今日XRP市場價格
與昨天相比,XRP價格跌。
XRP轉換為Kenyan Shilling (KES)的當前價格為KSh303.24。加密貨幣流通量為58,622,147,738 XRP,XRP以KES計算的總市值為KSh2,293,895,264,467,261.04。 過去24小時,XRP以KES計算的交易價減少了KSh-11.48,跌幅為-3.65%。從歷史上看,XRP以KES計算的歷史最高價為KSh438.73。 相比之下,XRP以KES計算的歷史最低價為KSh0.3466。
1XRP兌換到KES價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 XRP 兌換 KES 的匯率為 KSh303.24 KES,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -3.65% ,Gate的 XRP/KES 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 XRP/KES 的歷史變化數據。
交易XRP
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $2.36 | -3.03% | |
![]() 現貨 | $0.00002243 | -2.73% | |
![]() 現貨 | $2.36 | -3.01% | |
![]() 永續 | $2.36 | -3.04% |
XRP/USDT 的現貨即時交易價格為 $2.36,24小時內的交易變化趨勢為-3.03%, XRP/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$2.36 和 -3.03%,XRP/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$2.36 和 -3.04%。
XRP兌換到Kenyan Shilling轉換表
XRP兌換到KES轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1XRP | 303.24KES |
2XRP | 606.48KES |
3XRP | 909.72KES |
4XRP | 1,212.96KES |
5XRP | 1,516.21KES |
6XRP | 1,819.45KES |
7XRP | 2,122.69KES |
8XRP | 2,425.93KES |
9XRP | 2,729.18KES |
10XRP | 3,032.42KES |
100XRP | 30,324.23KES |
500XRP | 151,621.17KES |
1000XRP | 303,242.35KES |
5000XRP | 1,516,211.77KES |
10000XRP | 3,032,423.55KES |
KES兌換到XRP轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1KES | 0.003297XRP |
2KES | 0.006595XRP |
3KES | 0.009893XRP |
4KES | 0.01319XRP |
5KES | 0.01648XRP |
6KES | 0.01978XRP |
7KES | 0.02308XRP |
8KES | 0.02638XRP |
9KES | 0.02967XRP |
10KES | 0.03297XRP |
100000KES | 329.76XRP |
500000KES | 1,648.84XRP |
1000000KES | 3,297.69XRP |
5000000KES | 16,488.46XRP |
10000000KES | 32,976.92XRP |
上述 XRP 兌換 KES 和KES 兌換 XRP 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 XRP 兌換KES的換算關系及具體數值,以及1 到 10000000 KES 兌換 XRP 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1XRP兌換
上表列出了 1 XRP 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 XRP = $2.35 USD、1 XRP = €2.11 EUR、1 XRP = ₹196.32 INR、1 XRP = Rp35,648.88 IDR、1 XRP = $3.19 CAD、1 XRP = £1.76 GBP、1 XRP = ฿77.51 THB等。
熱門兌換對
BTC兌KES
ETH兌KES
USDT兌KES
XRP兌KES
BNB兌KES
SOL兌KES
USDC兌KES
DOGE兌KES
ADA兌KES
TRX兌KES
STETH兌KES
WBTC兌KES
SUI兌KES
LINK兌KES
AVAX兌KES
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 KES、ETH 兌換 KES、USDT 兌換 KES、BNB 兌換KES、SOL 兌換 KES 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.1808 |
![]() | 0.0000369 |
![]() | 0.001569 |
![]() | 3.87 |
![]() | 1.64 |
![]() | 0.006 |
![]() | 0.02359 |
![]() | 3.87 |
![]() | 17.52 |
![]() | 5.27 |
![]() | 14.63 |
![]() | 0.001578 |
![]() | 0.00003711 |
![]() | 1.03 |
![]() | 0.2505 |
![]() | 0.1753 |
上表為您提供了將任意數量的Kenyan Shilling兌換成熱門貨幣的功能,包括 KES 兌換 GT,KES 兌換 USDT,KES 兌換 BTC,KES 兌換 ETH,KES 兌換 USBT,KES 兌換 PEPE,KES 兌換 EIGEN,KES 兌換OG 等。
輸入XRP金額
輸入XRP金額
輸入XRP金額
選擇Kenyan Shilling
在下拉菜單中點擊選擇Kenyan Shilling或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 XRP 轉換為 KES,以方便您使用。
如何購買XRP影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是XRP兌換Kenyan Shilling (KES) 轉換器?
2.此頁面上XRP到Kenyan Shilling的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響XRP到Kenyan Shilling的匯率?
4.我可以將XRP轉換為Kenyan Shilling之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Kenyan Shilling (KES)嗎?
了解有關XRP (XRP)的最新資訊

Phân Tích Xu Hướng Giá XRP và Triển Vọng Dài Hạn
XRP hiện đang ở một ngã rẽ quan trọng được thúc đẩy bởi cả yếu tố kỹ thuật và cơ bản.

Giá XRP USD: Phân tích thị trường và triển vọng tương lai cho năm 2025
Trong ngắn hạn, việc XRP có thể vượt qua $4.50 vào tháng 6 phụ thuộc vào các mẫu kỹ thuật và tiến triển về quy định.

Cập nhật hàng ngày về XRP: Biến động giá phá vỡ qua mức hỗ trợ chính
Vào tháng 5 năm 2025, XRP đang ở ngã ba của những bước tiến công nghệ và triển khai sinh thái.

Ở Đâu Mua XRP?
Gate cung cấp XRP spot, đòn bẩy, hợp đồng vĩnh viễn, ETF, các phương pháp mua coin khác, và các sản phẩm quản lý tài chính XRP như Earn và cho vay.

Phân Tích Chi Tiết Về Token XRP
XRP là một loại tiền điện tử được phát triển bởi Ripple, nhằm mục tiêu tối ưu hóa hiệu suất của giao dịch tài chính toàn cầu

XRP có phải là Bitcoin tiếp theo không?
XRP đã thu hút rất nhiều sự chú ý trong những năm gần đây do vị trí độc đáo của nó trong lĩnh vực thanh toán xuyên biên giới.
了解有關XRP (XRP)的更多資訊

XRP price USD 今日走勢分析:5 月 19 日價格約爲 2.38 美元

XRP 最新走勢分析:價格穩定在 2.38 美元,市場聚焦 ETF 與監管動向

XRP News 快讀:法律利好提振 XRP,價格站穩 2.38 美元,ETF 審批在望

SOL 30 天實現市值流入增速超 4%|Gate 研究院

Gate 打新 PFVS 已募集超 7,000 萬 USDT,Chainproof 推出以太坊質押保險|Gate 研究院
