FutureswapFUTURESWAP sang HKD:Chuyển đổi Futureswap (FUTURESWAP) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

FUTURESWAP/HKD: 1 FUTURESWAP ≈ $0.09076 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Futureswap Thị trường hôm nay

Futureswap đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FUTURESWAP chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.09076. Với nguồn cung lưu hành là 34,746,557.92 FUTURESWAP, tổng vốn hóa thị trường của FUTURESWAP tính bằng HKD là $24,649,845.59. Trong 24h qua, giá của FUTURESWAP tính bằng HKD đã giảm $-0.0168, biểu thị mức giảm -16.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FUTURESWAP tính bằng HKD là $0.1426, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.05392.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FUTURESWAP sang HKD

$0.09076-16.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FUTURESWAP sang HKD là $0.09076 HKD, với sự thay đổi -16.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FUTURESWAP/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FUTURESWAP/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Futureswap

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo FutureswapFUTURESWAP/USDT
Giao ngay
$0.01104
-14.02%

The real-time trading price of FUTURESWAP/USDT Spot is $0.01104, with a 24-hour trading change of -14.02%, FUTURESWAP/USDT Spot is $0.01104 and -14.02%, and FUTURESWAP/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Futureswap sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi FUTURESWAP sang HKD

logo FutureswapSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1FUTURESWAP
0.09HKD
2FUTURESWAP
0.18HKD
3FUTURESWAP
0.27HKD
4FUTURESWAP
0.36HKD
5FUTURESWAP
0.45HKD
6FUTURESWAP
0.54HKD
7FUTURESWAP
0.63HKD
8FUTURESWAP
0.72HKD
9FUTURESWAP
0.81HKD
10FUTURESWAP
0.9HKD
10,000FUTURESWAP
907.66HKD
50,000FUTURESWAP
4,538.3HKD
100,000FUTURESWAP
9,076.6HKD
500,000FUTURESWAP
45,383.02HKD
1,000,000FUTURESWAP
90,766.04HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang FUTURESWAP

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Futureswap
1HKD
11.01FUTURESWAP
2HKD
22.03FUTURESWAP
3HKD
33.05FUTURESWAP
4HKD
44.06FUTURESWAP
5HKD
55.08FUTURESWAP
6HKD
66.1FUTURESWAP
7HKD
77.12FUTURESWAP
8HKD
88.13FUTURESWAP
9HKD
99.15FUTURESWAP
10HKD
110.17FUTURESWAP
100HKD
1,101.73FUTURESWAP
500HKD
5,508.66FUTURESWAP
1,000HKD
11,017.33FUTURESWAP
5,000HKD
55,086.67FUTURESWAP
10,000HKD
110,173.35FUTURESWAP

Bảng chuyển đổi số tiền FUTURESWAP sang HKD và HKD sang FUTURESWAP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 FUTURESWAP sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang FUTURESWAP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Futureswap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FUTURESWAP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FUTURESWAP = $0.01 USD, 1 FUTURESWAP = €0.01 EUR, 1 FUTURESWAP = ₹1.02 INR, 1 FUTURESWAP = Rp189.25 IDR, 1 FUTURESWAP = $0.02 CAD, 1 FUTURESWAP = £0.01 GBP, 1 FUTURESWAP = ฿0.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.75
logo BTCBTC
0.0005749
logo ETHETH
0.01427
logo XRPXRP
21.9
logo USDTUSDT
63.98
logo BNBBNB
0.07428
logo SOLSOL
0.3315
logo USDCUSDC
63.97
logo SMARTSMART
9,400.89
logo STETHSTETH
0.01428
logo TRXTRX
183.8
logo DOGEDOGE
296.93
logo ADAADA
74.39
logo LINKLINK
2.67
logo HYPEHYPE
1.44
logo WBTCWBTC
0.0005742

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Futureswap (FUTURESWAP) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng FUTURESWAP của bạn

Nhập số lượng FUTURESWAP của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Futureswap hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Futureswap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Futureswap sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Futureswap sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Futureswap sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Futureswap sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Futureswap sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide