EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Euro (EUR)

ETH/EUR: 0.0213 ETH ≈ €47.35 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Euro (EUR) là €2,223.13. Với nguồn cung lưu hành là 120,727,680.44 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng EUR là €240,453,696,873.99. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng EUR đã giảm €-116.08, biểu thị mức giảm -4.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng EUR là €4,370.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3879.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 0.0213ETH sang EUR

47.35-4.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 0.0213 ETH sang EUR là €47.35 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 0.0213 ETH/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EthereumETH/USDT
Giao ngay
$2,469.23
-4.38%
logo EthereumETH/BTC
Giao ngay
$0.02398
-3.27%
logo EthereumETH/USDC
Giao ngay
$2,470.4
-4.33%
logo EthereumETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2,467.2
-4.56%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,469.23, with a 24-hour trading change of -4.38%, ETH/USDT Spot is $2,469.23 and -4.38%, and ETH/USDT Perpetual is $2,467.2 and -4.56%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Euro

Bảng chuyển đổi ETH sang EUR

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ETH
2,223.13EUR
2ETH
4,446.26EUR
3ETH
6,669.39EUR
4ETH
8,892.52EUR
5ETH
11,115.65EUR
6ETH
13,338.78EUR
7ETH
15,561.91EUR
8ETH
17,785.04EUR
9ETH
20,008.17EUR
10ETH
22,231.31EUR
100ETH
222,313.1EUR
500ETH
1,111,565.52EUR
1000ETH
2,223,131.05EUR
5000ETH
11,115,655.27EUR
10000ETH
22,231,310.55EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ETH

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1EUR
0.0004498ETH
2EUR
0.0008996ETH
3EUR
0.001349ETH
4EUR
0.001799ETH
5EUR
0.002249ETH
6EUR
0.002698ETH
7EUR
0.003148ETH
8EUR
0.003598ETH
9EUR
0.004048ETH
10EUR
0.004498ETH
1000000EUR
449.81ETH
5000000EUR
2,249.08ETH
10000000EUR
4,498.16ETH
50000000EUR
22,490.8ETH
100000000EUR
44,981.6ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang EUR và EUR sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 EUR sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 0.0213Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 0.0213 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 0.0213 ETH = $52.85 USD, 0.0213 ETH = €47.35 EUR, 0.0213 ETH = ₹4,415.62 INR, 0.0213 ETH = Rp801,794.63 IDR, 0.0213 ETH = $71.69 CAD, 0.0213 ETH = £39.69 GBP, 0.0213 ETH = ฿1,743.3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.96
logo BTCBTC
0.005415
logo ETHETH
0.2249
logo USDTUSDT
558.03
logo XRPXRP
238.09
logo BNBBNB
0.8701
logo SOLSOL
3.32
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,584.14
logo ADAADA
738.12
logo TRXTRX
2,053.11
logo STETHSTETH
0.2256
logo WBTCWBTC
0.005425
logo SUISUI
147.32
logo LINKLINK
36.38
logo AVAXAVAX
24.81

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

2025 年以太坊(ETH)價格走勢分析

2025 年以太坊(ETH)價格走勢分析

2025 年是以太坊發展歷程中的關鍵轉折年。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
探索Ethena如何釋放USDe與ENA的潛力

探索Ethena如何釋放USDe與ENA的潛力

Ethena Crypto 通過創新的合成美元USDe和治理代幣ENA,正在重塑去中心化金融的未來

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
加密貨幣的AI革命:Tether.ai與比特幣(BTC)水龍頭的復興將在2025年到來

加密貨幣的AI革命:Tether.ai與比特幣(BTC)水龍頭的復興將在2025年到來

探索 2025 年重塑加密貨幣的人工智能革命,從 Tether.ai 的去中心化人工智能代理到復興的比特幣水龍頭。探索人工智能驅動的交易,以及 USDT、比特幣和人工智能技術的融合,改變數字資產的未來。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
以太坊(ETH)Pectra升級2025:ETH價格突破與Layer擴容

以太坊(ETH)Pectra升級2025:ETH價格突破與Layer擴容

探索以太坊的 Pectra 升級:提升了質押限額,增強了 Layer 可擴展性,並改進了 ERC-20 支付。分析師預測,隨着此次升級增強了以太坊在區塊鏈數據可用性方面的地位,ETH 價格可能出現突破。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
什麼是 Tether?Tether 代幣生態系統背後的力量

什麼是 Tether?Tether 代幣生態系統背後的力量

谷歌搜索 “什麼是 Tether?”會產生數百萬次點擊,因爲這種單一的穩定幣提供了美元流動性,爲現貨交易、衍生品、DeFi 甚至鏈上支付提供了動力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
FLUID代幣:Instadapp多鏈DeFi平台的ETH抵押解決方案

FLUID代幣:Instadapp多鏈DeFi平台的ETH抵押解決方案

本文將深入探討FLUID如何重塑多鏈借貸生態,一步了解FLUID如何通過多鏈兼容、靈活抵押和流動性挖礦等特性。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-13

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.