XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Colombian Peso (COP) là $9,698.05. Với nguồn cung lưu hành là 58,622,147,738 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng COP là $2,371,417,851,705,909,861.12. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng COP đã giảm $-411.1, biểu thị mức giảm -4.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng COP là $14,182.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $11.2.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang COP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang COP là $ COP, với tỷ lệ thay đổi là -4.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/COP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/COP trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.31 | -3.7% | |
![]() Giao ngay | $0.00002246 | -2.81% | |
![]() Giao ngay | $2.3 | -3.85% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.3 | -4.21% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.31, with a 24-hour trading change of -3.7%, XRP/USDT Spot is $2.31 and -3.7%, and XRP/USDT Perpetual is $2.3 and -4.21%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Colombian Peso
Bảng chuyển đổi XRP sang COP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 9,777.3COP |
2XRP | 19,554.61COP |
3XRP | 29,331.92COP |
4XRP | 39,109.23COP |
5XRP | 48,886.54COP |
6XRP | 58,663.84COP |
7XRP | 68,441.15COP |
8XRP | 78,218.46COP |
9XRP | 87,995.77COP |
10XRP | 97,773.08COP |
100XRP | 977,730.82COP |
500XRP | 4,888,654.13COP |
1000XRP | 9,777,308.27COP |
5000XRP | 48,886,541.35COP |
10000XRP | 97,773,082.7COP |
Bảng chuyển đổi COP sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1COP | 0.0001022XRP |
2COP | 0.0002045XRP |
3COP | 0.0003068XRP |
4COP | 0.0004091XRP |
5COP | 0.0005113XRP |
6COP | 0.0006136XRP |
7COP | 0.0007159XRP |
8COP | 0.0008182XRP |
9COP | 0.0009204XRP |
10COP | 0.001022XRP |
1000000COP | 102.27XRP |
5000000COP | 511.38XRP |
10000000COP | 1,022.77XRP |
50000000COP | 5,113.88XRP |
100000000COP | 10,227.76XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang COP và COP sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang COP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 COP sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.34USD |
![]() | €2.1EUR |
![]() | ₹195.82INR |
![]() | Rp35,557.86IDR |
![]() | $3.18CAD |
![]() | £1.76GBP |
![]() | ฿77.31THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽216.61RUB |
![]() | R$12.75BRL |
![]() | د.إ8.61AED |
![]() | ₺80.01TRY |
![]() | ¥16.53CNY |
![]() | ¥337.54JPY |
![]() | $18.26HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.34 USD, 1 XRP = €2.1 EUR, 1 XRP = ₹195.82 INR, 1 XRP = Rp35,557.86 IDR, 1 XRP = $3.18 CAD, 1 XRP = £1.76 GBP, 1 XRP = ฿77.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang COP
ETH chuyển đổi sang COP
USDT chuyển đổi sang COP
XRP chuyển đổi sang COP
BNB chuyển đổi sang COP
SOL chuyển đổi sang COP
USDC chuyển đổi sang COP
DOGE chuyển đổi sang COP
ADA chuyển đổi sang COP
TRX chuyển đổi sang COP
STETH chuyển đổi sang COP
WBTC chuyển đổi sang COP
SUI chuyển đổi sang COP
LINK chuyển đổi sang COP
AVAX chuyển đổi sang COP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang COP, ETH sang COP, USDT sang COP, BNB sang COP, SOL sang COP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.005574 |
![]() | 0.000001163 |
![]() | 0.00004851 |
![]() | 0.1198 |
![]() | 0.05155 |
![]() | 0.0001872 |
![]() | 0.0007203 |
![]() | 0.1199 |
![]() | 0.5589 |
![]() | 0.1608 |
![]() | 0.4412 |
![]() | 0.00004846 |
![]() | 0.000001165 |
![]() | 0.03164 |
![]() | 0.007814 |
![]() | 0.005329 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Colombian Peso nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm COP sang GT, COP sang USDT, COP sang BTC, COP sang ETH, COP sang USBT, COP sang PEPE, COP sang EIGEN, COP sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Colombian Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Colombian Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Colombian Peso hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang COP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XRP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Colombian Peso (COP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Colombian Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Colombian Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Colombian Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Colombian Peso (COP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

XRP 價格走勢分析:技術面、市場情緒與長期展望
XRP 當前處於技術面與基本面雙重驅動的關鍵節點。

XRP 美元價格:2025 年市場分析與未來展望
短期來看,XRP 能否在 6 月突破 4.50 美元取決於技術形態與監管進展。

XRP 今日最新動態:價格震蕩突破關鍵阻力位
2025 年 5 月,XRP 正處於技術突破與生態落地的交匯點。

哪裏可以購買 XRP 代幣?
Gate 提供 XRP 現貨、槓杆、永續合約、ETF 等買幣方式,以及 Earn、借貸 等 XRP 理財產品。

XRP代幣詳細分析
XRP 是瑞波公司開發的一種加密貨幣,旨在優化全球金融交易的效率

XRP會是下一個比特幣嗎?
XRP憑藉其在跨境支付領域的獨特定位,近年來吸引了大量關注。
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Tiger Brokers (Hong Kong) Mở rộng vào Tiền điện tử; LetsBonk. vui và Believe Eat vào thị phần của Pump. vui | Nghiên cứu Gate

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường
