Plume Thị trường hôm nay
Plume đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Plume chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.9813. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,000,000,000 PLUME, tổng vốn hóa thị trường của Plume tính bằng CNY là ¥13,842,775,590.58. Trong 24h qua, giá của Plume tính bằng CNY đã tăng ¥0.05497, biểu thị mức tăng +5.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Plume tính bằng CNY là ¥1.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.141.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PLUME sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PLUME sang CNY là ¥0.9813 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +5.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PLUME/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLUME/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Plume
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1393 | 8% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1392 | 7.74% |
The real-time trading price of PLUME/USDT Spot is $0.1393, with a 24-hour trading change of 8%, PLUME/USDT Spot is $0.1393 and 8%, and PLUME/USDT Perpetual is $0.1392 and 7.74%.
Bảng chuyển đổi Plume sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi PLUME sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PLUME | 0.98CNY |
2PLUME | 1.97CNY |
3PLUME | 2.95CNY |
4PLUME | 3.94CNY |
5PLUME | 4.92CNY |
6PLUME | 5.91CNY |
7PLUME | 6.89CNY |
8PLUME | 7.88CNY |
9PLUME | 8.86CNY |
10PLUME | 9.85CNY |
1000PLUME | 985.19CNY |
5000PLUME | 4,925.95CNY |
10000PLUME | 9,851.9CNY |
50000PLUME | 49,259.54CNY |
100000PLUME | 98,519.09CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang PLUME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1.01PLUME |
2CNY | 2.03PLUME |
3CNY | 3.04PLUME |
4CNY | 4.06PLUME |
5CNY | 5.07PLUME |
6CNY | 6.09PLUME |
7CNY | 7.1PLUME |
8CNY | 8.12PLUME |
9CNY | 9.13PLUME |
10CNY | 10.15PLUME |
100CNY | 101.5PLUME |
500CNY | 507.51PLUME |
1000CNY | 1,015.03PLUME |
5000CNY | 5,075.15PLUME |
10000CNY | 10,150.31PLUME |
Bảng chuyển đổi số tiền PLUME sang CNY và CNY sang PLUME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PLUME sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang PLUME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Plume phổ biến
Plume | 1 PLUME |
---|---|
![]() | $0.14USD |
![]() | €0.12EUR |
![]() | ₹11.62INR |
![]() | Rp2,110.57IDR |
![]() | $0.19CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.59THB |
Plume | 1 PLUME |
---|---|
![]() | ₽12.86RUB |
![]() | R$0.76BRL |
![]() | د.إ0.51AED |
![]() | ₺4.75TRY |
![]() | ¥0.98CNY |
![]() | ¥20.03JPY |
![]() | $1.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLUME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PLUME = $0.14 USD, 1 PLUME = €0.12 EUR, 1 PLUME = ₹11.62 INR, 1 PLUME = Rp2,110.57 IDR, 1 PLUME = $0.19 CAD, 1 PLUME = £0.1 GBP, 1 PLUME = ฿4.59 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.68 |
![]() | 0.0006714 |
![]() | 0.02718 |
![]() | 70.84 |
![]() | 31.46 |
![]() | 0.1064 |
![]() | 0.4515 |
![]() | 70.93 |
![]() | 363.07 |
![]() | 262.41 |
![]() | 102.17 |
![]() | 0.02721 |
![]() | 0.0006706 |
![]() | 1.93 |
![]() | 21.6 |
![]() | 4.93 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Plume của bạn
Nhập số lượng PLUME của bạn
Nhập số lượng PLUME của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Plume hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Plume.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Plume sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Plume
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Plume sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Plume sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Plume sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Plume sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Plume (PLUME)

Plume Network:RWA賽道新銳崛起,PLUME逆勢上漲的價值邏輯
本文將解析Plume的核心競爭力,並探討其如何借勢RWA萬億級賽道紅利。

YZi Labs對Plume Network進行戰略投資,加速RWA採用
YZi Labs的首席投資官Max Coniglio強調了這項投資的戰略重要性

第一行情 | BNB 鏈 MUBARAK 市值突破2億美元,PLUME 單日上漲超20%
MUBARAK 上線漲超50倍

PLUME 代幣:加密貨幣原生 RWAfi L1 網絡的創新解決方案
探索PLUME Token:首個專注於加密原生的RWAfi L1網絡。

PLUME 代幣:通過 RWAfi L1 網絡改革加密貨幣原生資產收益
PLUME 代幣引領 RWAfi 革命,而 Plume Network 創造了一個創新的 L1 生態系統。探索加密貨幣本地資產、RWA 衍生品和鏈上收益挖礦。

每日新聞 | 姨太現貨ETF獲得SEC官方批准,加密市場回落;Plume Network完成了1000萬美元融資
美國證券交易委員會正式批准了現貨姨太ETF,對比特幣產生了影響。 _進入了一個“輕微下跌”的階段_ Plume Network 完成了一筆 1000 萬美元的融資。
Tìm hiểu thêm về Plume (PLUME)

Plume Network là gì

Mạng L2 Plume modul hóa tập trung vào RWA Track

PLUME Token: Kết nối Tài sản Thế giới thực với Kỷ nguyên Blockchain

Từ RWA đến RWAfi: Plume có thể là chìa khóa Alpha để thể hiện câu chuyện hấp dẫn tỷ đô?
