Tether Thị trường hôm nay
Tether đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDT chuyển đổi sang Nepalese Rupee (NPR) là रू133.7. Với nguồn cung lưu hành là 153,833,369,631.92 USDT, tổng vốn hóa thị trường của USDT tính bằng NPR là रू2,749,542,854,621,931.91. Trong 24h qua, giá của USDT tính bằng NPR đã giảm रू-0.0147, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDT tính bằng NPR là रू176.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू76.53.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDT sang NPR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDT sang NPR là रू133.7 NPR, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDT/NPR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDT/NPR trong ngày qua.
Giao dịch Tether
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDT/-- Spot is $ and 0%, and USDT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Tether sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi USDT sang NPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDT | 133.7NPR |
2USDT | 267.41NPR |
3USDT | 401.12NPR |
4USDT | 534.83NPR |
5USDT | 668.54NPR |
6USDT | 802.25NPR |
7USDT | 935.96NPR |
8USDT | 1,069.66NPR |
9USDT | 1,203.37NPR |
10USDT | 1,337.08NPR |
100USDT | 13,370.86NPR |
500USDT | 66,854.31NPR |
1000USDT | 133,708.62NPR |
5000USDT | 668,543.12NPR |
10000USDT | 1,337,086.24NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang USDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPR | 0.007478USDT |
2NPR | 0.01495USDT |
3NPR | 0.02243USDT |
4NPR | 0.02991USDT |
5NPR | 0.03739USDT |
6NPR | 0.04487USDT |
7NPR | 0.05235USDT |
8NPR | 0.05983USDT |
9NPR | 0.06731USDT |
10NPR | 0.07478USDT |
100000NPR | 747.89USDT |
500000NPR | 3,739.47USDT |
1000000NPR | 7,478.94USDT |
5000000NPR | 37,394.74USDT |
10000000NPR | 74,789.49USDT |
Bảng chuyển đổi số tiền USDT sang NPR và NPR sang USDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDT sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NPR sang USDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Tether phổ biến
Tether | 1 USDT |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.56INR |
![]() | Rp15,173.54IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.99THB |
Tether | 1 USDT |
---|---|
![]() | ₽92.43RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.14TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥144.04JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDT = $1 USD, 1 USDT = €0.9 EUR, 1 USDT = ₹83.56 INR, 1 USDT = Rp15,173.54 IDR, 1 USDT = $1.36 CAD, 1 USDT = £0.75 GBP, 1 USDT = ฿32.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
HYPE chuyển đổi sang NPR
SUI chuyển đổi sang NPR
LINK chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2003 |
![]() | 0.00003575 |
![]() | 0.001446 |
![]() | 3.73 |
![]() | 1.7 |
![]() | 0.005677 |
![]() | 0.02482 |
![]() | 3.74 |
![]() | 19.77 |
![]() | 13.68 |
![]() | 5.55 |
![]() | 0.00145 |
![]() | 0.00003597 |
![]() | 0.1087 |
![]() | 1.19 |
![]() | 0.2729 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Tether của bạn
Nhập số lượng USDT của bạn
Nhập số lượng USDT của bạn
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tether hiện tại theo Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tether.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tether sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Tether sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tether sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tether sang Nepalese Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Tether sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Tether (USDT)

WEMIX/USDT: Потужність економіки Web3 ігор з реальною ліквідністю на Gate
WEMIX є рідним токеном WEMIX3.0 — високопродуктивного блокчейну другого рівня, створеного корейським ігровим гігантом Wemade.

Gate запускає ексклюзивний VIP YuanbiBao з фіксованим терміном управління активами: до 4% річних на USDT
Привілеї VIP: Вищі рівні, більші щорічні доходи

FORT/USDT: Торгівля основою безпеки Web3 в реальному часі
У крипторинку, де інновації часто випереджають регулювання, Forta (FORT) стала однією з найважливіших токенів інфраструктури 2025 року.

FLOCK/USDT: Вдосконалення моменту культури мем-криптовалют у 2025 році
FLOCK відрізняється від середньої мем-монети, створюючи сильну колективну ідентичність навколо своїх тримачів.

Що таке USDT? Останні оновлення та відомості про Tether
Еволюція USDT та стратегічні вибори Tether глибоко впливають на процес інтеграції криптовалюти та традиційної фінансової сфери.

Що таке USDT? Користь, яку може принести ця цифрова валюта, не знаючи про це
Ця стаття від Gate досліджує структуру, використання та неочікувані переваги USDT, про які ви, можливо, не усвідомлювали.
Tìm hiểu thêm về Tether (USDT)

USDT0 là gì

Stablecoin mới của Tether: USDT0 khác gì so với USDT?
![[Vấn đề] Tether USDT, Mở rộng Đế chế Stablecoin Bắt đầu từ USDT0](https://s3.ap-northeast-1.amazonaws.com/gimg.gateimg.com/learn/76f56ccc07a3b0d06430275d33fb7e43dc127e2b.webp?w=32&q=75)
[Vấn đề] Tether USDT, Mở rộng Đế chế Stablecoin Bắt đầu từ USDT0

Hợp đồng ký quỹ USDT là gì?

Hướng dẫn cơ chế giao dịch USDT sang IDR
