NanoChuyển đổi Nano (NANO) sang US Dollar (USD)

NANO/USD: 1 NANO ≈ $0.9462 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Nano Thị trường hôm nay

Nano đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NANO chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.9462. Với nguồn cung lưu hành là 133,248,290 NANO, tổng vốn hóa thị trường của NANO tính bằng USD là $126,079,531.99. Trong 24h qua, giá của NANO tính bằng USD đã giảm $-0.06459, biểu thị mức giảm -6.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NANO tính bằng USD là $33.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02617.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NANO sang USD

$0.9462-6.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NANO sang USD là $0.9462 USD, với tỷ lệ thay đổi là -6.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NANO/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NANO/USD trong ngày qua.

Giao dịch Nano

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NanoNANO/USDT
Giao ngay
$0.953
-5.68%

The real-time trading price of NANO/USDT Spot is $0.953, with a 24-hour trading change of -5.68%, NANO/USDT Spot is $0.953 and -5.68%, and NANO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nano sang US Dollar

Bảng chuyển đổi NANO sang USD

logo NanoSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1NANO
0.94USD
2NANO
1.89USD
3NANO
2.83USD
4NANO
3.78USD
5NANO
4.73USD
6NANO
5.67USD
7NANO
6.62USD
8NANO
7.56USD
9NANO
8.51USD
10NANO
9.46USD
1000NANO
946.2USD
5000NANO
4,731USD
10000NANO
9,462USD
50000NANO
47,310USD
100000NANO
94,620USD

Bảng chuyển đổi USD sang NANO

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nano
1USD
1.05NANO
2USD
2.11NANO
3USD
3.17NANO
4USD
4.22NANO
5USD
5.28NANO
6USD
6.34NANO
7USD
7.39NANO
8USD
8.45NANO
9USD
9.51NANO
10USD
10.56NANO
100USD
105.68NANO
500USD
528.42NANO
1000USD
1,056.85NANO
5000USD
5,284.29NANO
10000USD
10,568.59NANO

Bảng chuyển đổi số tiền NANO sang USD và USD sang NANO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NANO sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang NANO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nano phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NANO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NANO = $0.95 USD, 1 NANO = €0.85 EUR, 1 NANO = ₹79.05 INR, 1 NANO = Rp14,353.6 IDR, 1 NANO = $1.28 CAD, 1 NANO = £0.71 GBP, 1 NANO = ฿31.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
24.56
logo BTCBTC
0.004656
logo ETHETH
0.19
logo USDTUSDT
499.98
logo XRPXRP
222.32
logo BNBBNB
0.727
logo SOLSOL
2.93
logo USDCUSDC
500.25
logo DOGEDOGE
2,286.55
logo ADAADA
676.77
logo TRXTRX
1,819.37
logo STETHSTETH
0.1901
logo WBTCWBTC
0.004678
logo SUISUI
140.35
logo HYPEHYPE
15.27
logo LINKLINK
32.32

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nano của bạn

01

Nhập số lượng NANO của bạn

Nhập số lượng NANO của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nano hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nano.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nano sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nano

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nano sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nano sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nano sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nano sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nano (NANO)

ما هو تمويل هوما؟ توقعات سعر هوما وتحليل القيمة

ما هو تمويل هوما؟ توقعات سعر هوما وتحليل القيمة

هيوما فاينانس هو أول بروتوكول PayFi مرتبط بالأصول الحقيقية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
توقع سعر LINK في عام 2025: قيمة Chainlinks في منظر Web3 لعام 2025

توقع سعر LINK في عام 2025: قيمة Chainlinks في منظر Web3 لعام 2025

استكشف إمكانيات Chainlink في عام 2025 مع تحليل توقع سعر LINK العميق لدينا.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
ما هو TAO: Comprendre son rôle dans Web3 2025

ما هو TAO: Comprendre son rôle dans Web3 2025

اكتشف مفهوم TAO الثوري في Web3، استكشاف تأثيره على الذكاء الاصطناعي اللامركزي، والتنبؤات السوقية، وتكامل العمل المستقبلي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
سعر ثيتا في عام 2025: تحليل واتجاهات السوق

سعر ثيتا في عام 2025: تحليل واتجاهات السوق

استكشاف إمكانية زيادة سعر ثيتا بحلول عام 2025، من خلال تحليل الابتكار في تكنولوجيا البلوكشين واتجاهات السوق واستراتيجيات الاستثمار.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
تحليل سعر فلوكس: اتجاهات السوق لعام 2025 ودمج ويب3

تحليل سعر فلوكس: اتجاهات السوق لعام 2025 ودمج ويب3

اكتشف النمو المتفجر لفلوكس في البنية التحتية للويب3 وإمكانية ارتفاع سعرها الكامن.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
عملة Hyperskids: سعر 2025، دليل الشراء، وتحليل السوق

عملة Hyperskids: سعر 2025، دليل الشراء، وتحليل السوق

اكتشف عملة Hyperskids: النقطة الساخنة التالية للعملات المشفرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.