Venus FILVFIL sang HKD:Chuyển đổi Venus FIL (VFIL) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

VFIL/HKD: 1 VFIL ≈ $0.3894 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Venus FIL Thị trường hôm nay

Venus FIL đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VFIL chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.3894. Với nguồn cung lưu hành là 0 VFIL, tổng vốn hóa thị trường của VFIL tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của VFIL tính bằng HKD đã giảm $-0.01927, biểu thị mức giảm -4.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VFIL tính bằng HKD là $36.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.321.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VFIL sang HKD

$0.3894-4.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VFIL sang HKD là $0.3894 HKD, với sự thay đổi -4.72% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VFIL/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VFIL/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Venus FIL

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VFIL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VFIL/-- Spot is $ and --, and VFIL/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Venus FIL sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi VFIL sang HKD

logo Venus FILSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1VFIL
0.38HKD
2VFIL
0.77HKD
3VFIL
1.16HKD
4VFIL
1.55HKD
5VFIL
1.94HKD
6VFIL
2.33HKD
7VFIL
2.72HKD
8VFIL
3.11HKD
9VFIL
3.5HKD
10VFIL
3.89HKD
1,000VFIL
389.46HKD
5,000VFIL
1,947.3HKD
10,000VFIL
3,894.61HKD
50,000VFIL
19,473.05HKD
100,000VFIL
38,946.11HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang VFIL

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Venus FIL
1HKD
2.56VFIL
2HKD
5.13VFIL
3HKD
7.7VFIL
4HKD
10.27VFIL
5HKD
12.83VFIL
6HKD
15.4VFIL
7HKD
17.97VFIL
8HKD
20.54VFIL
9HKD
23.1VFIL
10HKD
25.67VFIL
100HKD
256.76VFIL
500HKD
1,283.82VFIL
1,000HKD
2,567.64VFIL
5,000HKD
12,838.24VFIL
10,000HKD
25,676.49VFIL

Bảng chuyển đổi số tiền VFIL sang HKD và HKD sang VFIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VFIL sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang VFIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venus FIL phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VFIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VFIL = $0.05 USD, 1 VFIL = €0.04 EUR, 1 VFIL = ₹4.36 INR, 1 VFIL = Rp811.96 IDR, 1 VFIL = $0.07 CAD, 1 VFIL = £0.04 GBP, 1 VFIL = ฿1.62 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.65
logo BTCBTC
0.000558
logo ETHETH
0.01349
logo XRPXRP
21.26
logo USDTUSDT
63.98
logo BNBBNB
0.07434
logo SOLSOL
0.3138
logo USDCUSDC
63.95
logo SMARTSMART
9,176.17
logo STETHSTETH
0.0135
logo DOGEDOGE
278.75
logo TRXTRX
175.29
logo ADAADA
71.59
logo LINKLINK
2.5
logo HYPEHYPE
1.47
logo WBTCWBTC
0.0005569

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Venus FIL (VFIL) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng VFIL của bạn

Nhập số lượng VFIL của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus FIL hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus FIL.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus FIL sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venus FIL sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus FIL sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus FIL sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venus FIL sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.