XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Rwandan Franc (RWF) là RF3,092.92. Với nguồn cung lưu hành là 58,622,147,738 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng RWF là RF242,871,492,317,693,158.5. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng RWF đã giảm RF-128.19, biểu thị mức giảm -3.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng RWF là RF4,554.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là RF3.59.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang RWF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang RWF là RF RWF, với tỷ lệ thay đổi là -3.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/RWF của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/RWF trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.32 | -3.24% | |
![]() Giao ngay | $0.00002256 | -1.95% | |
![]() Giao ngay | $2.32 | -3.26% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.32 | -3.53% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.32, with a 24-hour trading change of -3.24%, XRP/USDT Spot is $2.32 and -3.24%, and XRP/USDT Perpetual is $2.32 and -3.53%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Rwandan Franc
Bảng chuyển đổi XRP sang RWF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 3,092.92RWF |
2XRP | 6,185.84RWF |
3XRP | 9,278.77RWF |
4XRP | 12,371.69RWF |
5XRP | 15,464.62RWF |
6XRP | 18,557.54RWF |
7XRP | 21,650.47RWF |
8XRP | 24,743.39RWF |
9XRP | 27,836.32RWF |
10XRP | 30,929.24RWF |
100XRP | 309,292.48RWF |
500XRP | 1,546,462.44RWF |
1000XRP | 3,092,924.89RWF |
5000XRP | 15,464,624.47RWF |
10000XRP | 30,929,248.95RWF |
Bảng chuyển đổi RWF sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RWF | 0.0003233XRP |
2RWF | 0.0006466XRP |
3RWF | 0.0009699XRP |
4RWF | 0.001293XRP |
5RWF | 0.001616XRP |
6RWF | 0.001939XRP |
7RWF | 0.002263XRP |
8RWF | 0.002586XRP |
9RWF | 0.002909XRP |
10RWF | 0.003233XRP |
1000000RWF | 323.31XRP |
5000000RWF | 1,616.59XRP |
10000000RWF | 3,233.18XRP |
50000000RWF | 16,165.92XRP |
100000000RWF | 32,331.85XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang RWF và RWF sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang RWF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 RWF sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.31USD |
![]() | €2.07EUR |
![]() | ₹192.9INR |
![]() | Rp35,026.92IDR |
![]() | $3.13CAD |
![]() | £1.73GBP |
![]() | ฿76.16THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽213.37RUB |
![]() | R$12.56BRL |
![]() | د.إ8.48AED |
![]() | ₺78.81TRY |
![]() | ¥16.29CNY |
![]() | ¥332.5JPY |
![]() | $17.99HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.31 USD, 1 XRP = €2.07 EUR, 1 XRP = ₹192.9 INR, 1 XRP = Rp35,026.92 IDR, 1 XRP = $3.13 CAD, 1 XRP = £1.73 GBP, 1 XRP = ฿76.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RWF
ETH chuyển đổi sang RWF
USDT chuyển đổi sang RWF
XRP chuyển đổi sang RWF
BNB chuyển đổi sang RWF
SOL chuyển đổi sang RWF
USDC chuyển đổi sang RWF
DOGE chuyển đổi sang RWF
ADA chuyển đổi sang RWF
TRX chuyển đổi sang RWF
STETH chuyển đổi sang RWF
WBTC chuyển đổi sang RWF
SUI chuyển đổi sang RWF
LINK chuyển đổi sang RWF
AVAX chuyển đổi sang RWF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RWF, ETH sang RWF, USDT sang RWF, BNB sang RWF, SOL sang RWF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01757 |
![]() | 0.000003643 |
![]() | 0.0001552 |
![]() | 0.3732 |
![]() | 0.1616 |
![]() | 0.0005846 |
![]() | 0.002314 |
![]() | 0.3733 |
![]() | 1.72 |
![]() | 0.5142 |
![]() | 1.41 |
![]() | 0.0001558 |
![]() | 0.000003646 |
![]() | 0.1035 |
![]() | 0.02479 |
![]() | 0.0174 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rwandan Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RWF sang GT, RWF sang USDT, RWF sang BTC, RWF sang ETH, RWF sang USBT, RWF sang PEPE, RWF sang EIGEN, RWF sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Rwandan Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Rwandan Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Rwandan Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang RWF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XRP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Rwandan Franc (RWF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Rwandan Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Rwandan Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Rwandan Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rwandan Franc (RWF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

XRP 价格走势分析:技术面、市场情绪与长期展望
XRP 当前处于技术面与基本面双重驱动的关键节点。

XRP 美元价格:2025 年市场分析与未来展望
短期来看,XRP 能否在 6 月突破 4.50 美元取决于技术形态与监管进展。

XRP 今日最新动态:价格震荡突破关键阻力位
2025 年 5 月,XRP 正处于技术突破与生态落地的交汇点。

哪里可以购买 XRP 代币?
Gate 提供 XRP 现货、杠杆、永续合约、ETF 等买币方式,以及 Earn、借贷 等 XRP 理财产品。

XRP代币详细分析
XRP 是瑞波公司开发的一种加密货币,旨在优化全球金融交易的效率

XRP会是下一个比特币吗?
XRP凭借其在跨境支付领域的独特定位,近年来吸引了大量关注。
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Giá XRP USD Phân tích xu hướng hôm nay: Giá vào ngày 19 tháng 5 khoảng 2,38 đô la Mỹ

XRP News Quick Read: Legal Tailwinds Boost XRP to $2.38, ETF Approval on the Horizon

Tiger Brokers (Hong Kong) Mở rộng vào Tiền điện tử; LetsBonk. vui và Believe Eat vào thị phần của Pump. vui | Nghiên cứu Gate

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin
