MEZZ Thị trường hôm nay
MEZZ đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MEZZ chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥2.93. Với nguồn cung lưu hành là 0 MEZZ, tổng vốn hóa thị trường của MEZZ tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của MEZZ tính bằng JPY đã giảm ¥-0.003824, biểu thị mức giảm -0.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MEZZ tính bằng JPY là ¥989.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.88.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MEZZ sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MEZZ sang JPY là ¥2.93 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MEZZ/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MEZZ/JPY trong ngày qua.
Giao dịch MEZZ
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of MEZZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MEZZ/-- Spot is $ and 0%, and MEZZ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi MEZZ sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi MEZZ sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MEZZ | 2.93JPY |
2MEZZ | 5.87JPY |
3MEZZ | 8.81JPY |
4MEZZ | 11.75JPY |
5MEZZ | 14.68JPY |
6MEZZ | 17.62JPY |
7MEZZ | 20.56JPY |
8MEZZ | 23.5JPY |
9MEZZ | 26.43JPY |
10MEZZ | 29.37JPY |
100MEZZ | 293.77JPY |
500MEZZ | 1,468.87JPY |
1000MEZZ | 2,937.74JPY |
5000MEZZ | 14,688.7JPY |
10000MEZZ | 29,377.41JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang MEZZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.3403MEZZ |
2JPY | 0.6807MEZZ |
3JPY | 1.02MEZZ |
4JPY | 1.36MEZZ |
5JPY | 1.7MEZZ |
6JPY | 2.04MEZZ |
7JPY | 2.38MEZZ |
8JPY | 2.72MEZZ |
9JPY | 3.06MEZZ |
10JPY | 3.4MEZZ |
1000JPY | 340.39MEZZ |
5000JPY | 1,701.98MEZZ |
10000JPY | 3,403.97MEZZ |
50000JPY | 17,019.87MEZZ |
100000JPY | 34,039.75MEZZ |
Bảng chuyển đổi số tiền MEZZ sang JPY và JPY sang MEZZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MEZZ sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang MEZZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MEZZ phổ biến
MEZZ | 1 MEZZ |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.7INR |
![]() | Rp309.47IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.67THB |
MEZZ | 1 MEZZ |
---|---|
![]() | ₽1.89RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.7TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.94JPY |
![]() | $0.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MEZZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MEZZ = $0.02 USD, 1 MEZZ = €0.02 EUR, 1 MEZZ = ₹1.7 INR, 1 MEZZ = Rp309.47 IDR, 1 MEZZ = $0.03 CAD, 1 MEZZ = £0.02 GBP, 1 MEZZ = ฿0.67 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2114 |
![]() | 0.00003296 |
![]() | 0.001435 |
![]() | 3.46 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.005409 |
![]() | 0.02387 |
![]() | 3.47 |
![]() | 658.23 |
![]() | 12.69 |
![]() | 20.84 |
![]() | 0.001438 |
![]() | 5.87 |
![]() | 0.00003295 |
![]() | 0.09275 |
![]() | 1.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng MEZZ của bạn
Nhập số lượng MEZZ của bạn
Nhập số lượng MEZZ của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MEZZ hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MEZZ.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MEZZ sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MEZZ sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MEZZ sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MEZZ sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi MEZZ sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MEZZ (MEZZ)

2025年的AAVE:价格趋势、去中心化金融增长与协议扩展
探索AAVE在2025年的前景,包括价格趋势、去中心化金融生态系统的增长和协议发展。

2025年的Hyperliquid:HYPE价格、链上交易和去中心化金融影响
探索HYPE价格趋势,Hyperliquid在链上交易中的作用及其对2025年去中心化金融的影响。

Taiko价格2025:TAIKO/USDT趋势与Gate上的Layer-2展望
在2025年跟踪TAIKO/USDT价格趋势,并探索Gate上Taiko的二层潜力。

Seraph (SERAPH) 2025: GameFi创新与合约交易在Gate上
探索Seraph的GameFi模型、代币实用性,以及在Gate上进行SERAPH合约交易的机会。

在2025年购买比特币:投资BTC的完整指南
了解如何在2025年购买比特币,使用此逐步投资指南。

2025年的OKB:价格、用途及为何Gate交易者在关注
探索OKB在2025年的价格、生态系统实用性,以及它为何在Gate交易者中获得关注。