Umbrella NetworkUMB sang AZN:Chuyển đổi Umbrella Network (UMB) sang Azerbaijani Manat (AZN)

UMB/AZN: 1 UMB ≈ ₼0.003339 AZN

Lần cập nhật mới nhất:

Umbrella Network Thị trường hôm nay

Umbrella Network đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Umbrella Network chuyển đổi sang Azerbaijani Manat (AZN) là ₼0.003339. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 429,019,102.68 UMB, tổng vốn hóa thị trường của Umbrella Network tính bằng AZN là ₼2,435,475.32. Trong 24h qua, giá của Umbrella Network tính bằng AZN đã tăng ₼0.00003206, biểu thị mức tăng +0.960000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Umbrella Network tính bằng AZN là ₼4.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₼0.002598.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UMB sang AZN

0.003339+0.96%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UMB sang AZN là ₼0.003339 AZN, với sự thay đổi +0.960000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UMB/AZN của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UMB/AZN trong ngày qua.

Giao dịch Umbrella Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Umbrella NetworkUMB/USDT
Giao ngay
$0.001983
+0.860000%

The real-time trading price of UMB/USDT Spot is $0.001983, with a 24-hour trading change of +0.860000%, UMB/USDT Spot is $0.001983 and +0.860000%, and UMB/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Umbrella Network sang Azerbaijani Manat

Bảng chuyển đổi UMB sang AZN

logo Umbrella NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo AZN
1UMB
0AZN
2UMB
0AZN
3UMB
0.01AZN
4UMB
0.01AZN
5UMB
0.01AZN
6UMB
0.02AZN
7UMB
0.02AZN
8UMB
0.02AZN
9UMB
0.03AZN
10UMB
0.03AZN
100000UMB
333.99AZN
500000UMB
1,669.95AZN
1000000UMB
3,339.91AZN
5000000UMB
16,699.55AZN
10000000UMB
33,399.1AZN

Bảng chuyển đổi AZN sang UMB

logo AZNSố lượng
Chuyển thànhlogo Umbrella Network
1AZN
299.4UMB
2AZN
598.81UMB
3AZN
898.22UMB
4AZN
1,197.63UMB
5AZN
1,497.04UMB
6AZN
1,796.45UMB
7AZN
2,095.86UMB
8AZN
2,395.27UMB
9AZN
2,694.68UMB
10AZN
2,994.09UMB
100AZN
29,940.92UMB
500AZN
149,704.61UMB
1000AZN
299,409.22UMB
5000AZN
1,497,046.1UMB
10000AZN
2,994,092.2UMB

Bảng chuyển đổi số tiền UMB sang AZN và AZN sang UMB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 UMB sang AZN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AZN sang UMB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Umbrella Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UMB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UMB = $0 USD, 1 UMB = €0 EUR, 1 UMB = ₹0.16 INR, 1 UMB = Rp29.81 IDR, 1 UMB = $0 CAD, 1 UMB = £0 GBP, 1 UMB = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AZN, ETH sang AZN, USDT sang AZN, BNB sang AZN, SOL sang AZN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AZNAZN
logo GTGT
18.61
logo BTCBTC
0.002737
logo ETHETH
0.1208
logo USDTUSDT
294.04
logo XRPXRP
139.21
logo BNBBNB
0.4552
logo SOLSOL
2.04
logo USDCUSDC
294.31
logo SMARTSMART
45,943.17
logo TRXTRX
1,079.28
logo DOGEDOGE
1,820.24
logo STETHSTETH
0.1206
logo ADAADA
528.32
logo WBTCWBTC
0.002738
logo HYPEHYPE
7.97
logo BCHBCH
0.5887

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Azerbaijani Manat nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AZN sang GT, AZN sang USDT, AZN sang BTC, AZN sang ETH, AZN sang USBT, AZN sang PEPE, AZN sang EIGEN, AZN sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Umbrella Network (UMB) sang Azerbaijani Manat (AZN)

01

Nhập số lượng UMB của bạn

Nhập số lượng UMB của bạn

02

Chọn Azerbaijani Manat

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AZN hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Umbrella Network hiện tại theo Azerbaijani Manat hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Umbrella Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Umbrella Network sang AZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Umbrella Network sang Azerbaijani Manat (AZN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Umbrella Network sang Azerbaijani Manat trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Umbrella Network sang Azerbaijani Manat?

4.Tôi có thể chuyển đổi Umbrella Network sang loại tiền tệ khác ngoài Azerbaijani Manat không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Azerbaijani Manat (AZN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Umbrella Network (UMB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.