Backed NIU TechnologiesBNIU sang IDR:Chuyển đổi Backed NIU Technologies (BNIU) sang Rupiah Indonesia (IDR)

BNIU/IDR: 1 BNIU ≈ Rp75,792.14 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Backed NIU Technologies Thị trường hôm nay

Backed NIU Technologies đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Backed NIU Technologies chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp75,792.14. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 BNIU, tổng vốn hóa thị trường của Backed NIU Technologies tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của Backed NIU Technologies tính bằng IDR đã tăng Rp1,790.83, biểu thị mức tăng +2.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Backed NIU Technologies tính bằng IDR là Rp81,659.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp26,567.99.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BNIU sang IDR

Rp75,792.14+2.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BNIU sang IDR là Rp75,792.14 IDR, với sự thay đổi +2.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BNIU/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BNIU/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Backed NIU Technologies

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BNIU/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, BNIU/-- Spot is $ and --, and BNIU/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Backed NIU Technologies sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi BNIU sang IDR

logo Backed NIU TechnologiesSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1BNIU
75,792.14IDR
2BNIU
151,584.29IDR
3BNIU
227,376.43IDR
4BNIU
303,168.58IDR
5BNIU
378,960.72IDR
6BNIU
454,752.87IDR
7BNIU
530,545.02IDR
8BNIU
606,337.16IDR
9BNIU
682,129.31IDR
10BNIU
757,921.45IDR
100BNIU
7,579,214.58IDR
500BNIU
37,896,072.91IDR
1,000BNIU
75,792,145.83IDR
5,000BNIU
378,960,729.15IDR
10,000BNIU
757,921,458.3IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang BNIU

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Backed NIU Technologies
1IDR
0.00001319BNIU
2IDR
0.00002638BNIU
3IDR
0.00003958BNIU
4IDR
0.00005277BNIU
5IDR
0.00006596BNIU
6IDR
0.00007916BNIU
7IDR
0.00009235BNIU
8IDR
0.0001055BNIU
9IDR
0.0001187BNIU
10IDR
0.0001319BNIU
10,000,000IDR
131.93BNIU
50,000,000IDR
659.69BNIU
100,000,000IDR
1,319.39BNIU
500,000,000IDR
6,596.98BNIU
1,000,000,000IDR
13,193.97BNIU

Bảng chuyển đổi số tiền BNIU sang IDR và IDR sang BNIU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BNIU sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang BNIU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Backed NIU Technologies phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BNIU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BNIU = $4.65 USD, 1 BNIU = €3.98 EUR, 1 BNIU = ₹406.48 INR, 1 BNIU = Rp75,792.15 IDR, 1 BNIU = $6.44 CAD, 1 BNIU = £3.45 GBP, 1 BNIU = ฿151.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001673
logo BTCBTC
0.0000002644
logo ETHETH
0.000006459
logo XRPXRP
0.01003
logo USDTUSDT
0.03069
logo BNBBNB
0.00003438
logo SOLSOL
0.0001479
logo USDCUSDC
0.03066
logo SMARTSMART
5.45
logo STETHSTETH
0.000006497
logo DOGEDOGE
0.1289
logo TRXTRX
0.08436
logo ADAADA
0.03291
logo LINKLINK
0.001169
logo HYPEHYPE
0.0006908
logo WBTCWBTC
0.0000002645

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Backed NIU Technologies (BNIU) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng BNIU của bạn

Nhập số lượng BNIU của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Backed NIU Technologies hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Backed NIU Technologies.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Backed NIU Technologies sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Backed NIU Technologies sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Backed NIU Technologies sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Backed NIU Technologies sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Backed NIU Technologies sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.