今日Walrus市场价格
与昨天相比,Walrus价格涨。
Walrus转换为Turkish Lira (TRY)的当前价格为₺17.13。基于1,250,000,000 WAL的流通量,Walrus以TRY计算的总市值为₺731,050,507,924.4。 过去24小时,Walrus以TRY计算的交易价增加了₺0.4228,涨幅为+2.52%。从历史上看,Walrus以TRY计算的历史最高价为₺33.17。相比之下,Walrus以TRY计算的历史最低价为₺8.53。
1WAL兑换到TRY价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 WAL 兑换 TRY 的汇率为 ₺17.13 TRY,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 +2.52% ,Gate的 WAL/TRY 价格图片页面显示了过去1日内1 WAL/TRY 的历史变化数据。
交易Walrus
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.5048 | 2.78% | |
![]() 永续 | $0.5039 | 2.9% |
WAL/USDT 的现货实时交易价格为 $0.5048,24小时内的交易变化趋势为2.78%, WAL/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.5048 和 2.78%,WAL/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$0.5039 和 2.9%。
Walrus兑换到Turkish Lira转换表
WAL兑换到TRY转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1WAL | 17.13TRY |
2WAL | 34.26TRY |
3WAL | 51.4TRY |
4WAL | 68.53TRY |
5WAL | 85.67TRY |
6WAL | 102.8TRY |
7WAL | 119.94TRY |
8WAL | 137.07TRY |
9WAL | 154.21TRY |
10WAL | 171.34TRY |
100WAL | 1,713.44TRY |
500WAL | 8,567.23TRY |
1000WAL | 17,134.46TRY |
5000WAL | 85,672.32TRY |
10000WAL | 171,344.64TRY |
TRY兑换到WAL转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1TRY | 0.05836WAL |
2TRY | 0.1167WAL |
3TRY | 0.175WAL |
4TRY | 0.2334WAL |
5TRY | 0.2918WAL |
6TRY | 0.3501WAL |
7TRY | 0.4085WAL |
8TRY | 0.4668WAL |
9TRY | 0.5252WAL |
10TRY | 0.5836WAL |
10000TRY | 583.61WAL |
50000TRY | 2,918.09WAL |
100000TRY | 5,836.19WAL |
500000TRY | 29,180.95WAL |
1000000TRY | 58,361.9WAL |
上述 WAL 兑换 TRY 和TRY 兑换 WAL 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000 WAL 兑换TRY的换算关系及具体数值,以及1 到 1000000 TRY 兑换 WAL 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Walrus兑换
上表列出了 1 WAL 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 WAL = $0.5 USD、1 WAL = €0.45 EUR、1 WAL = ₹41.94 INR、1 WAL = Rp7,615.21 IDR、1 WAL = $0.68 CAD、1 WAL = £0.38 GBP、1 WAL = ฿16.56 THB等。
热门兑换对
BTC兑TRY
ETH兑TRY
USDT兑TRY
XRP兑TRY
BNB兑TRY
SOL兑TRY
USDC兑TRY
DOGE兑TRY
TRX兑TRY
ADA兑TRY
STETH兑TRY
WBTC兑TRY
HYPE兑TRY
SUI兑TRY
LINK兑TRY
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 TRY、ETH 兑换 TRY、USDT 兑换 TRY、BNB 兑换TRY、SOL 兑换 TRY 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 0.7595 |
![]() | 0.0001389 |
![]() | 0.005767 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.74 |
![]() | 0.02222 |
![]() | 0.09358 |
![]() | 14.65 |
![]() | 75.75 |
![]() | 54.21 |
![]() | 21.49 |
![]() | 0.005778 |
![]() | 0.000139 |
![]() | 0.4282 |
![]() | 4.39 |
![]() | 1.04 |
上表为您提供了将任意数量的Turkish Lira兑换成热门货币的功能,包括 TRY 兑换 GT,TRY 兑换 USDT,TRY 兑换 BTC,TRY 兑换 ETH,TRY 兑换 USBT,TRY 兑换 PEPE,TRY 兑换 EIGEN,TRY 兑换OG 等。
输入Walrus金额
输入WAL金额
输入WAL金额
选择Turkish Lira
在下拉菜单中点击选择Turkish Lira或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Walrus 转换为 TRY,以方便您使用。
如何购买Walrus视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Walrus兑换Turkish Lira (TRY) 转换器?
2.此页面上Walrus到Turkish Lira的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Walrus到Turkish Lira的汇率?
4.我可以将Walrus转换为Turkish Lira之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Turkish Lira (TRY)吗?
了解有关Walrus (WAL)的最新资讯

Walrus khác biệt như thế nào so với các giao thức lưu trữ hiện tại?
Trong lĩnh vực lưu trữ phi tập trung, các cái tên quen thuộc như Filecoin, Arweave hay Storj đã dẫn đầu trong nhiều năm qua.

Walrus Protocol là gì? Tìm hiểu giải pháp lưu trữ phi tập trung trên Sui
Khi nhu cầu về lưu trữ dữ liệu an toàn và phi tập trung ngày càng tăng trong kỷ nguyên Web3, các giao thức mới đang dần thay thế những dịch vụ đám mây truyền thống.

Token WCT: Lực lượng động viên cốt lõi của mạng lưới WalletConnect
Token WalletConnect (WCT) đang trở thành cơ sở hạ tầng chính cho việc kết nối ví tiền và ứng dụng phi tập trung (DApps)

Wall Street Pepe là gì? Hiệu suất giá của Wall Street Pepes như thế nào?
Sự niêm yết thành công và sự phát triển nhanh chóng của Wall Street Pepe (WEPE) đã chứng minh sức mạnh và tầm ảnh hưởng lớn của loại tiền ảo meme trên thị trường hiện tại.

Xu hướng giá TOKEN WCT như thế nào? Dự án WalletConnect là gì?
WalletConnect đang xây dựng cơ sở hạ tầng của internet giá trị thông qua việc chuẩn hóa giao thức truyền thông.

Làm thế nào WalletConnect trở thành kết nối với hệ sinh thái Web3
WalletConnect đang tăng tốc quá trình chuyển đổi hướng tới mạng lưới hoàn toàn phi tập trung, mang lại cơ hội chưa từng có cho người dùng, nhà phát triển và toàn bộ cộng đồng Web3.