EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Euro (EUR)

ETH/EUR: 1 ETH ≈ €2,211.91 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Euro (EUR) là €2,211.91. Với nguồn cung lưu hành là 120,727,476.03 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng EUR là €239,240,097,778.53. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng EUR đã giảm €-70.68, biểu thị mức giảm -3.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng EUR là €4,370.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3879.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang EUR

2,211.91-3.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang EUR là € EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,528.31, with a 24-hour trading change of -0.18%, ETH/USDT Spot is $2,528.31 and -0.18%, and ETH/USDT Perpetual is $2,526.7 and 1.52%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Euro

Bảng chuyển đổi ETH sang EUR

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ETH
2,211.91EUR
2ETH
4,423.82EUR
3ETH
6,635.74EUR
4ETH
8,847.65EUR
5ETH
11,059.57EUR
6ETH
13,271.48EUR
7ETH
15,483.4EUR
8ETH
17,695.31EUR
9ETH
19,907.22EUR
10ETH
22,119.14EUR
100ETH
221,191.43EUR
500ETH
1,105,957.19EUR
1000ETH
2,211,914.38EUR
5000ETH
11,059,571.93EUR
10000ETH
22,119,143.87EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ETH

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1EUR
0.000452ETH
2EUR
0.0009041ETH
3EUR
0.001356ETH
4EUR
0.001808ETH
5EUR
0.00226ETH
6EUR
0.002712ETH
7EUR
0.003164ETH
8EUR
0.003616ETH
9EUR
0.004068ETH
10EUR
0.00452ETH
1000000EUR
452.09ETH
5000000EUR
2,260.48ETH
10000000EUR
4,520.97ETH
50000000EUR
22,604.85ETH
100000000EUR
45,209.7ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang EUR và EUR sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 EUR sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,468.93 USD, 1 ETH = €2,211.91 EUR, 1 ETH = ₹206,260.34 INR, 1 ETH = Rp37,453,015.56 IDR, 1 ETH = $3,348.86 CAD, 1 ETH = £1,854.17 GBP, 1 ETH = ฿81,432.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.05
logo BTCBTC
0.005315
logo ETHETH
0.226
logo USDTUSDT
557.96
logo XRPXRP
237.48
logo BNBBNB
0.8643
logo SOLSOL
3.39
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
2,524.87
logo ADAADA
759.11
logo TRXTRX
2,108.01
logo STETHSTETH
0.2211
logo WBTCWBTC
0.005312
logo SUISUI
147.06
logo LINKLINK
35.77
logo AVAXAVAX
24.98

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.