EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Euro (EUR)

ETH/EUR: 1 ETH ≈ €2,219.77 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Euro (EUR) là €2,219.77. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,727,123.88 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng EUR là €240,089,213,230.74. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng EUR đã tăng €20.43, biểu thị mức tăng +0.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng EUR là €4,370.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3879.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang EUR

2,219.77+0.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang EUR là € EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EthereumETH/USDT
Giao ngay
$2,472.23
0.24%
logo EthereumETH/BTC
Giao ngay
$0.02308
-0.82%
logo EthereumETH/USDC
Giao ngay
$2,471.7
0.21%
logo EthereumETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2,470.35
-1.19%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,472.23, with a 24-hour trading change of 0.24%, ETH/USDT Spot is $2,472.23 and 0.24%, and ETH/USDT Perpetual is $2,470.35 and -1.19%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Euro

Bảng chuyển đổi ETH sang EUR

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ETH
2,219.77EUR
2ETH
4,439.54EUR
3ETH
6,659.31EUR
4ETH
8,879.08EUR
5ETH
11,098.85EUR
6ETH
13,318.62EUR
7ETH
15,538.4EUR
8ETH
17,758.17EUR
9ETH
19,977.94EUR
10ETH
22,197.71EUR
100ETH
221,977.14EUR
500ETH
1,109,885.71EUR
1000ETH
2,219,771.43EUR
5000ETH
11,098,857.15EUR
10000ETH
22,197,714.3EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ETH

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1EUR
0.0004504ETH
2EUR
0.0009009ETH
3EUR
0.001351ETH
4EUR
0.001801ETH
5EUR
0.002252ETH
6EUR
0.002702ETH
7EUR
0.003153ETH
8EUR
0.003603ETH
9EUR
0.004054ETH
10EUR
0.004504ETH
1000000EUR
450.49ETH
5000000EUR
2,252.48ETH
10000000EUR
4,504.96ETH
50000000EUR
22,524.84ETH
100000000EUR
45,049.68ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang EUR và EUR sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 EUR sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,470.73 USD, 1 ETH = €2,213.53 EUR, 1 ETH = ₹206,410.71 INR, 1 ETH = Rp37,480,321.09 IDR, 1 ETH = $3,351.3 CAD, 1 ETH = £1,855.52 GBP, 1 ETH = ฿81,491.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.85
logo BTCBTC
0.005223
logo ETHETH
0.2252
logo USDTUSDT
557.87
logo XRPXRP
236.28
logo BNBBNB
0.8353
logo SOLSOL
3.32
logo USDCUSDC
558.37
logo DOGEDOGE
2,458.47
logo ADAADA
739.88
logo TRXTRX
2,095.59
logo STETHSTETH
0.2254
logo WBTCWBTC
0.005223
logo SUISUI
143.91
logo LINKLINK
35.56
logo AVAXAVAX
24.72

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.