XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Romanian Leu (RON) là lei10.46. Với nguồn cung lưu hành là 58,686,007,292 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng RON là lei2,737,513,888,106.28. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng RON đã giảm lei-0.07493, biểu thị mức giảm -0.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng RON là lei15.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là lei0.01196.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang RON
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang RON là lei10.46 RON, với tỷ lệ thay đổi là -0.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/RON của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/RON trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.34 | -0.5% | |
![]() Giao ngay | $0.00002156 | -0.23% | |
![]() Giao ngay | $2.35 | -0.07% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.34 | -0.17% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.34, with a 24-hour trading change of -0.5%, XRP/USDT Spot is $2.34 and -0.5%, and XRP/USDT Perpetual is $2.34 and -0.17%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Romanian Leu
Bảng chuyển đổi XRP sang RON
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 10.46RON |
2XRP | 20.93RON |
3XRP | 31.4RON |
4XRP | 41.87RON |
5XRP | 52.34RON |
6XRP | 62.81RON |
7XRP | 73.28RON |
8XRP | 83.75RON |
9XRP | 94.22RON |
10XRP | 104.69RON |
100XRP | 1,046.99RON |
500XRP | 5,234.97RON |
1000XRP | 10,469.95RON |
5000XRP | 52,349.77RON |
10000XRP | 104,699.55RON |
Bảng chuyển đổi RON sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RON | 0.09551XRP |
2RON | 0.191XRP |
3RON | 0.2865XRP |
4RON | 0.382XRP |
5RON | 0.4775XRP |
6RON | 0.573XRP |
7RON | 0.6685XRP |
8RON | 0.764XRP |
9RON | 0.8596XRP |
10RON | 0.9551XRP |
10000RON | 955.11XRP |
50000RON | 4,775.56XRP |
100000RON | 9,551.13XRP |
500000RON | 47,755.69XRP |
1000000RON | 95,511.39XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang RON và RON sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang RON, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RON sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.35USD |
![]() | €2.11EUR |
![]() | ₹196.32INR |
![]() | Rp35,648.88IDR |
![]() | $3.19CAD |
![]() | £1.76GBP |
![]() | ฿77.51THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽217.16RUB |
![]() | R$12.78BRL |
![]() | د.إ8.63AED |
![]() | ₺80.21TRY |
![]() | ¥16.58CNY |
![]() | ¥338.4JPY |
![]() | $18.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.35 USD, 1 XRP = €2.11 EUR, 1 XRP = ₹196.32 INR, 1 XRP = Rp35,648.88 IDR, 1 XRP = $3.19 CAD, 1 XRP = £1.76 GBP, 1 XRP = ฿77.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RON
ETH chuyển đổi sang RON
USDT chuyển đổi sang RON
XRP chuyển đổi sang RON
BNB chuyển đổi sang RON
SOL chuyển đổi sang RON
USDC chuyển đổi sang RON
DOGE chuyển đổi sang RON
ADA chuyển đổi sang RON
TRX chuyển đổi sang RON
STETH chuyển đổi sang RON
WBTC chuyển đổi sang RON
SUI chuyển đổi sang RON
HYPE chuyển đổi sang RON
LINK chuyển đổi sang RON
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RON, ETH sang RON, USDT sang RON, BNB sang RON, SOL sang RON, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.25 |
![]() | 0.00103 |
![]() | 0.04386 |
![]() | 112.2 |
![]() | 47.75 |
![]() | 0.1659 |
![]() | 0.6337 |
![]() | 112.27 |
![]() | 492.45 |
![]() | 148.15 |
![]() | 413.99 |
![]() | 0.04383 |
![]() | 0.001032 |
![]() | 30.88 |
![]() | 3.19 |
![]() | 7.19 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Romanian Leu nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RON sang GT, RON sang USDT, RON sang BTC, RON sang ETH, RON sang USBT, RON sang PEPE, RON sang EIGEN, RON sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Romanian Leu
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Romanian Leu hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Romanian Leu hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang RON theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XRP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Romanian Leu (RON) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Romanian Leu trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Romanian Leu?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Romanian Leu không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Romanian Leu (RON) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

XRP Price Trend Analysis and Long-Term Outlook
XRP is currently at a key juncture driven by both technical and fundamental factors.

XRP USD Price: Market Analysis and Future Outlook for 2025
In the short term, whether XRP can break through $4.50 in June depends on technical patterns and regulatory progress.

XRP Daily Update: Price Volatility Breaks Through Key Resistance Level
In May 2025, XRP is at the intersection of technological breakthroughs and ecological implementation.

Where To Buy XRP?
Gate provides XRP spot, leverage, perpetual contracts, ETF, other coin buying methods, and XRP financial management products such as Earn and lending.

XRP Token Detailed Analysis
XRP is a cryptocurrency developed by Ripple, aimed at optimizing the efficiency of global financial transactions

Is XRP the Next Bitcoin?
XRP has attracted a lot of attention in recent years due to its unique position in the field of cross-border payments.
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

XRP News Quick Read: Legal Tailwinds Boost XRP to $2.38, ETF Approval on the Horizon

XRP sẽ bùng nổ

Điều gì định giá XRP?

XRP Sẽ Tăng? Phân Tích Toàn Diện Về Tiềm Năng Tương Lai Của XRP

Mua XRP: Hướng dẫn Toàn diện
