OX CoinOX sang EUR:Chuyển đổi OX Coin (OX) sang Euro (EUR)

OX/EUR: 1 OX ≈ €0.0001523 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

OX Coin Thị trường hôm nay

OX Coin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OX Coin chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0001523. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,616,366,566.55 OX, tổng vốn hóa thị trường của OX Coin tính bằng EUR là €342,943.57. Trong 24h qua, giá của OX Coin tính bằng EUR đã tăng €0.0000002277, biểu thị mức tăng +0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OX Coin tính bằng EUR là €0.05841, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0005979.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OX sang EUR

0.0001523+0.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OX sang EUR là €0.0001523 EUR, với sự thay đổi +0.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch OX Coin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OX/-- Spot is $ and --, and OX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi OX Coin sang Euro

Bảng chuyển đổi OX sang EUR

logo OX CoinSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OX
0EUR
2OX
0EUR
3OX
0EUR
4OX
0EUR
5OX
0EUR
6OX
0EUR
7OX
0EUR
8OX
0EUR
9OX
0EUR
10OX
0EUR
1,000,000OX
151.58EUR
5,000,000OX
757.92EUR
10,000,000OX
1,515.85EUR
50,000,000OX
7,579.28EUR
100,000,000OX
15,158.56EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo OX Coin
1EUR
6,596.92OX
2EUR
13,193.85OX
3EUR
19,790.78OX
4EUR
26,387.71OX
5EUR
32,984.64OX
6EUR
39,581.57OX
7EUR
46,178.5OX
8EUR
52,775.43OX
9EUR
59,372.36OX
10EUR
65,969.29OX
100EUR
659,692.92OX
500EUR
3,298,464.6OX
1,000EUR
6,596,929.2OX
5,000EUR
32,984,646.04OX
10,000EUR
65,969,292.08OX

Bảng chuyển đổi số tiền OX sang EUR và EUR sang OX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 OX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang OX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OX Coin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OX = $0 USD, 1 OX = €0 EUR, 1 OX = ₹0.02 INR, 1 OX = Rp2.88 IDR, 1 OX = $0 CAD, 1 OX = £0 GBP, 1 OX = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.02
logo BTCBTC
0.005159
logo ETHETH
0.1347
logo XRPXRP
204.81
logo USDTUSDT
581.16
logo BNBBNB
0.6869
logo SOLSOL
3.19
logo USDCUSDC
580.99
logo SMARTSMART
103,440.71
logo STETHSTETH
0.1351
logo TRXTRX
1,626.83
logo DOGEDOGE
2,702.34
logo ADAADA
689.02
logo LINKLINK
23.43
logo WBTCWBTC
0.005155
logo HYPEHYPE
13.92

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OX Coin (OX) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng OX của bạn

Nhập số lượng OX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OX Coin hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OX Coin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OX Coin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OX Coin sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OX Coin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OX Coin sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi OX Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tìm hiểu thêm về OX Coin (OX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.