今日Magic Eden市场价格
与昨天相比,Magic Eden价格跌。
ME转换为Euro (EUR)的当前价格为€0.7127。加密货币流通量为150,036,279.37 ME,ME以EUR计算的总市值为€95,809,844.11。 过去24小时,ME以EUR计算的交易价减少了€-0.0547,跌幅为-7.11%。从历史上看,ME以EUR计算的历史最高价为€26.87。 相比之下,ME以EUR计算的历史最低价为€0.6377。
1ME兑换到EUR价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 ME 兑换 EUR 的汇率为 €0.7127 EUR,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 -7.11% ,Gate的 ME/EUR 价格图片页面显示了过去1日内1 ME/EUR 的历史变化数据。
交易Magic Eden
ME/USDT 的现货实时交易价格为 $0.7965,24小时内的交易变化趋势为-7.29%, ME/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.7965 和 -7.29%,ME/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$0.7964 和 -7.17%。
Magic Eden兑换到Euro转换表
ME兑换到EUR转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1ME | 0.71EUR |
2ME | 1.42EUR |
3ME | 2.13EUR |
4ME | 2.85EUR |
5ME | 3.56EUR |
6ME | 4.27EUR |
7ME | 4.98EUR |
8ME | 5.7EUR |
9ME | 6.41EUR |
10ME | 7.12EUR |
1000ME | 712.77EUR |
5000ME | 3,563.89EUR |
10000ME | 7,127.78EUR |
50000ME | 35,638.9EUR |
100000ME | 71,277.8EUR |
EUR兑换到ME转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1EUR | 1.4ME |
2EUR | 2.8ME |
3EUR | 4.2ME |
4EUR | 5.61ME |
5EUR | 7.01ME |
6EUR | 8.41ME |
7EUR | 9.82ME |
8EUR | 11.22ME |
9EUR | 12.62ME |
10EUR | 14.02ME |
100EUR | 140.29ME |
500EUR | 701.48ME |
1000EUR | 1,402.96ME |
5000EUR | 7,014.8ME |
10000EUR | 14,029.61ME |
上述 ME 兑换 EUR 和EUR 兑换 ME 的金额换算表,分别展示了 1 到 100000 ME 兑换EUR的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 EUR 兑换 ME 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Magic Eden兑换
上表列出了 1 ME 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 ME = $0.81 USD、1 ME = €0.72 EUR、1 ME = ₹67.49 INR、1 ME = Rp12,254.11 IDR、1 ME = $1.1 CAD、1 ME = £0.61 GBP、1 ME = ฿26.64 THB等。
热门兑换对
BTC兑EUR
ETH兑EUR
USDT兑EUR
XRP兑EUR
BNB兑EUR
SOL兑EUR
USDC兑EUR
DOGE兑EUR
TRX兑EUR
ADA兑EUR
STETH兑EUR
WBTC兑EUR
HYPE兑EUR
SUI兑EUR
LINK兑EUR
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 EUR、ETH 兑换 EUR、USDT 兑换 EUR、BNB 兑换EUR、SOL 兑换 EUR 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 29.01 |
![]() | 0.005343 |
![]() | 0.2197 |
![]() | 557.88 |
![]() | 258.37 |
![]() | 0.8489 |
![]() | 3.59 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,902.98 |
![]() | 2,080.2 |
![]() | 824.61 |
![]() | 0.2199 |
![]() | 0.005348 |
![]() | 17.16 |
![]() | 175.15 |
![]() | 40.22 |
上表为您提供了将任意数量的Euro兑换成热门货币的功能,包括 EUR 兑换 GT,EUR 兑换 USDT,EUR 兑换 BTC,EUR 兑换 ETH,EUR 兑换 USBT,EUR 兑换 PEPE,EUR 兑换 EIGEN,EUR 兑换OG 等。
输入Magic Eden金额
输入ME金额
输入ME金额
选择Euro
在下拉菜单中点击选择Euro或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Magic Eden 转换为 EUR,以方便您使用。
如何购买Magic Eden视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Magic Eden兑换Euro (EUR) 转换器?
2.此页面上Magic Eden到Euro的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Magic Eden到Euro的汇率?
4.我可以将Magic Eden转换为Euro之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Euro (EUR)吗?
了解有关Magic Eden (ME)的最新资讯

SOPH (Sophon) Token: Sự tích hợp sâu rộng của GameFi và Metaverse
TOKEN SOPH và dự án Sophon đằng sau đang dần trở thành chủ đề nóng trong lĩnh vực GameFi và Metaverse

Elderglade (ELDE): khai mở một kỷ nguyên mới của hệ sinh thái game Web3
Elderglade là hệ sinh thái trò chơi lai đầu tiên trên thế giới kết hợp trò chơi di động với MMORPGs

Token PFVS: một ngôi sao mới nổi trong lĩnh vực Metaverse và GameFi
Puffverse là một thế giới tưởng tượng 3D Metaverse tương tự như Disney, nhằm kết nối thế giới ảo trong Web3 với thực tại trong Web2

Alpha Points: Kiếm thưởng khi giao dịch các đồng tiền Meme nóng nhất trên Gate
Gate Alpha đang biến đổi trải nghiệm giao dịch meme coin bằng cách thêm một lớp phần thưởng mạnh mẽ

Gate Alpha 2025: Cách Dễ Nhất để Mua Tiền Ảo Meme Sớm và An Toàn
Gate Alpha là một Cổng giao dịch trên chuỗi được xây dựng để đơn giản hóa việc đầu tư vào tiền ảo meme

ELDE Token: Cột sống của hệ sinh thái game Web3 Elderglades vào năm 2025
Khám phá token cách mạng ELDE là nguồn năng lượng của hệ sinh thái game Elderglades Web3.