Cronos zkEVM CROChuyển đổi Cronos zkEVM CRO (ZKCRO) sang Indian Rupee (INR)

ZKCRO/INR: 1 ZKCRO ≈ ₹7.99 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Cronos zkEVM CRO Thị trường hôm nay

Cronos zkEVM CRO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Cronos zkEVM CRO chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹7.99. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 141,954,293.08 ZKCRO, tổng vốn hóa thị trường của Cronos zkEVM CRO tính bằng INR là ₹94,859,988,073.22. Trong 24h qua, giá của Cronos zkEVM CRO tính bằng INR đã tăng ₹0.2898, biểu thị mức tăng +3.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cronos zkEVM CRO tính bằng INR là ₹19.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹5.86.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKCRO sang INR

7.99+3.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKCRO sang INR là ₹7.99 INR, với tỷ lệ thay đổi là +3.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZKCRO/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKCRO/INR trong ngày qua.

Giao dịch Cronos zkEVM CRO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZKCRO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZKCRO/-- Spot is $ and 0%, and ZKCRO/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi ZKCRO sang INR

logo Cronos zkEVM CROSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ZKCRO
7.99INR
2ZKCRO
15.99INR
3ZKCRO
23.99INR
4ZKCRO
31.99INR
5ZKCRO
39.99INR
6ZKCRO
47.99INR
7ZKCRO
55.99INR
8ZKCRO
63.99INR
9ZKCRO
71.98INR
10ZKCRO
79.98INR
100ZKCRO
799.88INR
500ZKCRO
3,999.42INR
1000ZKCRO
7,998.85INR
5000ZKCRO
39,994.25INR
10000ZKCRO
79,988.5INR

Bảng chuyển đổi INR sang ZKCRO

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Cronos zkEVM CRO
1INR
0.125ZKCRO
2INR
0.25ZKCRO
3INR
0.375ZKCRO
4INR
0.5ZKCRO
5INR
0.625ZKCRO
6INR
0.7501ZKCRO
7INR
0.8751ZKCRO
8INR
1ZKCRO
9INR
1.12ZKCRO
10INR
1.25ZKCRO
1000INR
125.01ZKCRO
5000INR
625.08ZKCRO
10000INR
1,250.17ZKCRO
50000INR
6,250.89ZKCRO
100000INR
12,501.79ZKCRO

Bảng chuyển đổi số tiền ZKCRO sang INR và INR sang ZKCRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZKCRO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang ZKCRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cronos zkEVM CRO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKCRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKCRO = $0.1 USD, 1 ZKCRO = €0.09 EUR, 1 ZKCRO = ₹8 INR, 1 ZKCRO = Rp1,452.44 IDR, 1 ZKCRO = $0.13 CAD, 1 ZKCRO = £0.07 GBP, 1 ZKCRO = ฿3.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3873
logo BTCBTC
0.00005702
logo ETHETH
0.002372
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.76
logo BNBBNB
0.009287
logo SOLSOL
0.04092
logo USDCUSDC
5.98
logo TRXTRX
21.84
logo DOGEDOGE
35.09
logo STETHSTETH
0.002377
logo ADAADA
9.94
logo SMARTSMART
3,113.12
logo WBTCWBTC
0.00005706
logo HYPEHYPE
0.1554
logo SUISUI
2.1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Cronos zkEVM CRO của bạn

01

Nhập số lượng ZKCRO của bạn

Nhập số lượng ZKCRO của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos zkEVM CRO hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos zkEVM CRO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos zkEVM CRO sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos zkEVM CRO sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos zkEVM CRO sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos zkEVM CRO (ZKCRO)

Phân tích giá trị đầu tư của MOBOX trong lĩnh vực GameFi

Phân tích giá trị đầu tư của MOBOX trong lĩnh vực GameFi

MOBOX được thành lập vào tháng 4 năm 2021 bởi một nhóm các chuyên gia công nghệ blockchain và nhà phát triển trò chơi từ Canada, Úc và Trung Quốc.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-11
Cloud Mining là gì? Những lưu ý khi sử dụng dịch vụ Cloud Mining

Cloud Mining là gì? Những lưu ý khi sử dụng dịch vụ Cloud Mining

Trong thế giới blockchain và tiền điện tử không ngừng thay đổi, cloud mining (đào coin trên nền tảng đám mây)

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-11
Aave V3: Các tính năng hàng đầu của giao thức cho vay DeFi trong năm 2025

Aave V3: Các tính năng hàng đầu của giao thức cho vay DeFi trong năm 2025

Khám phá các tính năng chuyển đổi của Aave V3 vào năm 2025, bao gồm hiệu quả vốn nâng cao, thanh khoản đa chuỗi và quản lý rủi ro tiên tiến.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-11
LABUBU, khám phá những đồng meme phổ biến trong thị trường tiền điện tử gần đây.

LABUBU, khám phá những đồng meme phổ biến trong thị trường tiền điện tử gần đây.

LABUBU ban đầu là một IP đồ chơi thời thượng dưới Pop Mart, và nó đã tích lũy một số lượng lớn người hâm mộ trên toàn cầu.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-11
Hyperliquid Token: Hướng dẫn đầy đủ cho các nhà giao dịch năm 2025

Hyperliquid Token: Hướng dẫn đầy đủ cho các nhà giao dịch năm 2025

Khám phá Hyperliquid, sàn giao dịch phi tập trung mang tính chuyển mình sẽ thống trị Web3 vào năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-11
Cách Nhận Airdrop Shell 2025: Hướng Dẫn Đủ Điều Kiện và Phân Phối

Cách Nhận Airdrop Shell 2025: Hướng Dẫn Đủ Điều Kiện và Phân Phối

Hướng Dẫn Tối Ưu Để Khám Phá Airdrop Shell 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-11

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.