Himo WorldHIMO sang TRY:Chuyển đổi Himo World (HIMO) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

HIMO/TRY: 1 HIMO ≈ ₺0.02456 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Himo World Thị trường hôm nay

Himo World đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HIMO chuyển đổi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺0.02456. Với nguồn cung lưu hành là 42,845,307 HIMO, tổng vốn hóa thị trường của HIMO tính bằng TRY là ₺43,144,282.55. Trong 24h qua, giá của HIMO tính bằng TRY đã giảm ₺-0.00003198, biểu thị mức giảm -0.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HIMO tính bằng TRY là ₺2.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.02382.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HIMO sang TRY

0.02456-0.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HIMO sang TRY là ₺0.02456 TRY, với sự thay đổi -0.13% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HIMO/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HIMO/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Himo World

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HIMO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HIMO/-- Spot is $ and --, and HIMO/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Himo World sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bảng chuyển đổi HIMO sang TRY

logo Himo WorldSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1HIMO
0.02TRY
2HIMO
0.04TRY
3HIMO
0.07TRY
4HIMO
0.09TRY
5HIMO
0.12TRY
6HIMO
0.14TRY
7HIMO
0.17TRY
8HIMO
0.19TRY
9HIMO
0.22TRY
10HIMO
0.24TRY
10,000HIMO
245.69TRY
50,000HIMO
1,228.49TRY
100,000HIMO
2,456.99TRY
500,000HIMO
12,284.98TRY
1,000,000HIMO
24,569.96TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang HIMO

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Himo World
1TRY
40.7HIMO
2TRY
81.4HIMO
3TRY
122.1HIMO
4TRY
162.8HIMO
5TRY
203.5HIMO
6TRY
244.2HIMO
7TRY
284.9HIMO
8TRY
325.6HIMO
9TRY
366.3HIMO
10TRY
407HIMO
100TRY
4,070HIMO
500TRY
20,350.04HIMO
1,000TRY
40,700.09HIMO
5,000TRY
203,500.46HIMO
10,000TRY
407,000.93HIMO

Bảng chuyển đổi số tiền HIMO sang TRY và TRY sang HIMO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HIMO sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TRY sang HIMO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Himo World phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HIMO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HIMO = $0 USD, 1 HIMO = €0 EUR, 1 HIMO = ₹0.05 INR, 1 HIMO = Rp9.77 IDR, 1 HIMO = $0 CAD, 1 HIMO = £0 GBP, 1 HIMO = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.6657
logo BTCBTC
0.0001062
logo ETHETH
0.00257
logo XRPXRP
4.03
logo USDTUSDT
12.2
logo BNBBNB
0.01372
logo SOLSOL
0.06011
logo USDCUSDC
12.19
logo SMARTSMART
1,776.69
logo STETHSTETH
0.002585
logo DOGEDOGE
51.68
logo TRXTRX
33.55
logo ADAADA
13.35
logo LINKLINK
0.4697
logo HYPEHYPE
0.2781
logo WBTCWBTC
0.0001061

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lira Thổ Nhĩ Kỳ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Himo World (HIMO) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

01

Nhập số lượng HIMO của bạn

Nhập số lượng HIMO của bạn

02

Chọn Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Himo World hiện tại theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Himo World.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Himo World sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Himo World sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Himo World sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Himo World sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Himo World sang loại tiền tệ khác ngoài Lira Thổ Nhĩ Kỳ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.