Diminutive CoinDIMI sang CNY:Chuyển đổi Diminutive Coin (DIMI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

DIMI/CNY: 1 DIMI ≈ ¥11.32 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Diminutive Coin Thị trường hôm nay

Diminutive Coin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DIMI chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥11.32. Với nguồn cung lưu hành là 0 DIMI, tổng vốn hóa thị trường của DIMI tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của DIMI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.05349, biểu thị mức giảm -0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DIMI tính bằng CNY là ¥304.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.007356.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DIMI sang CNY

¥11.32-0.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DIMI sang CNY là ¥11.32 CNY, với sự thay đổi -0.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DIMI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DIMI/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Diminutive Coin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DIMI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DIMI/-- Spot is $ and --, and DIMI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Diminutive Coin sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi DIMI sang CNY

logo Diminutive CoinSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1DIMI
11.32CNY
2DIMI
22.65CNY
3DIMI
33.98CNY
4DIMI
45.31CNY
5DIMI
56.64CNY
6DIMI
67.97CNY
7DIMI
79.29CNY
8DIMI
90.62CNY
9DIMI
101.95CNY
10DIMI
113.28CNY
100DIMI
1,132.84CNY
500DIMI
5,664.22CNY
1,000DIMI
11,328.44CNY
5,000DIMI
56,642.21CNY
10,000DIMI
113,284.42CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang DIMI

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Diminutive Coin
1CNY
0.08827DIMI
2CNY
0.1765DIMI
3CNY
0.2648DIMI
4CNY
0.353DIMI
5CNY
0.4413DIMI
6CNY
0.5296DIMI
7CNY
0.6179DIMI
8CNY
0.7061DIMI
9CNY
0.7944DIMI
10CNY
0.8827DIMI
10,000CNY
882.73DIMI
50,000CNY
4,413.66DIMI
100,000CNY
8,827.33DIMI
500,000CNY
44,136.69DIMI
1,000,000CNY
88,273.39DIMI

Bảng chuyển đổi số tiền DIMI sang CNY và CNY sang DIMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DIMI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CNY sang DIMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Diminutive Coin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DIMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DIMI = $1.58 USD, 1 DIMI = €1.35 EUR, 1 DIMI = ₹138.12 INR, 1 DIMI = Rp25,748.52 IDR, 1 DIMI = $2.19 CAD, 1 DIMI = £1.17 GBP, 1 DIMI = ฿51.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.05
logo BTCBTC
0.0006269
logo ETHETH
0.01502
logo XRPXRP
23.63
logo USDTUSDT
69.72
logo BNBBNB
0.08102
logo SOLSOL
0.3534
logo USDCUSDC
69.72
logo SMARTSMART
10,114.87
logo STETHSTETH
0.0151
logo TRXTRX
196.56
logo DOGEDOGE
317.95
logo ADAADA
80.83
logo LINKLINK
2.85
logo HYPEHYPE
1.53
logo WBTCWBTC
0.0006263

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Diminutive Coin (DIMI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng DIMI của bạn

Nhập số lượng DIMI của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Diminutive Coin hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Diminutive Coin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Diminutive Coin sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Diminutive Coin sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Diminutive Coin sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Diminutive Coin sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Diminutive Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide