MEZZ Thị trường hôm nay
MEZZ đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MEZZ chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.07492. Với nguồn cung lưu hành là 0 MEZZ, tổng vốn hóa thị trường của MEZZ tính bằng AED là د.إ0. Trong 24h qua, giá của MEZZ tính bằng AED đã giảm د.إ-0.00009752, biểu thị mức giảm -0.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MEZZ tính bằng AED là د.إ25.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.04802.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MEZZ sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MEZZ sang AED là د.إ0.07492 AED, với tỷ lệ thay đổi là -0.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MEZZ/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MEZZ/AED trong ngày qua.
Giao dịch MEZZ
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of MEZZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MEZZ/-- Spot is $ and 0%, and MEZZ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi MEZZ sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi MEZZ sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MEZZ | 0.07AED |
2MEZZ | 0.14AED |
3MEZZ | 0.22AED |
4MEZZ | 0.29AED |
5MEZZ | 0.37AED |
6MEZZ | 0.44AED |
7MEZZ | 0.52AED |
8MEZZ | 0.59AED |
9MEZZ | 0.67AED |
10MEZZ | 0.74AED |
10000MEZZ | 749.21AED |
50000MEZZ | 3,746.08AED |
100000MEZZ | 7,492.17AED |
500000MEZZ | 37,460.85AED |
1000000MEZZ | 74,921.71AED |
Bảng chuyển đổi AED sang MEZZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 13.34MEZZ |
2AED | 26.69MEZZ |
3AED | 40.04MEZZ |
4AED | 53.38MEZZ |
5AED | 66.73MEZZ |
6AED | 80.08MEZZ |
7AED | 93.43MEZZ |
8AED | 106.77MEZZ |
9AED | 120.12MEZZ |
10AED | 133.47MEZZ |
100AED | 1,334.72MEZZ |
500AED | 6,673.63MEZZ |
1000AED | 13,347.26MEZZ |
5000AED | 66,736.32MEZZ |
10000AED | 133,472.64MEZZ |
Bảng chuyển đổi số tiền MEZZ sang AED và AED sang MEZZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MEZZ sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang MEZZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MEZZ phổ biến
MEZZ | 1 MEZZ |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.7INR |
![]() | Rp309.47IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.67THB |
MEZZ | 1 MEZZ |
---|---|
![]() | ₽1.89RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.7TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.94JPY |
![]() | $0.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MEZZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MEZZ = $0.02 USD, 1 MEZZ = €0.02 EUR, 1 MEZZ = ₹1.7 INR, 1 MEZZ = Rp309.47 IDR, 1 MEZZ = $0.03 CAD, 1 MEZZ = £0.02 GBP, 1 MEZZ = ฿0.67 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
HYPE chuyển đổi sang AED
BCH chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.56 |
![]() | 0.001345 |
![]() | 0.06095 |
![]() | 136.09 |
![]() | 67.63 |
![]() | 0.2197 |
![]() | 1.02 |
![]() | 136.18 |
![]() | 27,756.78 |
![]() | 512.23 |
![]() | 893.11 |
![]() | 0.06088 |
![]() | 250.08 |
![]() | 0.001346 |
![]() | 3.84 |
![]() | 0.3039 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng MEZZ của bạn
Nhập số lượng MEZZ của bạn
Nhập số lượng MEZZ của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MEZZ hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MEZZ.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MEZZ sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MEZZ sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MEZZ sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MEZZ sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi MEZZ sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MEZZ (MEZZ)

Déverrouiller le potentiel de Bitcoin : L'essor du Mining Staking BTC de Gate
Lessor du Mining de staking BTC sur Gate

Qu'est-ce qu'une pièce dans le Crypto ? Perspectives pour 2025
Découvrez lessence de la monnaie numérique et son rôle dans le monde crypto dici 2025.

Analyse du prix du Jeton ZKJ et prévision de prix pour 2025
Les données déchange de Gate montrent que le prix du ZKJ est actuellement de 0,2368 USD, avec une capitalisation boursière restant autour de 76 millions USD.

Construire l'avenir de la gestion des actifs numériques : Le chemin innovant du Portefeuille Gate
Le chemin innovant du Portefeuille Gate

Qu'est-ce que l'investissement en cryptomonnaies ? Un guide complet pour les débutants en 2025
Découvrez ce quest linvestissement en cryptomonnaies et obtenez un guide complet pour les débutants en 2025.
Portefeuille Gate : Le Hub Intelligent Redéfinissant l'Interaction Web3
Le Hub Intelligent Redéfinissant lInteraction Web3