NEMChuyển đổi NEM (XEM) sang Indian Rupee (INR)

XEM/INR: 1 XEM ≈ ₹0.8261 INR

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.8261. Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng INR là ₹621,167,580,464.21. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng INR đã giảm ₹-0.01081, biểu thị mức giảm -1.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng INR là ₹156.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.007086.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang INR

0.8261-1.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang INR là ₹0.8261 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/INR trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.009901
-1.63%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.00991
-1.78%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.009901, with a 24-hour trading change of -1.63%, XEM/USDT Spot is $0.009901 and -1.63%, and XEM/USDT Perpetual is $0.00991 and -1.78%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi XEM sang INR

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XEM
0.82INR
2XEM
1.65INR
3XEM
2.47INR
4XEM
3.3INR
5XEM
4.13INR
6XEM
4.95INR
7XEM
5.78INR
8XEM
6.61INR
9XEM
7.43INR
10XEM
8.26INR
1000XEM
826.65INR
5000XEM
4,133.26INR
10000XEM
8,266.52INR
50000XEM
41,332.6INR
100000XEM
82,665.2INR

Bảng chuyển đổi INR sang XEM

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1INR
1.2XEM
2INR
2.41XEM
3INR
3.62XEM
4INR
4.83XEM
5INR
6.04XEM
6INR
7.25XEM
7INR
8.46XEM
8INR
9.67XEM
9INR
10.88XEM
10INR
12.09XEM
100INR
120.96XEM
500INR
604.84XEM
1000INR
1,209.69XEM
5000INR
6,048.49XEM
10000INR
12,096.98XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang INR và INR sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XEM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.01 USD, 1 XEM = €0.01 EUR, 1 XEM = ₹0.83 INR, 1 XEM = Rp150.1 IDR, 1 XEM = $0.01 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2875
logo BTCBTC
0.00005489
logo ETHETH
0.002242
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.58
logo BNBBNB
0.008697
logo SOLSOL
0.0342
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
26.65
logo ADAADA
7.86
logo TRXTRX
21.68
logo STETHSTETH
0.00224
logo WBTCWBTC
0.00005503
logo SUISUI
1.62
logo HYPEHYPE
0.1682
logo LINKLINK
0.3742

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEM của bạn

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.