INR sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NIM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.07 INR, 1 NIM = Rp12.13 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3216
logo BTCBTC
0.00005709
logo ETHETH
0.002404
logo USDTUSDT
5.97
logo XRPXRP
2.74
logo BNBBNB
0.009251
logo SOLSOL
0.04008
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
32.84
logo TRXTRX
21.55
logo ADAADA
9.04
logo STETHSTETH
0.002409
logo WBTCWBTC
0.00005743
logo HYPEHYPE
0.1762
logo SUISUI
1.82
logo LINKLINK
0.4343

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nimiq của bạn

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

ANIME Token: アニメ産業のデジタル経済革命

ANIME Token: アニメ産業のデジタル経済革命

ANIMEトークンは、アニメーション業界のデジタル革命を先導し、コミュニティ主導のクリエイティブネットワークを構築します。彼らはトークン経済とファンの参加の新しいモデルを探求し、クリエイターとの関係を再構築します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-24
Bellscoin: ドージコインの創造者によるAnimal Crossingにインスパイアされた暗号資産

Bellscoin: ドージコインの創造者によるAnimal Crossingにインスパイアされた暗号資産

ドージコインの創設者ビリー・マーカスによる創案、Bellscoin(BELLS)は、人気のある任天堂のゲーム「どうぶつの森」に触発されたユニークな暗号資産として2013年に開始されました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-22
RICHトークン:Nimble Network ProjectとGPUマイニングにおける新しい機会

RICHトークン:Nimble Network ProjectとGPUマイニングにおける新しい機会

RICHトークンはNimble Networkの主要なアセットであり、GPUマイニングとの完璧な組み合わせです。市場のパフォーマンス、取引戦略、Nimble Networkコミュニティの開発について学びましょう。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-15
Gate Charity は教育と研究における倫理的代替案を提唱するために、Fórum Animal と協力します

Gate Charity は教育と研究における倫理的代替案を提唱するために、Fórum Animal と協力します

Gate Charity は教育と研究における倫理的代替案を提唱するために、Fórum Animal と協力します

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-27
GateLive AMA 要約 - Nimiq

GateLive AMA 要約 - Nimiq

GateLive AMA 要約 - Nimiq

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-27

Animoca BrandsはTONエコに戦略的に投資しています。DOGEコイン保有アドレスの数が初めて500万を超えました。ライトニングネットワークはBitcoinの拡張計画で1位にランクインしています。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-29

Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.