YearnFinanceChuyển đổi YearnFinance (YFI) sang Euro (EUR)

YFI/EUR: 1 YFI ≈ €4,687.25 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

YearnFinance Thị trường hôm nay

YearnFinance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của YFI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €4,687.25. Với nguồn cung lưu hành là 33,813.28 YFI, tổng vốn hóa thị trường của YFI tính bằng EUR là €141,992,661.52. Trong 24h qua, giá của YFI tính bằng EUR đã giảm €-290.99, biểu thị mức giảm -5.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của YFI tính bằng EUR là €81,336.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €28.35.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YFI sang EUR

4,687.25-5.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YFI sang EUR là € EUR, với tỷ lệ thay đổi là -5.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá YFI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YFI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch YearnFinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo YearnFinanceYFI/USDT
Giao ngay
$5,143
-6.9%
logo YearnFinanceYFI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$5,126.8
-6.84%

The real-time trading price of YFI/USDT Spot is $5,143, with a 24-hour trading change of -6.9%, YFI/USDT Spot is $5,143 and -6.9%, and YFI/USDT Perpetual is $5,126.8 and -6.84%.

Bảng chuyển đổi YearnFinance sang Euro

Bảng chuyển đổi YFI sang EUR

logo YearnFinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1YFI
4,687.25EUR
2YFI
9,374.51EUR
3YFI
14,061.77EUR
4YFI
18,749.03EUR
5YFI
23,436.29EUR
6YFI
28,123.55EUR
7YFI
32,810.81EUR
8YFI
37,498.07EUR
9YFI
42,185.33EUR
10YFI
46,872.59EUR
100YFI
468,725.92EUR
500YFI
2,343,629.6EUR
1000YFI
4,687,259.21EUR
5000YFI
23,436,296.05EUR
10000YFI
46,872,592.1EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang YFI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo YearnFinance
1EUR
0.0002133YFI
2EUR
0.0004266YFI
3EUR
0.00064YFI
4EUR
0.0008533YFI
5EUR
0.001066YFI
6EUR
0.00128YFI
7EUR
0.001493YFI
8EUR
0.001706YFI
9EUR
0.00192YFI
10EUR
0.002133YFI
1000000EUR
213.34YFI
5000000EUR
1,066.72YFI
10000000EUR
2,133.44YFI
50000000EUR
10,667.21YFI
100000000EUR
21,334.42YFI

Bảng chuyển đổi số tiền YFI sang EUR và EUR sang YFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 YFI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 EUR sang YFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1YearnFinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YFI = $5,231.9 USD, 1 YFI = €4,687.26 EUR, 1 YFI = ₹437,085.48 INR, 1 YFI = Rp79,366,540.21 IDR, 1 YFI = $7,096.55 CAD, 1 YFI = £3,929.16 GBP, 1 YFI = ฿172,562.71 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
28.56
logo BTCBTC
0.005342
logo ETHETH
0.2191
logo USDTUSDT
557.99
logo XRPXRP
259.21
logo BNBBNB
0.8426
logo SOLSOL
3.52
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
2,830.39
logo TRXTRX
2,077.03
logo ADAADA
806.5
logo STETHSTETH
0.2172
logo WBTCWBTC
0.005311
logo SUISUI
162.84
logo HYPEHYPE
17.18
logo LINKLINK
39.22

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng YearnFinance của bạn

01

Nhập số lượng YFI của bạn

Nhập số lượng YFI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá YearnFinance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua YearnFinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi YearnFinance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua YearnFinance

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ YearnFinance sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ YearnFinance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ YearnFinance sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi YearnFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến YearnFinance (YFI)

PayFi: открытие новой эры финансовых платежей

PayFi: открытие новой эры финансовых платежей

В области блокчейна и криптовалют PayFi (Payment Finance) постепенно становится новой финансовой парадигмой.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-21
Что такое PayFi?

Что такое PayFi?

PayFi, этот инновационный способ оплаты не только подрывает традиционную модель транзакций, но и приносит пользователям невиданный уровень удобства.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
PROM Token: Основной Драйвер Многоцепной Системы Торговли ИИ WayFinder

PROM Token: Основной Драйвер Многоцепной Системы Торговли ИИ WayFinder

Токены PROMPT - это основа экосистемы WayFinder.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Токен PROM: Основной Двигатель Cross-Chain AI Торговли WayFinder

Токен PROM: Основной Двигатель Cross-Chain AI Торговли WayFinder

Статья подробно описывает технические преимущества WayFinder, сценарии применения токенов PROMPT и их ключевую роль в разблокировке потенциала кросс-цепных транзакций.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
С лидирующим восстановлением и ралли, каковы новые особенности сектора PayFi?

С лидирующим восстановлением и ралли, каковы новые особенности сектора PayFi?

PayFi идет вразрез с трендом и может стать последней остановкой для криптовалют в реальной финансовой сфере

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về YearnFinance (YFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.