Wormhole Thị trường hôm nay
Wormhole đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Wormhole chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.07199. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,607,492,679 W, tổng vốn hóa thị trường của Wormhole tính bằng EUR là €297,182,789.63. Trong 24h qua, giá của Wormhole tính bằng EUR đã tăng €0.002401, biểu thị mức tăng +3.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Wormhole tính bằng EUR là €1.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05796.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1W sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 W sang EUR là €0.07199 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +3.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá W/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 W/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Wormhole
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.07984 | 2.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.07965 | 1.7% |
The real-time trading price of W/USDT Spot is $0.07984, with a 24-hour trading change of 2.01%, W/USDT Spot is $0.07984 and 2.01%, and W/USDT Perpetual is $0.07965 and 1.7%.
Bảng chuyển đổi Wormhole sang Euro
Bảng chuyển đổi W sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1W | 0.07EUR |
2W | 0.14EUR |
3W | 0.21EUR |
4W | 0.28EUR |
5W | 0.35EUR |
6W | 0.43EUR |
7W | 0.5EUR |
8W | 0.57EUR |
9W | 0.64EUR |
10W | 0.71EUR |
10000W | 719.94EUR |
50000W | 3,599.72EUR |
100000W | 7,199.45EUR |
500000W | 35,997.26EUR |
1000000W | 71,994.52EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang W
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 13.88W |
2EUR | 27.77W |
3EUR | 41.66W |
4EUR | 55.55W |
5EUR | 69.44W |
6EUR | 83.33W |
7EUR | 97.22W |
8EUR | 111.11W |
9EUR | 125W |
10EUR | 138.89W |
100EUR | 1,388.99W |
500EUR | 6,944.97W |
1000EUR | 13,889.94W |
5000EUR | 69,449.72W |
10000EUR | 138,899.45W |
Bảng chuyển đổi số tiền W sang EUR và EUR sang W ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 W sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang W, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wormhole phổ biến
Wormhole | 1 W |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.71INR |
![]() | Rp1,219.04IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.65THB |
Wormhole | 1 W |
---|---|
![]() | ₽7.43RUB |
![]() | R$0.44BRL |
![]() | د.إ0.3AED |
![]() | ₺2.74TRY |
![]() | ¥0.57CNY |
![]() | ¥11.57JPY |
![]() | $0.63HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 W và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 W = $0.08 USD, 1 W = €0.07 EUR, 1 W = ₹6.71 INR, 1 W = Rp1,219.04 IDR, 1 W = $0.11 CAD, 1 W = £0.06 GBP, 1 W = ฿2.65 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.01 |
![]() | 0.00532 |
![]() | 0.2234 |
![]() | 557.94 |
![]() | 256.95 |
![]() | 0.8484 |
![]() | 3.57 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,915.87 |
![]() | 2,054.7 |
![]() | 820.12 |
![]() | 0.2236 |
![]() | 0.005329 |
![]() | 16.69 |
![]() | 170.2 |
![]() | 40.27 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wormhole của bạn
Nhập số lượng W của bạn
Nhập số lượng W của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wormhole hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wormhole.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wormhole sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Wormhole
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wormhole sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wormhole sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wormhole sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wormhole sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wormhole (W)

Jeton FISHW : Créer une nouvelle expérience de jeu sur la blockchain
Dans le jeu Fishwar, le jeton FISHW est la principale devise permettant aux joueurs de commercer, dacheter des accessoires et de participer aux activités du jeu

Dernières actualités sur le jeton OM : Défis et opportunités pour un projet RWA de premier plan
La dynamique du jeton OM touche non seulement les nerfs des investisseurs, mais reflète également les risques potentiels et la valeur à long terme de la piste RWA.

Prix ENS en 2025 : Achat, Staking et Intégration du Portefeuille Web3
Découvrez les prévisions de prix pour ENS en 2025, apprenez comment acheter et miser des jetons ENS

Prédiction de prix LINK 2025: valeur de Chainlink dans le paysage Web3 de 2025
Explorez le potentiel de Chainlink en 2025 avec notre analyse approfondie des prévisions de prix LINK.

Qu'est-ce que TAO : Comprendre son rôle dans Web3 2025
Découvrez le concept révolutionnaire de TAO dans Web3, explorez son impact sur lIA décentralisée, les prédictions de marché et lintégration future du travail.

Analyse des prix Flux : tendances du marché en 2025 et intégration de Web3
Découvrez la croissance explosive de Flux dans linfrastructure Web3 et son potentiel de hausse des prix.