Scallop Thị trường hôm nay
Scallop đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SCA chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp2,365.56. Với nguồn cung lưu hành là 106,402,570 SCA, tổng vốn hóa thị trường của SCA tính bằng IDR là Rp3,818,261,567,513,874.99. Trong 24h qua, giá của SCA tính bằng IDR đã giảm Rp-222.69, biểu thị mức giảm -8.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SCA tính bằng IDR là Rp23,478.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp928.38.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SCA sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SCA sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -8.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SCA/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SCA/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Scallop
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1544 | -9.77% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1543 | -9.73% |
The real-time trading price of SCA/USDT Spot is $0.1544, with a 24-hour trading change of -9.77%, SCA/USDT Spot is $0.1544 and -9.77%, and SCA/USDT Perpetual is $0.1543 and -9.73%.
Bảng chuyển đổi Scallop sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi SCA sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SCA | 2,365.56IDR |
2SCA | 4,731.13IDR |
3SCA | 7,096.7IDR |
4SCA | 9,462.27IDR |
5SCA | 11,827.84IDR |
6SCA | 14,193.41IDR |
7SCA | 16,558.98IDR |
8SCA | 18,924.54IDR |
9SCA | 21,290.11IDR |
10SCA | 23,655.68IDR |
100SCA | 236,556.85IDR |
500SCA | 1,182,784.29IDR |
1000SCA | 2,365,568.58IDR |
5000SCA | 11,827,842.92IDR |
10000SCA | 23,655,685.85IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang SCA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0004227SCA |
2IDR | 0.0008454SCA |
3IDR | 0.001268SCA |
4IDR | 0.00169SCA |
5IDR | 0.002113SCA |
6IDR | 0.002536SCA |
7IDR | 0.002959SCA |
8IDR | 0.003381SCA |
9IDR | 0.003804SCA |
10IDR | 0.004227SCA |
1000000IDR | 422.73SCA |
5000000IDR | 2,113.65SCA |
10000000IDR | 4,227.31SCA |
50000000IDR | 21,136.56SCA |
100000000IDR | 42,273.13SCA |
Bảng chuyển đổi số tiền SCA sang IDR và IDR sang SCA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SCA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang SCA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Scallop phổ biến
Scallop | 1 SCA |
---|---|
![]() | $0.16USD |
![]() | €0.14EUR |
![]() | ₹13.03INR |
![]() | Rp2,365.57IDR |
![]() | $0.21CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.14THB |
Scallop | 1 SCA |
---|---|
![]() | ₽14.41RUB |
![]() | R$0.85BRL |
![]() | د.إ0.57AED |
![]() | ₺5.32TRY |
![]() | ¥1.1CNY |
![]() | ¥22.46JPY |
![]() | $1.21HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SCA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SCA = $0.16 USD, 1 SCA = €0.14 EUR, 1 SCA = ₹13.03 INR, 1 SCA = Rp2,365.57 IDR, 1 SCA = $0.21 CAD, 1 SCA = £0.12 GBP, 1 SCA = ฿5.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001502 |
![]() | 0.0000002967 |
![]() | 0.00001219 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.01336 |
![]() | 0.00004783 |
![]() | 0.0001785 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.1313 |
![]() | 0.03979 |
![]() | 0.1198 |
![]() | 0.00001213 |
![]() | 0.000000297 |
![]() | 0.008431 |
![]() | 0.0009221 |
![]() | 0.001937 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Scallop của bạn
Nhập số lượng SCA của bạn
Nhập số lượng SCA của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Scallop hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Scallop.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Scallop sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Scallop
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Scallop sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Scallop sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Scallop sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Scallop sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Scallop (SCA)

Grayscale XRP ETFの申請: Rippleと暗号資産市場への影響
GrayscaleのXRP ETF申請は機関投資の採用を促進し、Rippleの法的状況を再構築し、XRPの市場成長に影響を与える可能性があります。

Solscan: Solana ブロックチェーン エクスプローラーおよび分析ツール
Solscan: Solana ブロックチェーン エクスプローラーおよび分析ツール

SCARCITY トークン:分散型ソーシャルメディアプラットフォームのイノベーション
SCARCITYトークンがソーシャルメディアを革命化する方法を探索してください。DESOCプラットフォームのより深い理解、分散化の利点、および中央集権の課題に対処する方法を学んでください。

Grayscale Bitcoin Trust (GBTC) とは何ですか?
Grayscale Bitcoin Trust _GBTC_ とは何ですか?

最新まとめ | Grayscale が”ミニ BTC”申請書を提出、Ethereum Dencun アップグレード開始、Blast Ecology Meme コインのエアドロップ
GBTC の市場シェアは 50% を下回り、Grayscale は「ミニ BTC」申請書を提出し、イーサリアム Dencun アップグレードが有効になり、Blast Eco_ Meme プロジェクトが $PAC エアドロップを発表しました。

デイリーニュース | オンチェーンDeFi TVLは1000億を超える; Grayscale GBTCの流出が鈍化; フェドの利下げの期待は続く
暗号通貨の総時価総額が急増し、DeFiのTVLは1年ぶりの新記録を更新した。インフレは、連邦準備制度が利下げする期待を下げた。