Harmony Thị trường hôm nay
Harmony đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Harmony chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩19.02. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,587,376,824.26 ONE, tổng vốn hóa thị trường của Harmony tính bằng KRW là ₩369,584,423,688,770.73. Trong 24h qua, giá của Harmony tính bằng KRW đã tăng ₩0.4857, biểu thị mức tăng +2.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Harmony tính bằng KRW là ₩504.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩1.69.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONE sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONE sang KRW là ₩19.02 KRW, với tỷ lệ thay đổi là +2.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONE/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONE/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Harmony
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01429 | 2.22% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01427 | 0.56% |
The real-time trading price of ONE/USDT Spot is $0.01429, with a 24-hour trading change of 2.22%, ONE/USDT Spot is $0.01429 and 2.22%, and ONE/USDT Perpetual is $0.01427 and 0.56%.
Bảng chuyển đổi Harmony sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi ONE sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONE | 19.02KRW |
2ONE | 38.04KRW |
3ONE | 57.06KRW |
4ONE | 76.09KRW |
5ONE | 95.11KRW |
6ONE | 114.13KRW |
7ONE | 133.16KRW |
8ONE | 152.18KRW |
9ONE | 171.2KRW |
10ONE | 190.22KRW |
100ONE | 1,902.29KRW |
500ONE | 9,511.47KRW |
1000ONE | 19,022.95KRW |
5000ONE | 95,114.76KRW |
10000ONE | 190,229.53KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang ONE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.05256ONE |
2KRW | 0.1051ONE |
3KRW | 0.1577ONE |
4KRW | 0.2102ONE |
5KRW | 0.2628ONE |
6KRW | 0.3154ONE |
7KRW | 0.3679ONE |
8KRW | 0.4205ONE |
9KRW | 0.4731ONE |
10KRW | 0.5256ONE |
10000KRW | 525.68ONE |
50000KRW | 2,628.4ONE |
100000KRW | 5,256.8ONE |
500000KRW | 26,284.03ONE |
1000000KRW | 52,568.07ONE |
Bảng chuyển đổi số tiền ONE sang KRW và KRW sang ONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ONE sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRW sang ONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Harmony phổ biến
Harmony | 1 ONE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.19INR |
![]() | Rp216.67IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.47THB |
Harmony | 1 ONE |
---|---|
![]() | ₽1.32RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.49TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.06JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONE = $0.01 USD, 1 ONE = €0.01 EUR, 1 ONE = ₹1.19 INR, 1 ONE = Rp216.67 IDR, 1 ONE = $0.02 CAD, 1 ONE = £0.01 GBP, 1 ONE = ฿0.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01802 |
![]() | 0.000003446 |
![]() | 0.000142 |
![]() | 0.3752 |
![]() | 0.1628 |
![]() | 0.0005494 |
![]() | 0.002149 |
![]() | 0.3756 |
![]() | 1.67 |
![]() | 0.4988 |
![]() | 1.35 |
![]() | 0.0001421 |
![]() | 0.00000345 |
![]() | 0.101 |
![]() | 0.01047 |
![]() | 0.02357 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Harmony của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harmony hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harmony.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harmony sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Harmony
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Harmony sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harmony sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harmony sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Harmony sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Harmony (ONE)

ELDE Token: The Backbone of Elderglade's Web3 Gaming Ecosystem in 2025
Discover the revolutionary ELDE token powering Elderglades Web3 gaming ecosystem.

Access Protocol (ACS) in 2025: Redefining Content Monetization in the Web3 Era
Access Protocol is a decentralized monetization layer designed for digital content creators.

BTC New ATH: Bitcoin Hits $111K Milestone on Pizza Day 2025
Bitcoin’s explosive move above $111,000 is more than a chart milestone.

Bitcoin exchange Ethereum: A one-stop operation guide
Mastering the process and underlying logic of BTC to ETH exchange is crucial for participating in the cryptocurrency market.

What Is MIRAI? A Pioneering Experiment in Web3 Digital Identity Revolution
With the listing on Gate and other mainstream exchanges, the MIRAI project has entered a crucial stage of scaled development.

XYO Crypto: Pioneering Decentralized Data Sovereignty
XYO is the utility token of the XYO network, which is a DePIN platform launched on the Ethereum blockchain in 2018.
Tìm hiểu thêm về Harmony (ONE)

$NUMI (Numine): Token của Nền tảng Nội dung Web 3.0 All-In-One

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Thế chấp BERA với Chorus One: Tổng quan toàn diện về Berachain, Proof-of-Liquidity

Sự tiến hóa của Ethereum: Tiềm năng vô tận của Layer 2 và One-Click Multichain

Solana, Layer 2 hướng đến trò chơi, thúc đẩy cách mạng triển khai Blockchain "One-Click"
