Harmony Thị trường hôm nay
Harmony đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Harmony chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01253. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,580,484,991.76 ONE, tổng vốn hóa thị trường của Harmony tính bằng EUR là €163,792,864.13. Trong 24h qua, giá của Harmony tính bằng EUR đã tăng €0.0004309, biểu thị mức tăng +3.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Harmony tính bằng EUR là €0.3395, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00114.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONE sang EUR là €0.01253 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +3.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Harmony
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01382 | 2.12% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01385 | 3.63% |
The real-time trading price of ONE/USDT Spot is $0.01382, with a 24-hour trading change of 2.12%, ONE/USDT Spot is $0.01382 and 2.12%, and ONE/USDT Perpetual is $0.01385 and 3.63%.
Bảng chuyển đổi Harmony sang Euro
Bảng chuyển đổi ONE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONE | 0.01EUR |
2ONE | 0.02EUR |
3ONE | 0.03EUR |
4ONE | 0.05EUR |
5ONE | 0.06EUR |
6ONE | 0.07EUR |
7ONE | 0.08EUR |
8ONE | 0.1EUR |
9ONE | 0.11EUR |
10ONE | 0.12EUR |
10000ONE | 125.39EUR |
50000ONE | 626.95EUR |
100000ONE | 1,253.9EUR |
500000ONE | 6,269.5EUR |
1000000ONE | 12,539.01EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ONE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 79.75ONE |
2EUR | 159.5ONE |
3EUR | 239.25ONE |
4EUR | 319ONE |
5EUR | 398.75ONE |
6EUR | 478.5ONE |
7EUR | 558.25ONE |
8EUR | 638ONE |
9EUR | 717.75ONE |
10EUR | 797.51ONE |
100EUR | 7,975.1ONE |
500EUR | 39,875.53ONE |
1000EUR | 79,751.07ONE |
5000EUR | 398,755.36ONE |
10000EUR | 797,510.72ONE |
Bảng chuyển đổi số tiền ONE sang EUR và EUR sang ONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ONE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Harmony phổ biến
Harmony | 1 ONE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.17INR |
![]() | Rp212.32IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.46THB |
Harmony | 1 ONE |
---|---|
![]() | ₽1.29RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.48TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.02JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONE = $0.01 USD, 1 ONE = €0.01 EUR, 1 ONE = ₹1.17 INR, 1 ONE = Rp212.32 IDR, 1 ONE = $0.02 CAD, 1 ONE = £0.01 GBP, 1 ONE = ฿0.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.97 |
![]() | 0.005288 |
![]() | 0.2195 |
![]() | 557.99 |
![]() | 236.98 |
![]() | 0.8613 |
![]() | 3.32 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,494.06 |
![]() | 759.52 |
![]() | 2,055.23 |
![]() | 0.2194 |
![]() | 0.005319 |
![]() | 144.47 |
![]() | 35 |
![]() | 25.07 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Harmony của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harmony hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harmony.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harmony sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Harmony
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Harmony sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harmony sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harmony sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Harmony sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Harmony (ONE)

What Is MIRAI? A Pioneering Experiment in Web3 Digital Identity Revolution
With the listing on Gate and other mainstream exchanges, the MIRAI project has entered a crucial stage of scaled development.

XYO Crypto: Pioneering Decentralized Data Sovereignty
XYO is the utility token of the XYO network, which is a DePIN platform launched on the Ethereum blockchain in 2018.

How to Mine Ethereum for Free on Your Phone? | Best ETH Mining App on Phone in 2025
Ethereum’s switch to Proof-of-Stake (“The Merge,” Sept 2022) ended classic GPU mining, but the phrase “eth mining app on phone” still dominates Play Store searches.

What Is Harmony? What Is The Value Prospect Of Its Token (ONE)?
Explore how the Harmony blockchain platform innovates DApps development through random state sharding.

One Question for You to Answer What is Bitcoin
What exactly is Bitcoin? How does it work?

Get The Latest News About Polkadot In One Article
In 2025, the Polkadot ecosystem has seen a series of major developments.
Tìm hiểu thêm về Harmony (ONE)

Obol (OBOL) là gì?

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Cầu Arbitrum: Hướng dẫn hoàn chỉnh về việc gửi và rút tài sản

Superposition: Một tầng Layer-3 DeFi với khả năng tạo ra lợi suất tự nhiên

KernelDAO: Sự Phát Triển của Hệ Sinh Thái Multichain Restaking
