ChargeDeFi Static Thị trường hôm nay
ChargeDeFi Static đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của STATIC chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01101. Với nguồn cung lưu hành là 1,608,150 STATIC, tổng vốn hóa thị trường của STATIC tính bằng EUR là €15,160.41. Trong 24h qua, giá của STATIC tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của STATIC tính bằng EUR là €2.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01071.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STATIC sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STATIC sang EUR là €0.01101 EUR, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá STATIC/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STATIC/EUR trong ngày qua.
Giao dịch ChargeDeFi Static
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of STATIC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, STATIC/-- Spot is $ and --, and STATIC/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi ChargeDeFi Static sang Euro
Bảng chuyển đổi STATIC sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STATIC | 0.01EUR |
2STATIC | 0.02EUR |
3STATIC | 0.03EUR |
4STATIC | 0.04EUR |
5STATIC | 0.05EUR |
6STATIC | 0.06EUR |
7STATIC | 0.07EUR |
8STATIC | 0.08EUR |
9STATIC | 0.09EUR |
10STATIC | 0.11EUR |
10,000STATIC | 110.11EUR |
50,000STATIC | 550.59EUR |
100,000STATIC | 1,101.18EUR |
500,000STATIC | 5,505.92EUR |
1,000,000STATIC | 11,011.84EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang STATIC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 90.81STATIC |
2EUR | 181.62STATIC |
3EUR | 272.43STATIC |
4EUR | 363.24STATIC |
5EUR | 454.05STATIC |
6EUR | 544.86STATIC |
7EUR | 635.67STATIC |
8EUR | 726.49STATIC |
9EUR | 817.3STATIC |
10EUR | 908.11STATIC |
100EUR | 9,081.13STATIC |
500EUR | 45,405.65STATIC |
1,000EUR | 90,811.31STATIC |
5,000EUR | 454,056.59STATIC |
10,000EUR | 908,113.19STATIC |
Bảng chuyển đổi số tiền STATIC sang EUR và EUR sang STATIC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 STATIC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang STATIC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChargeDeFi Static phổ biến
ChargeDeFi Static | 1 STATIC |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.12INR |
![]() | Rp209.66IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.42THB |
ChargeDeFi Static | 1 STATIC |
---|---|
![]() | ₽1.04RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.53TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.89JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STATIC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STATIC = $0.01 USD, 1 STATIC = €0.01 EUR, 1 STATIC = ₹1.12 INR, 1 STATIC = Rp209.66 IDR, 1 STATIC = $0.02 CAD, 1 STATIC = £0.01 GBP, 1 STATIC = ฿0.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.15 |
![]() | 0.005088 |
![]() | 0.1237 |
![]() | 193.77 |
![]() | 584.27 |
![]() | 0.656 |
![]() | 2.9 |
![]() | 583.86 |
![]() | 83,883.02 |
![]() | 0.1242 |
![]() | 2,486.35 |
![]() | 1,611.42 |
![]() | 640.96 |
![]() | 22.56 |
![]() | 0.005081 |
![]() | 13.39 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ChargeDeFi Static (STATIC) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng STATIC của bạn
Nhập số lượng STATIC của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChargeDeFi Static hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChargeDeFi Static.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChargeDeFi Static sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChargeDeFi Static sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChargeDeFi Static sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChargeDeFi Static sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChargeDeFi Static sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChargeDeFi Static (STATIC)

Adventure Gold (AGLD) Explained: What is the Loot NFT Project?
The NFT space is evolving, moving beyond JPEGs and static collectibles into more immersive and decentralized storytelling.

What Is the Nasdaq Crypto Index and Why Does It Matter?
The Nasdaq encryption index is not a static product; it is regularly adjusted semi-annually to ensure that its representativeness aligns with market influence.

What Are Art Blocks: The Case of Generative Art NFTs
As NFTs evolve beyond static profile pictures, generative art NFTs are drawing attention for their creativity, uniqueness,