Rare FNDFND sang VND:Chuyển đổi Rare FND (FND) sang Việt Nam đồng (VND)

FND/VND: 1 FND ≈ ₫2.64 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Rare FND Thị trường hôm nay

Rare FND đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Rare FND chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫2.64. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 222,797,000 FND, tổng vốn hóa thị trường của Rare FND tính bằng VND là ₫15,405,436,495,730.43. Trong 24h qua, giá của Rare FND tính bằng VND đã tăng ₫0.01653, biểu thị mức tăng +0.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Rare FND tính bằng VND là ₫1,981.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1.7.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FND sang VND

2.64+0.63%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FND sang VND là ₫2.64 VND, với sự thay đổi +0.63% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FND/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FND/VND trong ngày qua.

Giao dịch Rare FND

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FND/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FND/-- Spot is $ and --, and FND/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Rare FND sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FND sang VND

logo Rare FNDSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FND
2.64VND
2FND
5.28VND
3FND
7.92VND
4FND
10.56VND
5FND
13.2VND
6FND
15.84VND
7FND
18.48VND
8FND
21.12VND
9FND
23.76VND
10FND
26.4VND
100FND
264.05VND
500FND
1,320.28VND
1,000FND
2,640.57VND
5,000FND
13,202.88VND
10,000FND
26,405.76VND

Bảng chuyển đổi VND sang FND

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Rare FND
1VND
0.3787FND
2VND
0.7574FND
3VND
1.13FND
4VND
1.51FND
5VND
1.89FND
6VND
2.27FND
7VND
2.65FND
8VND
3.02FND
9VND
3.4FND
10VND
3.78FND
1,000VND
378.7FND
5,000VND
1,893.52FND
10,000VND
3,787.05FND
50,000VND
18,935.25FND
100,000VND
37,870.51FND

Bảng chuyển đổi số tiền FND sang VND và VND sang FND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FND sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang FND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Rare FND phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FND = $0 USD, 1 FND = €0 EUR, 1 FND = ₹0.01 INR, 1 FND = Rp1.64 IDR, 1 FND = $0 CAD, 1 FND = £0 GBP, 1 FND = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001038
logo BTCBTC
0.0000001651
logo ETHETH
0.000004066
logo XRPXRP
0.006388
logo USDTUSDT
0.0191
logo BNBBNB
0.00002164
logo SOLSOL
0.00009661
logo USDCUSDC
0.01909
logo SMARTSMART
3.4
logo STETHSTETH
0.000004075
logo DOGEDOGE
0.08265
logo TRXTRX
0.05253
logo ADAADA
0.02121
logo LINKLINK
0.0007332
logo HYPEHYPE
0.0004357
logo WBTCWBTC
0.0000001654

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Rare FND (FND) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FND của bạn

Nhập số lượng FND của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Rare FND hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Rare FND.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Rare FND sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Rare FND sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Rare FND sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Rare FND sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Rare FND sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.