eBitEBIT sang VND:Chuyển đổi eBit (EBIT) sang Việt Nam đồng (VND)

EBIT/VND: 1 EBIT ≈ ₫31.86 VND

Lần cập nhật mới nhất:

eBit Thị trường hôm nay

eBit đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EBIT chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫31.86. Với nguồn cung lưu hành là 0 EBIT, tổng vốn hóa thị trường của EBIT tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của EBIT tính bằng VND đã giảm ₫-0.06066, biểu thị mức giảm -0.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EBIT tính bằng VND là ₫1,052.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫20.14.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EBIT sang VND

31.86-0.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EBIT sang VND là ₫31.86 VND, với sự thay đổi -0.19% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EBIT/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EBIT/VND trong ngày qua.

Giao dịch eBit

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EBIT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, EBIT/-- Spot is $ and --, and EBIT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi eBit sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi EBIT sang VND

logo eBitSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1EBIT
31.86VND
2EBIT
63.73VND
3EBIT
95.6VND
4EBIT
127.47VND
5EBIT
159.33VND
6EBIT
191.2VND
7EBIT
223.07VND
8EBIT
254.94VND
9EBIT
286.81VND
10EBIT
318.67VND
100EBIT
3,186.79VND
500EBIT
15,933.99VND
1,000EBIT
31,867.98VND
5,000EBIT
159,339.91VND
10,000EBIT
318,679.83VND

Bảng chuyển đổi VND sang EBIT

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo eBit
1VND
0.03137EBIT
2VND
0.06275EBIT
3VND
0.09413EBIT
4VND
0.1255EBIT
5VND
0.1568EBIT
6VND
0.1882EBIT
7VND
0.2196EBIT
8VND
0.251EBIT
9VND
0.2824EBIT
10VND
0.3137EBIT
10,000VND
313.79EBIT
50,000VND
1,568.97EBIT
100,000VND
3,137.94EBIT
500,000VND
15,689.72EBIT
1,000,000VND
31,379.45EBIT

Bảng chuyển đổi số tiền EBIT sang VND và VND sang EBIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EBIT sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang EBIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1eBit phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EBIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EBIT = $0 USD, 1 EBIT = €0 EUR, 1 EBIT = ₹0.11 INR, 1 EBIT = Rp19.78 IDR, 1 EBIT = $0 CAD, 1 EBIT = £0 GBP, 1 EBIT = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001134
logo BTCBTC
0.0000001734
logo ETHETH
0.000004246
logo XRPXRP
0.006549
logo USDTUSDT
0.01908
logo BNBBNB
0.00002252
logo SOLSOL
0.0001005
logo USDCUSDC
0.01908
logo SMARTSMART
2.86
logo STETHSTETH
0.00000425
logo TRXTRX
0.05473
logo DOGEDOGE
0.08982
logo ADAADA
0.02253
logo LINKLINK
0.0007975
logo HYPEHYPE
0.0004201
logo WBTCWBTC
0.0000001732

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi eBit (EBIT) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng EBIT của bạn

Nhập số lượng EBIT của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá eBit hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua eBit.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi eBit sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ eBit sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ eBit sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ eBit sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi eBit sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide