RUNE Thị trường hôm nay
RUNE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RUNE chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$46.11. Với nguồn cung lưu hành là 351,395,011 RUNE, tổng vốn hóa thị trường của RUNE tính bằng TWD là NT$517,538,737,338.27. Trong 24h qua, giá của RUNE tính bằng TWD đã giảm NT$-4.11, biểu thị mức giảm -8.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RUNE tính bằng TWD là NT$666.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.2718.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RUNE sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RUNE sang TWD là NT$46.11 TWD, với tỷ lệ thay đổi là -8.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RUNE/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RUNE/TWD trong ngày qua.
Giao dịch RUNE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.43 | -8.5% | |
![]() Giao ngay | $1.43 | -8.57% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.43 | -8.21% |
The real-time trading price of RUNE/USDT Spot is $1.43, with a 24-hour trading change of -8.5%, RUNE/USDT Spot is $1.43 and -8.5%, and RUNE/USDT Perpetual is $1.43 and -8.21%.
Bảng chuyển đổi RUNE sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi RUNE sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUNE | 46.11TWD |
2RUNE | 92.23TWD |
3RUNE | 138.34TWD |
4RUNE | 184.46TWD |
5RUNE | 230.58TWD |
6RUNE | 276.69TWD |
7RUNE | 322.81TWD |
8RUNE | 368.93TWD |
9RUNE | 415.04TWD |
10RUNE | 461.16TWD |
100RUNE | 4,611.65TWD |
500RUNE | 23,058.29TWD |
1000RUNE | 46,116.59TWD |
5000RUNE | 230,582.97TWD |
10000RUNE | 461,165.94TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang RUNE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 0.02168RUNE |
2TWD | 0.04336RUNE |
3TWD | 0.06505RUNE |
4TWD | 0.08673RUNE |
5TWD | 0.1084RUNE |
6TWD | 0.1301RUNE |
7TWD | 0.1517RUNE |
8TWD | 0.1734RUNE |
9TWD | 0.1951RUNE |
10TWD | 0.2168RUNE |
10000TWD | 216.84RUNE |
50000TWD | 1,084.2RUNE |
100000TWD | 2,168.41RUNE |
500000TWD | 10,842.08RUNE |
1000000TWD | 21,684.16RUNE |
Bảng chuyển đổi số tiền RUNE sang TWD và TWD sang RUNE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RUNE sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TWD sang RUNE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1RUNE phổ biến
RUNE | 1 RUNE |
---|---|
![]() | $1.44USD |
![]() | €1.29EUR |
![]() | ₹120.64INR |
![]() | Rp21,905.1IDR |
![]() | $1.96CAD |
![]() | £1.08GBP |
![]() | ฿47.63THB |
RUNE | 1 RUNE |
---|---|
![]() | ₽133.44RUB |
![]() | R$7.85BRL |
![]() | د.إ5.3AED |
![]() | ₺49.29TRY |
![]() | ¥10.18CNY |
![]() | ¥207.94JPY |
![]() | $11.25HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RUNE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RUNE = $1.44 USD, 1 RUNE = €1.29 EUR, 1 RUNE = ₹120.64 INR, 1 RUNE = Rp21,905.1 IDR, 1 RUNE = $1.96 CAD, 1 RUNE = £1.08 GBP, 1 RUNE = ฿47.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
SUI chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.05 |
![]() | 0.0001501 |
![]() | 0.006257 |
![]() | 15.65 |
![]() | 7.19 |
![]() | 0.02425 |
![]() | 0.1061 |
![]() | 15.66 |
![]() | 57.04 |
![]() | 93.47 |
![]() | 0.006258 |
![]() | 25.65 |
![]() | 8,124.95 |
![]() | 0.0001502 |
![]() | 0.3974 |
![]() | 5.49 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng RUNE của bạn
Nhập số lượng RUNE của bạn
Nhập số lượng RUNE của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RUNE hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RUNE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RUNE sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ RUNE sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RUNE sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RUNE sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi RUNE sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến RUNE (RUNE)

Moeda THORChain: O que precisa de saber sobre Token RUNE
Descubra o THORChain, o revolucionário protocolo de liquidez entre cadeias.

O que é o Token RUNES? Como ele desafia o RUNE do Bitcoin na Solana?
Das transações rápidas à governança comunitária, RUNES está redefinindo as possibilidades de projetos de token.

gateLive AMA Recap-SATOSHI•RUNE•TITAN
O Protocolo LayerX é uma plataforma de lançamento de jogos GameFi baseada na mainnet BitLayer. Seu primeiro jogo, "Glorious Victory", está atualmente em testes e está programado para ser lançado oficialmente em 1 de junho.

Renascimento da Moeda Meme do Bitcoin: Como os Investidores Institucionais da Ásia Podem Impulsionar o Crescimento da Runes
A educação e a conscientização são fundamentais para a adoção do Protocolo Runes

Runes tornou-se viral, pode tornar-se uma nova narrativa de hype após a Reduzir para metade?
Que novas narrativas impulsionarão o futuro do Bitcoin à medida que a poeira assenta para a quarta redução para metade

As runas alcançaram grande sucesso, impulsionando as taxas de negociação de BTC. A Worldcoin anuncia o lançamento de uma rede de duas camadas, World Chain.
Tìm hiểu thêm về RUNE (RUNE)

Sự khác biệt giữa chữ khắc Bitcoin và rune là gì? Sắp xếp ngắn gọn các Pháp lệnh, BRC20, Tem, Nguyên tử, Rune, Ống

THORChain là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về RUNE

Phân Tích Giá RUNE: Giá Trị Độc Đáo Của THORChain và Xu Hướng Thị Trường

Rune-Specific Inscription Circuit là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về RSIC

Giới thiệu Rune: Bước tiếp theo trong Giao thức mã thông báo có thể thay thế của Bitcoin
