Unifi Protocol DAO Thị trường hôm nay
Unifi Protocol DAO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UNFI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1723. Với nguồn cung lưu hành là 7,889,742.34 UNFI, tổng vốn hóa thị trường của UNFI tính bằng EUR là €1,218,391.78. Trong 24h qua, giá của UNFI tính bằng EUR đã giảm €-0.008426, biểu thị mức giảm -4.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNFI tính bằng EUR là €39.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1497.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNFI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNFI sang EUR là €0.1723 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNFI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNFI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Unifi Protocol DAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.192 | -4.66% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1927 | -4.6% |
The real-time trading price of UNFI/USDT Spot is $0.192, with a 24-hour trading change of -4.66%, UNFI/USDT Spot is $0.192 and -4.66%, and UNFI/USDT Perpetual is $0.1927 and -4.6%.
Bảng chuyển đổi Unifi Protocol DAO sang Euro
Bảng chuyển đổi UNFI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNFI | 0.17EUR |
2UNFI | 0.34EUR |
3UNFI | 0.51EUR |
4UNFI | 0.68EUR |
5UNFI | 0.86EUR |
6UNFI | 1.03EUR |
7UNFI | 1.2EUR |
8UNFI | 1.37EUR |
9UNFI | 1.55EUR |
10UNFI | 1.72EUR |
1000UNFI | 172.37EUR |
5000UNFI | 861.85EUR |
10000UNFI | 1,723.71EUR |
50000UNFI | 8,618.55EUR |
100000UNFI | 17,237.11EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang UNFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 5.8UNFI |
2EUR | 11.6UNFI |
3EUR | 17.4UNFI |
4EUR | 23.2UNFI |
5EUR | 29UNFI |
6EUR | 34.8UNFI |
7EUR | 40.61UNFI |
8EUR | 46.41UNFI |
9EUR | 52.21UNFI |
10EUR | 58.01UNFI |
100EUR | 580.14UNFI |
500EUR | 2,900.71UNFI |
1000EUR | 5,801.43UNFI |
5000EUR | 29,007.17UNFI |
10000EUR | 58,014.34UNFI |
Bảng chuyển đổi số tiền UNFI sang EUR và EUR sang UNFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UNFI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang UNFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Unifi Protocol DAO phổ biến
Unifi Protocol DAO | 1 UNFI |
---|---|
![]() | $0.19USD |
![]() | €0.17EUR |
![]() | ₹16.07INR |
![]() | Rp2,918.66IDR |
![]() | $0.26CAD |
![]() | £0.14GBP |
![]() | ฿6.35THB |
Unifi Protocol DAO | 1 UNFI |
---|---|
![]() | ₽17.78RUB |
![]() | R$1.05BRL |
![]() | د.إ0.71AED |
![]() | ₺6.57TRY |
![]() | ¥1.36CNY |
![]() | ¥27.71JPY |
![]() | $1.5HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNFI = $0.19 USD, 1 UNFI = €0.17 EUR, 1 UNFI = ₹16.07 INR, 1 UNFI = Rp2,918.66 IDR, 1 UNFI = $0.26 CAD, 1 UNFI = £0.14 GBP, 1 UNFI = ฿6.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 35.83 |
![]() | 0.005286 |
![]() | 0.2193 |
![]() | 558 |
![]() | 252.07 |
![]() | 0.8532 |
![]() | 3.69 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,006.89 |
![]() | 3,256.87 |
![]() | 0.2194 |
![]() | 898.7 |
![]() | 278,770.23 |
![]() | 0.005285 |
![]() | 13.91 |
![]() | 190.98 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Unifi Protocol DAO của bạn
Nhập số lượng UNFI của bạn
Nhập số lượng UNFI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unifi Protocol DAO hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unifi Protocol DAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unifi Protocol DAO sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Unifi Protocol DAO sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unifi Protocol DAO sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unifi Protocol DAO sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Unifi Protocol DAO sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Unifi Protocol DAO (UNFI)

Apa Perbedaan Antara Dompet Cold Storage dan Dompet Hot Storage?
Definisi inti dari Dompet Dingin sangat sederhana: ini adalah metode untuk menghasilkan dan menyimpan kunci privat cryptocurrency sepenuhnya secara offline.

Opsi Penambangan dan Investasi Kripto Terbaik di Rumah untuk 2025
Temukan aset kripto rumah terbaik di 2025 dan maksimalkan keuntungan Anda dengan panduan lengkap kami.

Kripto Lorvian 2025: Tren dan Strategi Investasi di Era Web3
Jelajahi dampak yang tajam dan menyenangkan dari Kripto Lorvian di Web3 pada tahun 2025.

Panduan Investasi dan Analisis Harga Aset Kripto Floki 2025
Jelajahi perjalanan Floki dari koin meme menjadi Aset Kripto arus utama.

Kubet: Kekuatan Baru dalam Perjudian Online di Era Aset Kripto
Kubet adalah platform inovatif yang menggabungkan teknologi blockchain dengan perjudian online.

Kripto Dezire: Strategi Investasi Web3 untuk 2025 dan Seterusnya
Jelajahi masa depan Web3 dan selami strategi investasi, tren DeFi, dan adopsi blockchain untuk 2025 dengan Kripto Dezire.