RubixChuyển đổi Rubix (RBT) sang Thai Baht (THB)

RBT/THB: 1 RBT ≈ ฿8,531.33 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Rubix Thị trường hôm nay

Rubix đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Rubix chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿8,531.33. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 RBT, tổng vốn hóa thị trường của Rubix tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của Rubix tính bằng THB đã tăng ฿9.37, biểu thị mức tăng +0.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Rubix tính bằng THB là ฿626,877.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.7691.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RBT sang THB

฿8,531.33+0.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RBT sang THB là ฿ THB, với tỷ lệ thay đổi là +0.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RBT/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RBT/THB trong ngày qua.

Giao dịch Rubix

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of RBT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, RBT/-- Spot is $ and 0%, and RBT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Rubix sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi RBT sang THB

logo RubixSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1RBT
8,531.33THB
2RBT
17,062.66THB
3RBT
25,593.99THB
4RBT
34,125.32THB
5RBT
42,656.65THB
6RBT
51,187.98THB
7RBT
59,719.31THB
8RBT
68,250.64THB
9RBT
76,781.97THB
10RBT
85,313.31THB
100RBT
853,133.1THB
500RBT
4,265,665.52THB
1000RBT
8,531,331.04THB
5000RBT
42,656,655.24THB
10000RBT
85,313,310.48THB

Bảng chuyển đổi THB sang RBT

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Rubix
1THB
0.0001172RBT
2THB
0.0002344RBT
3THB
0.0003516RBT
4THB
0.0004688RBT
5THB
0.000586RBT
6THB
0.0007032RBT
7THB
0.0008205RBT
8THB
0.0009377RBT
9THB
0.001054RBT
10THB
0.001172RBT
1000000THB
117.21RBT
5000000THB
586.07RBT
10000000THB
1,172.15RBT
50000000THB
5,860.75RBT
100000000THB
11,721.5RBT

Bảng chuyển đổi số tiền RBT sang THB và THB sang RBT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RBT sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 THB sang RBT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Rubix phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RBT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RBT = $258.66 USD, 1 RBT = €231.73 EUR, 1 RBT = ₹21,609.08 INR, 1 RBT = Rp3,923,803.84 IDR, 1 RBT = $350.85 CAD, 1 RBT = £194.25 GBP, 1 RBT = ฿8,531.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.9533
logo BTCBTC
0.0001498
logo ETHETH
0.006787
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
7.51
logo BNBBNB
0.02445
logo SOLSOL
0.1143
logo USDCUSDC
15.16
logo SMARTSMART
3,006.26
logo TRXTRX
57.2
logo DOGEDOGE
99.69
logo STETHSTETH
0.006787
logo ADAADA
27.8
logo WBTCWBTC
0.0001496
logo HYPEHYPE
0.4251
logo BCHBCH
0.03384

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Rubix của bạn

01

Nhập số lượng RBT của bạn

Nhập số lượng RBT của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Rubix hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Rubix.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Rubix sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Rubix sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Rubix sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Rubix sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Rubix sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Rubix (RBT)

Sui Network là gì? Dự đoán giá SUI Coin cho năm 2025

Sui Network là gì? Dự đoán giá SUI Coin cho năm 2025

Nếu SUI vượt qua kháng cự quan trọng 8 đô la vào năm 2025, nó có thể khởi động một chu kỳ tăng trưởng mới.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
POKT Coin là gì? Phân tích tài sản cốt lõi của hạ tầng Web3 phi tập trung

POKT Coin là gì? Phân tích tài sản cốt lõi của hạ tầng Web3 phi tập trung

Pocket Network là một giao thức hạ tầng phân cấp, POKT là Token gốc của Pocket Network.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
WIF Coin là gì? Hiểu về đồng meme nóng nhất Hat Dog trên Solana

WIF Coin là gì? Hiểu về đồng meme nóng nhất Hat Dog trên Solana

WIF (Dogwifhat) là một đồng xu meme trên blockchain Solana, và logo của nó có hình một chú Shiba Inu đội mũ len.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
Dự đoán giá AXL USDT: Cơ hội và thách thức cho kẻ dark horse đa chuỗi

Dự đoán giá AXL USDT: Cơ hội và thách thức cho kẻ dark horse đa chuỗi

Tiềm năng của AXL/USDT được gắn liền với sự độc đáo của hệ sinh thái Axelar.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
AXL Coin là gì? Cơ hội và thách thức cho ngôi sao Cross-Chain đang lên.

AXL Coin là gì? Cơ hội và thách thức cho ngôi sao Cross-Chain đang lên.

Một "pipeline" kết nối hàng chục blockchain đang tích hợp thế giới crypto phân mảnh thành một mạng lưới thống nhất, và AXL là nhiên liệu thúc đẩy hoạt động của nó.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
Giá TOKEN ZKJ 2025 và Tùy chọn Ví tiền: Hướng dẫn Đầu tư Web3

Giá TOKEN ZKJ 2025 và Tùy chọn Ví tiền: Hướng dẫn Đầu tư Web3

Khám phá tác động của ZKJ đối với tài chính Web3, các giải pháp Ví tiền đổi mới và chiến lược đầu tư.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.